-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sultanbeyli Belediyespor
Sultanbeyli Belediyespor
Thành Lập:
1986
Sân VĐ:
Sultanbeyli Belediyesi 75. Yıl Stadyumu
Thành Lập:
1986
Sân VĐ:
Sultanbeyli Belediyesi 75. Yıl Stadyumu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sultanbeyli Belediyespor
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1986
Sân vận động
Sultanbeyli Belediyesi 75. Yıl Stadyumu
2024-10-03
K. Civelek
Sparta-KT
Chưa xác định
2024-08-20
S. Farsak
Kartal Bulvarspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-20
H. Güleryüz
Kartal Bulvarspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
Mehmet Erkut Şentürk
Elazığ Belediyespor FK
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
H. Öztürk
Kırşehir Belediyespor
Chưa xác định
2024-01-18
Mehmet Erkut Şentürk
Eskişehirspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
S. Farsak
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
H. Öztürk
Kırşehir Belediyespor
Cho mượn
2023-07-26
A. Daş
Afjet Afyonspor
Cho mượn
2023-07-26
H. Güleryüz
Kestelspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-22
Tuğrul Cem Sayar
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2021-10-18
Tuğrul Cem Sayar
Niğde Anadolu
Chưa xác định
2021-08-27
T. Yıldız
Şile Yıldızspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-22
A. Çolak
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
S. Bulut
Kestelspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
Emrah Bedir
Ağrı 1970
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
B. Uzun
BAK
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
B. Ağaoğlu
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
İ. Nelik
Akhisar Belediye
Chưa xác định
2021-01-15
A. Mercan
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
Emrah Bedir
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
S. Bulut
FC OSS
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Oğuz Mataracı
Çengelköyspor
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
İ. Nelik
Akhisar Belediye
Cho mượn
2020-09-30
B. Ağaoğlu
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-29
B. Uzun
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-29
Furkan Karabaş
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
M. Güngör
Pazarspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
T. Yıldız
Somaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
Beytullah Ayduvan
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2020-09-02
A. Şengül
Boluspor
Chưa xác định
2020-09-01
Emrullah Yıldırım
İçel İdmanyurdu Spor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
Oğuz Mataracı
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-22
Beytullah Ayduvan
BAK
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
Emrullah Yıldırım
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-23
M. Güngör
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-24
A. Şengül
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
Gökhan Sürücü
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Memnun
Akhisar Belediye
Chưa xác định
2018-07-01
A. Bağ
Altay
Chưa xác định
2018-01-31
Furkan Kaçar
Kardemir Karabukspor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-30
Muhammed Uğur Kalço
Kırklarelispor
Chưa xác định
2018-01-15
A. Bağ
Altay
Cho mượn
2017-08-25
Muhammed Uğur Kalço
Kırklarelispor
Cho mượn
2017-08-23
S. Memnun
Akhisar Belediye
Cho mượn
2017-07-01
Çağkan Çakır
Zimbru
Chưa xác định
2016-07-01
E. Altıntaş
Ümraniyespor
Chưa xác định
2016-07-01
Gökhan Sürücü
Buca FK
Chưa xác định
2015-07-01
E. Altıntaş
Ümraniyespor
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
