12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2010
Sân VĐ: Kapital Bank Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Sumqayıt
Tên ngắn gọn SUM
Năm thành lập 2010
Sân vận động Kapital Bank Arena
2024-10-25
Jasurbek Jaloliddinov
Neftchi Neftchi
Chuyển nhượng tự do
2024-09-18
G. Kharaishvili
Kocaelispor Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
S. Radović
Radnicki 1923 Radnicki 1923
Chuyển nhượng tự do
2024-09-01
E. Sorga
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Chưa xác định
2024-08-14
S. Nimely
Surkhon Surkhon
€ 300K Chuyển nhượng
2024-07-13
K. Aliev
Ska-khabarovsk Ska-khabarovsk
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
S. Radović
FK Sarajevo FK Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2024-07-07
Fernando Medeiros
Egnatia Rrogozhinë Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Octávio
CSKA 1948 CSKA 1948
Chưa xác định
2023-09-06
T. Todoroski
Zalaegerszegi TE Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
C. Ninga
Anorthosis Anorthosis
Chuyển nhượng tự do
2023-07-23
Octávio
CSKA 1948 CSKA 1948
Cho mượn
2023-07-21
Easah Suliman
Vilafranquense Vilafranquense
Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
E. Sorga
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Quliyev
Sabah FA Sabah FA
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
Filipe Chaby
CF Os Belenenses CF Os Belenenses
Chưa xác định
2023-01-01
A. Aganspahić
Cukaricki Cukaricki
Chưa xác định
2023-01-01
K. Aliev
Arsenal Tula Arsenal Tula
Chuyển nhượng tự do
2022-10-27
R. Gadze
Sheikh Russel Sheikh Russel
Chuyển nhượng tự do
2022-08-20
A. Aganspahić
Cukaricki Cukaricki
Cho mượn
2022-08-11
D. Khodzhaniyazov
Akron Akron
Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
T. Todoroski
Sereď Sereď
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
Filipe Chaby
Nacional Nacional
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
H. Haqqverdi
Tractor Sazi Tractor Sazi
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
Steven Pereira
Maritzburg Utd Maritzburg Utd
Chưa xác định
2022-07-01
A. Ghorbani
Foolad FC Foolad FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-15
A. Abdullayev
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2021-09-11
Mehdi Sharifi
Padideh Khorasan Padideh Khorasan
Chuyển nhượng tự do
2021-01-12
H. Haqqverdi
Paykan Paykan
Chuyển nhượng tự do
2020-08-18
Adam Hemati
Pars Jonoubi JAM Pars Jonoubi JAM
Chưa xác định
2020-08-14
A. Ghorbani
Sepahan FC Sepahan FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-09
A. Isaev
Sabah FA Sabah FA
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
P. Babaei
Machine Sazi FC Machine Sazi FC
Chưa xác định
2020-01-31
N. Mehbalıyev
Qarabag Qarabag
Chưa xác định
2019-09-13
D. Khodzhaniyazov
Bate Borisov Bate Borisov
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
N. Mehbalıyev
Qarabag Qarabag
Cho mượn
2019-08-14
Əli Babayev
Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva
Chưa xác định
2019-07-01
Mehdi Sharifi
Persepolis FC Persepolis FC
Chuyển nhượng tự do
2019-02-18
T. Bayramlı
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
Chưa xác định
2019-01-15
P. Babaei
Machine Sazi FC Machine Sazi FC
Cho mượn
2018-07-01
Əli Babayev
Hapoel Ra'anana Hapoel Ra'anana
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
B. Mustafazadə
Qabala Qabala
Chưa xác định
2018-07-01
R. Əyyubov
Neftchi Baku Neftchi Baku
Chuyển nhượng tự do
2018-06-26
A. Isaev
Zenit Zenit
Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
F. Gystarov
Mashuk-KMV Mashuk-KMV
Cho mượn
2017-07-01
M. Abbasov
Neftchi Baku Neftchi Baku
Chưa xác định
2017-07-01
R. Əyyubov
Qabala Qabala
Chưa xác định
2017-01-01
B. Mustafazadə
Qabala Qabala
Cho mượn
2017-01-01
F. Gystarov
SKA Rostov SKA Rostov
Chưa xác định
2016-07-01
S. Ağayev
Keshla FC Keshla FC
Chưa xác định
2016-07-01
M. Abbasov
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
Chưa xác định
2016-07-01
A. Ramazanov
Keshla FC Keshla FC
Chưa xác định
2012-07-01
B. Hüseynov
Anzhi Anzhi
Chưa xác định
2011-09-01
B. Hüseynov
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140