-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
SV Babelsberg 03 (BAB)
SV Babelsberg 03 (BAB)
Thành Lập:
1903
Sân VĐ:
Karl-Liebknecht-Stadion
Thành Lập:
1903
Sân VĐ:
Karl-Liebknecht-Stadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá SV Babelsberg 03
Tên ngắn gọn
BAB
Năm thành lập
1903
Sân vận động
Karl-Liebknecht-Stadion
Tháng 11/2025
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
18:00
11/01
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Regionalliga - Nordost
Tháng 08/2025
Regionalliga - Nordost
Friendlies Clubs
00:00
14/08
Tháng 09/2025
Regionalliga - Nordost
Tháng 10/2025
Regionalliga - Nordost
BXH Regionalliga - Nordost
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Lokomotive Leipzig
|
13 | 20 | 34 |
| 02 |
FC Carl Zeiss Jena
|
13 | 19 | 30 |
| 03 |
FC Rot-Weiß Erfurt
|
13 | 9 | 27 |
| 04 |
Altglienicke
|
13 | 7 | 26 |
| 05 |
Hallescher FC
|
13 | 5 | 23 |
| 06 |
Luckenwalde
|
13 | 2 | 23 |
| 07 |
FSV Zwickau
|
13 | 0 | 21 |
| 08 |
BFC Preussen
|
13 | -2 | 19 |
| 09 |
Chemnitzer FC
|
13 | -1 | 18 |
| 10 |
Magdeburg II
|
13 | 8 | 17 |
| 11 |
SV Babelsberg 03
|
13 | -1 | 15 |
| 12 |
BFC Dynamo
|
13 | -5 | 15 |
| 13 |
ZFC Meuselwitz
|
13 | -6 | 12 |
| 14 |
Hertha BSC U21
|
13 | -10 | 12 |
| 15 |
BSG Chemie Leipzig
|
13 | -7 | 10 |
| 16 |
Greifswalder FC
|
13 | -8 | 8 |
| 17 |
Eilenburg
|
13 | -14 | 7 |
| 18 |
Hertha Zehlendorf
|
13 | -16 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-12
Y. Bangsow
Eintracht Braunschweig
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Häusl
Altglienicke
Chưa xác định
2024-07-01
T. Schmidt
ZFC Meuselwitz
Chưa xác định
2023-08-28
L. Bürger
Verl
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Bürger
Verl
Chưa xác định
2023-01-31
L. Bürger
Verl
Cho mượn
2022-08-01
N. Jürgens
SGV Freiberg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Theißen
Düren Merzenich
Chưa xác định
2021-08-31
N. Jürgens
Altglienicke
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
J. Theißen
FC Saarbrücken
Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
M. Rausch
Lichtenberg
Chưa xác định
2021-07-01
B. Rangelov
Lokomotive Leipzig
Chưa xác định
2021-07-01
L. Wilton
Alemannia Aachen
Chưa xác định
2021-01-01
M. Trianni
Atlas Delmenhorst
Chưa xác định
2020-08-20
D. Picak
Medjimurje Cakovec
Chưa xác định
2020-08-02
L. Wilton
FSV Frankfurt
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
N. Awassi
Schalke 04 II
Chuyển nhượng tự do
2020-07-17
M. Hoffmann
Viktoria Berlin
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
T. Schmidt
Viktoria Berlin
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Siebeck
BFC Dynamo
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
M. Trianni
Reno 1868
Chưa xác định
2020-01-31
D. Frahn
Chemnitzer FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-26
A. Siebeck
BAK '07
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
D. Picak
Kustosija
Chưa xác định
2019-09-02
N. Awassi
Sportfreunde Lotte
Chuyển nhượng tự do
2019-08-14
U. Çepni
BFC Dynamo
Chuyển nhượng tự do
2019-07-19
L. Wilton
FSV Frankfurt
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
B. Rangelov
PAOK
Chưa xác định
2019-01-07
E. Akdarı
Eskişehirspor
Chuyển nhượng tự do
2018-07-06
T. Schmidt
Sportfreunde Lotte
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Eglseder
SV Elversberg
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Abdulkadir Beyazit
Energie Cottbus
Chưa xác định
2018-07-01
D. Danko
BAK '07
Chuyển nhượng tự do
2017-07-07
T. Schmidt
1. FC Kaiserslautern
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
U. Çepni
BFC Dynamo
Chưa xác định
2017-07-01
L. Wilton
FSV Zwickau
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
L. von Piechowski
Chemnitzer FC
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Bilal Çubukçu
BFC Dynamo
Chưa xác định
2017-01-10
T. Özgöz
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2016-08-22
O. Uslucan
Hacettepe
Cho mượn
2016-08-03
O. Uslucan
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
T. Özgöz
Şanlıurfaspor
Chưa xác định
2016-07-01
Abdulkadir Beyazit
Viktoria Berlin
Chưa xác định
2016-07-01
K. Druschky
Rot-Weiß Essen
Chưa xác định
2016-07-01
M. Eglseder
Viktoria Berlin
Chưa xác định
2015-07-01
M. Zimmer
1. FC Kaiserslautern
Chưa xác định
2015-07-01
O. Uslucan
BAK '07
Chưa xác định
2014-07-01
U. Çepni
BAK '07
Chưa xác định
2014-07-01
Bilal Çubukçu
BAK '07
Chưa xác định
2014-02-01
S. Koç
SC Paderborn 07
Chưa xác định
2013-07-10
O. Kragl
Ried
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
M. Göttel
Bochum II
Chưa xác định
2013-07-01
C. Groß
Sportfreunde Lotte
Chưa xác định
2013-01-07
M. Göttel
Borussia Mönchengladbach
Chưa xác định
2012-07-01
D. Reiche
MSV Duisburg
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
O. Kragl
Germania Halberstadt
Chuyển nhượng tự do
2011-07-17
Joan Oumari
FC Rot-Weiß Erfurt
Chuyển nhượng tự do
2011-07-06
Geir André Herrem
Flora Tallinn
Chưa xác định
2011-07-01
T. Schütz
Arminia Bielefeld
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
G. Koçer
Erzgebirge Aue
Chuyển nhượng tự do
2010-08-01
S. Kutschke
RB Leipzig
Chuyển nhượng tự do
2010-07-15
S. Koç
Chuyển nhượng tự do
2010-07-01
Denis-Danso Weidlich
FC Rot-Weiß Erfurt
Chuyển nhượng tự do
2009-08-11
G. Koçer
Hansa Rostock
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
