-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
SV Lafnitz (LAF)
SV Lafnitz (LAF)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportplatz Lafnitz
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportplatz Lafnitz
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá SV Lafnitz
Tên ngắn gọn
LAF
Năm thành lập
0
Sân vận động
Sportplatz Lafnitz
2024-11-28
K. Güclü
Stripfing
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Schröcker
Pinzgau Saalfelden
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Vučenović
Schwarz-Weiß Bregenz
Chưa xác định
2024-06-26
F. Prohart
SV Kapfenberg
Chưa xác định
2024-02-29
L. Duvnjak
Mannsdorf-Großenzersdorf
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
M. Vučenović
Wiener SC
Chưa xác định
2024-01-25
J. Poldrugač
NK Varazdin
Chưa xác định
2023-07-21
D. Daniliuc
Ried II
Chưa xác định
2023-07-14
S. Umjenović
Leoben
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
C. Halper
Leoben
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Sulzer
Voitsberg
Chưa xác định
2023-07-01
B. Kager
Oberwart / Rotenturm
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Gremsl
Bad Schallerbach
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Sittsam
Krems
Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
C. Lichtenberger
Grazer AK
Chưa xác định
2023-01-07
M. Pfeifer
TSV Hartberg
Chưa xác định
2022-07-01
M. Hernaus
Floridsdorfer AC
Cho mượn
2022-07-01
G. Nutz
Grazer AK
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Fadinger
TSV Hartberg
Chưa xác định
2022-07-01
L. Duvnjak
Allerheiligen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Gschiel
Gleisdorf 09
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Gölles
TSV Hartberg
Chưa xác định
2022-07-01
J. Poldrugač
Allerheiligen
Chuyển nhượng tự do
2022-06-09
T. Schriebl
Grazer AK
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
M. Kröpfl
TSV Hartberg
Chưa xác định
2022-01-01
C. Halper
SKN ST. Polten
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
S. Gölles
TSV Hartberg
Cho mượn
2021-07-01
J. Steiger
Wolfsberger AC
Chưa xác định
2021-07-01
D. Schloffer
Gleisdorf 09
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Sittsam
SV Horn
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Kröpfl
Mannsdorf-Großenzersdorf
Chưa xác định
2021-07-01
N. Meister
Lask Juniors Linz
Cho mượn
2021-07-01
S. Feyrer
Austria Lustenau
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Syla
Wolfsberger AC
Chưa xác định
2021-07-01
M. Puschl
SV Kapfenberg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Hernaus
SV Kapfenberg
Chưa xác định
2021-07-01
M. Jovičić
Ried
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Lichtenberger
SKU Amstetten
Chưa xác định
2021-07-01
J. Tomka
SKN ST. Polten
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Koch
Sturm Graz
Chưa xác định
2021-02-06
David Immanuel Otter
Bad Gleichenberg
Chưa xác định
2021-01-06
L. Fadinger
TSV Hartberg
Cho mượn
2021-01-04
T. Koch
Sturm Graz
Cho mượn
2021-01-01
D. Rosenbichler
Stripfing
Chưa xác định
2020-12-01
M. Popovic
Macarthur
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
L. Fadinger
TSV Hartberg
Chuyển nhượng tự do
2020-09-05
K. Kovačević
Feronikeli
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Stevan Luković
Buducnost Dobanovci
Chưa xác định
2020-08-27
C. Lichtenberger
SKU Amstetten
Chuyển nhượng tự do
2020-08-12
Patrick Bürger
SV Mattersburg
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
B. Syla
Wolfsberger AC
Cho mượn
2020-08-03
C. Kröpfl
TSV Hartberg
Chuyển nhượng tự do
2020-08-02
P. Siegl
SV Horn
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Steiger
Wolfsberger AC
Cho mượn
2020-08-01
M. Pfeifer
TSV Hartberg
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
S. Umjenović
Floridsdorfer AC
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Gabriele Piras
NŠ Drava
Chưa xác định
2020-08-01
T. Koch
Sturm Graz
Chưa xác định
2020-08-01
M. Tieber
St. Anna
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
D. Gremsl
SKU Amstetten
Chuyển nhượng tự do
2020-02-17
T. Koch
Sturm Graz
Cho mượn
2020-02-15
D. Kramar
Beltinci
Chuyển nhượng tự do
2020-01-18
K. Kovačević
Kustosija
Chưa xác định
2020-01-16
B. Varga
Gyirmot SE
Chưa xác định
2020-01-09
M. Puschl
SCR Altach
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Ed Kevin Kokorović
Slavoj Vyšehrad
Chưa xác định
2020-01-01
M. Entrup
Traiskirchen
Chưa xác định
2019-10-24
Felix Koller
TSV Hartberg
Chuyển nhượng tự do
2019-10-14
J. Krznarić
Grazer AK
Chưa xác định
2019-10-01
R. Delgado
Boulogne-Billancourt
Chưa xác định
2019-08-09
William Rodrigues
Austria Lustenau
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Nikola Zivotic
Ebreichsdorf
Chưa xác định
2019-07-01
D. Kramar
Weiz
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Mehmedovic
SC Wiener Neustadt
Chưa xác định
2019-07-01
M. Jovičić
SC Wiener Neustadt
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Köfler
Deutschlandsberger SC
Chưa xác định
2019-07-01
L. Fadinger
Sturm Graz
Cho mượn
2019-07-01
D. Rosenbichler
SV Kapfenberg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
C. Lichtenberger
SK Vorwarts Steyr
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
David Immanuel Otter
Austria Lustenau
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Stevan Luković
Buducnost Dobanovci
Chuyển nhượng tự do
2019-02-06
L. Leskosek
FC Liefering
Chưa xác định
2019-02-06
Johannes Straussberger
Weiz
Chuyển nhượng tự do
2019-01-25
D. Mehmedovic
SKN ST. Polten
Chuyển nhượng tự do
2019-01-20
C. Klem
Wacker Innsbruck
Chưa xác định
2019-01-14
B. Varga
SV Mattersburg
Chưa xác định
2019-01-08
T. Harrer
Neusiedl
Chưa xác định
2019-01-08
Gabriele Piras
Sturm Graz
Chưa xác định
2018-08-31
C. Klem
Wolfsberger AC
Chuyển nhượng tự do
2018-08-18
J. Krznarić
Istra 1961
Chưa xác định
2018-08-17
R. Delgado
Ankaran Hrvatini
Chưa xác định
2018-07-02
Nikola Zivotic
SCR Altach
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
F. Prohart
Wolfsberger AC
Chưa xác định
2018-07-01
Felix Koller
TSV Hartberg
Chưa xác định
2018-07-01
S. Mujanović
Čelik
Chuyển nhượng tự do
2018-06-20
M. Pilz
Sturm Graz
Chưa xác định
2018-01-16
P. Seidl
Sturm Graz
Chưa xác định
2018-01-01
Felix Koller
TSV Hartberg
Cho mượn
2018-01-01
M. Aćimović
Zrinjski
Chưa xác định
2018-01-01
D. Schloffer
Wacker Nordhausen
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
