-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Swindon Town (SWI)
Swindon Town (SWI)
Thành Lập:
1879
Sân VĐ:
The County Ground
Thành Lập:
1879
Sân VĐ:
The County Ground
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Swindon Town
Tên ngắn gọn
SWI
Năm thành lập
1879
Sân vận động
The County Ground
Tháng 11/2025
FA Cup
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
EFL Trophy
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
League Two
League Cup
Tháng 09/2025
EFL Trophy
League Two
Tháng 10/2025
League Two
EFL Trophy
BXH League Two
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Walsall
|
14 | 6 | 26 |
| 02 |
Swindon Town
|
14 | 5 | 26 |
| 03 |
Salford City
|
14 | 2 | 25 |
| 04 |
Milton Keynes Dons
|
14 | 12 | 24 |
| 05 |
Notts County
|
14 | 10 | 24 |
| 06 |
Grimsby
|
14 | 9 | 24 |
| 07 |
Chesterfield
|
14 | 3 | 23 |
| 08 |
Gillingham
|
14 | 5 | 22 |
| 09 |
Crewe
|
14 | 2 | 22 |
| 10 |
Fleetwood Town
|
14 | 1 | 22 |
| 11 |
Bromley
|
14 | 3 | 21 |
| 12 |
Barnet
|
14 | 3 | 21 |
| 13 |
Cambridge United
|
14 | 1 | 21 |
| 14 |
Colchester
|
14 | 3 | 18 |
| 15 |
Barrow
|
14 | -2 | 18 |
| 16 |
Bristol Rovers
|
14 | -11 | 17 |
| 17 |
Tranmere
|
14 | 2 | 16 |
| 18 |
Oldham
|
14 | 0 | 16 |
| 19 |
Harrogate Town
|
14 | -8 | 14 |
| 20 |
Cheltenham
|
14 | -15 | 14 |
| 21 |
Accrington ST
|
14 | -4 | 13 |
| 22 |
Shrewsbury
|
14 | -10 | 13 |
| 23 |
Crawley Town
|
14 | -8 | 12 |
| 24 |
Newport County
|
14 | -9 | 11 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | J. Tabor |
2025-06-01
K. Tshimanga
Peterborough
Chưa xác định
2024-08-30
G. Cox
FC Volendam
Chuyển nhượng tự do
2024-08-30
D. Butterworth
Carlisle
Chưa xác định
2024-08-26
K. Tshimanga
Peterborough
Cho mượn
2024-07-31
C. Austin
AFC Totton
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
G. Hall
Rotherham
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
G. McEachran
Grimsby
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
H. McKirdy
Hibernian
Chưa xác định
2024-07-01
T. Shade
Eastleigh
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. McCarthy
Barnsley
Chưa xác định
2024-07-01
Z. Elbouzedi
AIK Stockholm
Chưa xác định
2024-07-01
H. Smith
Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
W. Wright
Crawley Town
Chuyển nhượng tự do
2024-06-28
R. Hepburn-Murphy
Crawley Town
Chuyển nhượng tự do
2024-06-25
U. Godwin-Malife
Burton Albion
Chưa xác định
2024-06-14
O. Clarke
Mansfield Town
Chưa xác định
2024-06-14
R. Delaney
Newport County
Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
T. Adeloye
Partick
Chưa xác định
2024-06-01
D. Devoy
Milton Keynes Dons
Chưa xác định
2024-03-28
N. Ofoborh
Rangers
Chưa xác định
2024-02-08
T. Shade
Solihull Moors
Cho mượn
2024-02-01
H. McKirdy
Hibernian
Cho mượn
2024-02-01
A. Drinan
Leyton Orient
Chưa xác định
2024-01-30
Z. Elbouzedi
AIK Stockholm
Cho mượn
2024-01-24
L. Kinsella
Cheltenham
Chưa xác định
2024-01-22
Lewis Moore Ward
Charlton
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
C. McCarthy
Barnsley
Cho mượn
2024-01-05
D. Devoy
Milton Keynes Dons
Cho mượn
2023-08-20
Lewis Moore Ward
Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
U. Godwin-Malife
Forest Green
Chưa xác định
2023-07-28
L. Kinsella
Walsall
Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
R. Darcy
Crawley Town
Chưa xác định
2023-07-27
T. Adeloye
Partick
Cho mượn
2023-07-21
L. Jephcott
ST Johnstone
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Roberts
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Tomlinson
Peterborough
Chưa xác định
2023-07-01
C. Harries
Aldershot Town
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Williams
Gillingham
Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
E. Iandolo
Colchester
Chưa xác định
2023-05-31
M. Roberts
Aldershot Town
Chưa xác định
2023-03-10
T. Brewitt
Hartford Athletic
Chuyển nhượng tự do
2023-02-04
M. Roberts
Aldershot Town
Cho mượn
2023-01-31
J. Tomlinson
Peterborough
Cho mượn
2023-01-31
A. MacDonald
Aberdeen
Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
B. Gladwin
Crawley Town
Chưa xác định
2023-01-20
J. Lyden
Leyton Orient
Chưa xác định
2022-12-30
C. Austin
Brisbane Roar
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
H. McKirdy
Hibernian
Chưa xác định
2022-09-01
R. Hepburn-Murphy
Pafos
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
L. Jephcott
Plymouth
Cho mượn
2022-09-01
M. Roberts
Banbury United
Chưa xác định
2022-09-01
Lewis Moore Ward
Sutton Utd
Chưa xác định
2022-07-30
G. Gunning
Chesterfield
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
R. Hunt
Leyton Orient
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
A. MacDonald
Rotherham
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
J. Payne
Charlton
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
T. Adeloye
Ayr Utd
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
R. Darcy
Bolton
Chưa xác định
2022-07-01
J. Wollacott
Charlton
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Shade
Leicester City U23
Chưa xác định
2022-07-01
J. Tomlinson
Peterborough
Chưa xác định
2022-07-01
C. Harries
Bristol Rovers
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Cooper
Swansea
Chưa xác định
2022-07-01
R. East
Bradford
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Mitchell-Lawson
Ayr Utd
Chuyển nhượng tự do
2022-03-24
Lee Camp
Wrexham
Chưa xác định
2022-01-31
J. Tomlinson
Peterborough
Cho mượn
2022-01-29
B. Cooper
Swansea
Cho mượn
2022-01-14
A. Grant
Scunthorpe
Chưa xác định
2021-10-11
Steve Mildenhall
Bristol Rovers
Chưa xác định
2021-09-01
Z. Fryers
Stockport County
Chuyển nhượng tự do
2021-08-17
J. Mitchell-Lawson
Derby County U23
Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
J. Williams
Cardiff
Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
H. McKirdy
Port Vale
Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
Brett Douglas Pitman
Bristol Rovers
Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
Lewis Moore Ward
Portsmouth
Chưa xác định
2021-07-26
J. Grounds
Exeter City
Chuyển nhượng tự do
2021-07-25
B. Gladwin
Milton Keynes Dons
Chuyển nhượng tự do
2021-07-21
M. Palmer
Notts County
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
Joel Valentino Grant
Grimsby
Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
T. Curran
Maidstone Utd
Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
T. Broadbent
Eastleigh
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
Christopher Gaël Missilou
Newport County
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
H. Hope
Oldham
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Twine
Milton Keynes Dons
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Wollacott
Bristol City
Chuyển nhượng tự do
2021-06-30
J. Wollacott
Bristol City
Chưa xác định
2021-06-01
T. Smith
Sheffield Utd
Chưa xác định
2021-03-15
C. Trueman
Birmingham
Chưa xác định
2021-03-01
C. Trueman
Birmingham
Cho mượn
2021-02-12
J. Wollacott
Bristol City
Cho mượn
2021-02-12
M. Travers
Bournemouth
Chưa xác định
2021-02-01
Christopher Gaël Missilou
Northampton
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
K. Freeman
Swansea
Chưa xác định
2021-02-01
D. Jaiyesimi
Charlton
Chưa xác định
2021-01-28
D. Donohue
Barrow
Chuyển nhượng tự do
2021-01-07
K. Freeman
Sheffield Utd
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
M. Travers
Bournemouth
Cho mượn
2021-01-05
S. Twine
Newport County
Chưa xác định
2021-01-04
M. Palmer
Wigan
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
