12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1958
Sân VĐ: Belmore Sports Ground
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Sydney Olympic
Tên ngắn gọn SYD
Năm thành lập 1958
Sân vận động Belmore Sports Ground
2024-07-01
N. James
Newcastle Jets Newcastle Jets
Chưa xác định
2024-06-28
N. Sorras
Rockdale City Suns Rockdale City Suns
Chưa xác định
2024-01-06
N. James
Newcastle Jets Newcastle Jets
Cho mượn
2023-09-15
R. Lowe
Melbourne Victory W Melbourne Victory W
Chưa xác định
2023-07-01
M. Hawkesby
Brighton W Brighton W
Chưa xác định
2023-01-11
J. Simmons
Dandenong Thunder Dandenong Thunder
Chuyển nhượng tự do
2023-01-06
M. Glassock
Pahang Pahang
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
T. Ray
Sydney FC W Sydney FC W
Chưa xác định
2023-01-01
T. Collister
Sydney FC W Sydney FC W
Chưa xác định
2022-12-16
M. Cordier
Rockdale City Suns Rockdale City Suns
Chuyển nhượng tự do
2022-10-28
J. Whyman
Sydney FC W Sydney FC W
Chưa xác định
2022-01-31
S. Kono
Oberneuland Oberneuland
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
N. Sorras
Perth Glory Perth Glory
Chưa xác định
2021-12-03
N. Sorras
Perth Glory Perth Glory
Cho mượn
2021-10-01
R. O'Donovan
Newcastle Jets Newcastle Jets
Chuyển nhượng tự do
2021-09-29
M. Cordier
APIA Leichhardt Tigers APIA Leichhardt Tigers
Chưa xác định
2021-08-30
J. Madonis
Sutherland Sharks Sutherland Sharks
Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
M. Glassock
Pegasus Pegasus
Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
B. Hooper
Sutherland Sharks Sutherland Sharks
Chưa xác định
2021-01-04
B. Antoniou
Rockdale City Suns Rockdale City Suns
Chưa xác định
2021-01-04
Yu Hasegawa
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2021-01-04
A. Bouzanis
Sutherland Sharks Sutherland Sharks
Chưa xác định
2020-07-01
O. Puflett
Home United Home United
Chuyển nhượng tự do
2020-02-13
S. Kono
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2020-02-01
A. Parkhouse
Manly United Manly United
Chưa xác định
2020-02-01
Go Hayama
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chưa xác định
2020-02-01
C. Lokolingoy
Pegasus Pegasus
Chưa xác định
2020-02-01
B. Antoniou
Alki Oroklini Alki Oroklini
Chưa xác định
2020-02-01
Fábio Ferreira
Perth Glory Perth Glory
Chưa xác định
2020-01-23
Álex Sánchez
Tudelano Tudelano
Chưa xác định
2020-01-01
Sebastian Ryall
Sydney Sydney
Chưa xác định
2019-05-01
P. Kekeris
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Chưa xác định
2019-02-03
J. Demetriou
Blacktown City Blacktown City
Chưa xác định
2019-02-02
T. Danaskos
Marconi Stallions Marconi Stallions
Chưa xác định
2019-02-01
Daniel Sadaka
Sydney United Sydney United
Chưa xác định
2019-02-01
M. Stamatellis
Hakoah Sydney City Hakoah Sydney City
Chưa xác định
2019-01-01
Scott Balderson
Manly United Manly United
Chưa xác định
2019-01-01
Yianni Spyrakis
Blacktown City Blacktown City
Chưa xác định
2018-10-13
M. Burgess
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Demetriou
Barry Town Barry Town
Chưa xác định
2018-07-01
B. Sorge
Rockdale City Suns Rockdale City Suns
Chưa xác định
2018-07-01
Harris Gaitatzis
Rockdale City Suns Rockdale City Suns
Chưa xác định
2018-01-03
Álex Sánchez
Tudelano Tudelano
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
M. Burgess
U. Madeira U. Madeira
Chưa xác định
2018-01-01
H. Gligor
Perth Glory Perth Glory
Chuyển nhượng tự do
2016-12-13
R. Pavicevic
Newcastle Jets Newcastle Jets
Chưa xác định
2015-10-01
T. Danaskos
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Chưa xác định
2015-07-01
Scott Balderson
Newcastle Jets Newcastle Jets
Chưa xác định
2015-07-01
T. Özbey
Dempo Dempo
Chưa xác định
2014-06-11
Nikolas Tsattalios
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140