-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Szentlőrinc SE
Szentlőrinc SE
Thành Lập:
1912
Sân VĐ:
Szentlőrinci Sportpálya
Thành Lập:
1912
Sân VĐ:
Szentlőrinci Sportpálya
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Szentlőrinc SE
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1912
Sân vận động
Szentlőrinci Sportpálya
2025-07-01
R. Nagy
Paks
Chưa xác định
2024-08-15
L. Bőle
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2024-08-09
D. Bíró
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2024-07-26
P. Poór
BVSC
Chưa xác định
2024-07-17
V. Múcska
Komárom
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
T. Szekszárdi
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
R. Nagy
Paks
Cho mượn
2024-07-02
M. Gyurján
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2024-02-12
R. Rétyi
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
A. Pintér
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
R. Prokop
Tiszakecske FC
Chưa xác định
2023-07-01
A. Jancsó
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. Hursán
Szombathelyi Haladas
Chưa xác định
2023-07-01
M. Farkas
Tiszaújváros
Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
Ádám Csilus
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2023-02-17
V. Múcska
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2023-02-11
G. Hursán
Szombathelyi Haladas
Cho mượn
2023-01-19
A. Pintér
Szeged 2011
Chưa xác định
2023-01-17
M. Szabó
Pécsi MFC
Chưa xác định
2023-01-01
Erik Németh
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2022-07-28
B. Bese
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
Erik Németh
Zalaegerszegi TE
Cho mượn
2022-07-25
Ádám Csilus
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
M. Filipovic
BVSC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
Z. Daróczi
III. Kerületi TUE
Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
R. Rétyi
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2022-07-02
B. Mervó
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Rétyi
Vasas
Chưa xác định
2022-07-01
Ferenc Horváth
Nagyatádi
Chưa xác định
2022-07-01
I. Harsányi
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Mervó
Budafoki LC
Chưa xác định
2022-02-14
R. Rétyi
Vasas
Cho mượn
2022-02-11
S. Sinanovic
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
M. Szabó
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-24
Ádám Újvárosi
DEAC
Cho mượn
2022-01-21
D. Cenaj
Prishtina
Chuyển nhượng tự do
2021-10-25
B. Slakta
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
B. Mervó
Budafoki LC
Cho mượn
2021-08-01
Balázs Petró
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2021-07-31
S. Sinanovic
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2021-07-26
M. Farkas
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
A. Jancsó
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
Péter Czuczi
Kaposvar
Cho mượn
2021-07-01
A. Torvund
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2021-07-01
B. Erdélyi
Honvéd II
Chưa xác định
2021-07-01
D. Forgács
Paks
Chưa xác định
2021-07-01
B. Mervó
Budafoki LC
Chưa xác định
2021-07-01
R. Molnár
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2021-07-01
M. Dulló
Csakvar
Chưa xác định
2021-07-01
L. Tamás
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2021-07-01
M. Grumić
Szeged 2011
Chưa xác định
2021-03-10
Péter Czuczi
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2021-02-04
David Šinkovič
TSC Backa Topola
Chưa xác định
2021-01-21
Ádám Újvárosi
Vasas
Cho mượn
2021-01-21
B. Mervó
Budafoki LC
Cho mượn
2020-10-22
D. Cenaj
Tuzla City
Chuyển nhượng tự do
2020-09-24
A. Torvund
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2020-07-31
Roland Frölich
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2020-07-31
Dávid Kovács
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-29
B. Slakta
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2020-07-27
M. Dulló
VAC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-24
R. Molnár
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2020-07-18
David Šinkovič
TSC Backa Topola
Cho mượn
2020-07-02
D. Forgács
Paks
Cho mượn
2020-07-01
D. Forgács
Paks
Chuyển nhượng tự do
2019-08-16
Ferenc Horváth
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2019-07-24
Péter Czuczi
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2019-07-24
Márk Attila Tóth
Kozarmisleny FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-24
László Juhász
Tiszakecske FC
Chưa xác định
2019-02-26
T. Hajagos
TSC Backa Topola
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
I. Harsányi
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2017-01-15
M. Nagy
Kozarmisleny FC
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
