-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Szombathelyi Haladas (HAL)
Szombathelyi Haladas (HAL)
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Haladás Stadion
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Haladás Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Szombathelyi Haladas
Tên ngắn gọn
HAL
Năm thành lập
1919
Sân vận động
Haladás Stadion
2024-09-07
I. Verpecz
Nagykanizsai ULE
Chưa xác định
2024-07-11
K. Csernik
Tatabánya
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
A. Szakály
Haladás VSE
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
A. Jancsó
Haladás VSE
Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
B. Rácz
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
G. Hursán
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
C. Ene
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
M. Jagodics
Tatabánya
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Rétyi
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Erdei
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2024-06-30
M. Kelemen
Ružomberok
Chưa xác định
2024-06-15
D. Pálfi
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2024-02-12
R. Rétyi
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
M. Tóth
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
Z. Derekas
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
C. Erdei
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
M. Csató
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2023-08-23
C. Ene
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2023-07-29
A. Szakály
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Á. Borvető
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Csilus
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. Hursán
Szentlőrinc SE
Chưa xác định
2023-07-01
A. Jancsó
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Kelemen
Ružomberok
Cho mượn
2023-02-11
G. Hursán
Szentlőrinc SE
Cho mượn
2023-02-11
B. Csonka
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
B. Rácz
FC Eindhoven
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
István Eszlátyi
Balatonfüredi
Chưa xác định
2022-07-14
L. Antal
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Antal
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2022-07-01
Á. Borvető
III. Kerületi TUE
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Hursán
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Csernik
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Pálfi
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Z. Derekas
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Mursits
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2022-06-20
G. Holdampf
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2022-02-07
L. Antal
Zalaegerszegi TE
Cho mượn
2022-02-06
M. Hegedűs
Gleinstätten
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
A. Mocsi
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2022-01-17
Dávid Tóth
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2022-01-17
Danijel Romić
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-15
L. Antal
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
M. Csató
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
F. Rácz
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-06
L. Lencse
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
F. Dragóner
Ajka
Chưa xác định
2021-07-23
A. Jancsó
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
Z. Medgyes
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Tóth
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2021-07-01
M. Kovalovszki
Nagykanizsai ULE
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Gergely Délczeg
Dorogi FC
Chưa xác định
2021-07-01
M. Németh
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2021-07-01
Danijel Romić
Budafoki LC
Chưa xác định
2021-02-08
Balázs Farkas
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
P. Pinte
Šamorín
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
F. Dragóner
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
B. Tóth
Ajka
Chuyển nhượng tự do
2020-12-01
P. Pinte
Komárno
Chưa xác định
2020-10-27
M. Török
Nagykanizsai ULE
Chưa xác định
2020-09-18
Péter Halmosi
Király SZE
Chưa xác định
2020-08-12
D. Kelemen
Paks
Cho mượn
2020-08-01
A. Simon
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2020-07-24
A. Mocsi
Fehérvár FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-06
Balázs Petró
Budaörs
Chưa xác định
2020-07-01
M. Kovalovszki
Lipot SK
Chưa xác định
2020-07-01
A. Simon
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
T. Csilus
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Jagodics
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2020-07-01
M. Gyurján
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2020-02-07
Balázs Farkas
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
M. Kovalovszki
Lipot SK
Cho mượn
2020-01-30
B. Tóth
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
Yurii Gabovda
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-27
B. Gaál
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
S. Devecseri
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
P. Nyári
Fehérvár FC
Chưa xác định
2019-10-25
K. Saláta
Komárno
Chuyển nhượng tự do
2019-09-19
Kristián Kolčák
Petržalka
Chưa xác định
2019-08-01
G. Ivanov
Slavia Sofia
Chuyển nhượng tự do
2019-07-29
Oleh Golodyuk
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2019-07-29
C. Novák
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2019-07-23
Dávid Mohl
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2019-07-22
K. Mészáros
Ujpest
Chưa xác định
2019-07-22
István Eszlátyi
Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2019-07-11
L. Martínez
Talleres Remedios
Chuyển nhượng tự do
2019-07-09
M. Daushvili
Anorthosis
Chưa xác định
2019-07-06
F. Bamgboye
Fehérvár FC
Chưa xác định
2019-07-01
Z. Medgyes
Siofok
Chưa xác định
2019-07-01
M. Rabušic
České Budějovice
Chưa xác định
2019-07-01
Dávid Tóth
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2019-07-01
T. Priskin
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2019-07-01
P. Pinte
Komárno
Cho mượn
2019-07-01
M. Tóth
Siofok
Chưa xác định
2019-07-01
M. Tóth
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2019-07-01
Rui Pedro
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2019-07-01
Reagy Baah Ofosu
FC Botosani
Chưa xác định
2019-07-01
Balázs Petró
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2019-07-01
B. Kiss
Kazincbarcikai
Chưa xác định
2019-07-01
M. Kovalovszki
MTE 1904
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
