-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Talasgücü Belediyespor
Talasgücü Belediyespor
Thành Lập:
1984
Sân VĐ:
Vali Nihat Canpolat Spor Tesisleri Sümer Stadi 1
Thành Lập:
1984
Sân VĐ:
Vali Nihat Canpolat Spor Tesisleri Sümer Stadi 1
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Talasgücü Belediyespor
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1984
Sân vận động
Vali Nihat Canpolat Spor Tesisleri Sümer Stadi 1
Tháng 11/2025
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
3. Lig - Group 2
Tháng 10/2025
3. Lig - Group 2
BXH 3. Lig - Group 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
12 Bingölspor
|
8 | 12 | 21 |
| 02 |
Niğde Belediyesispor
|
8 | 8 | 16 |
| 03 |
Talasgücü Belediyespor
|
8 | 7 | 15 |
| 04 |
Osmaniyespor
|
8 | 5 | 12 |
| 05 |
Diyarbekirspor
|
8 | 0 | 11 |
| 06 |
Kırşehir Belediyespor
|
8 | 0 | 11 |
| 07 |
Ağrı 1970
|
8 | 2 | 10 |
| 08 |
Karaköprü Belediyespor
|
8 | -3 | 10 |
| 09 |
Kırıkkale Büyük Anadolu
|
8 | 1 | 9 |
| 10 |
Silifke Belediyespor
|
8 | 1 | 9 |
| 11 |
Yeşilyurt Belediyespor
|
8 | -2 | 8 |
| 12 |
Mazıdağı Fosfatspor
|
8 | -5 | 8 |
| 13 |
Kilis Belediyespor
|
8 | -6 | 8 |
| 14 |
Kahramanmaraşspor
|
8 | -7 | 6 |
| 15 |
Kapadokyaspor
|
8 | -7 | 6 |
| 16 |
Türk Metal 1963
|
8 | -6 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-04
A. Gürbüz
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-04
K. Yaşar
Kırşehir Belediyespor
Chưa xác định
2024-09-04
A. Çukadar
Nevşehir Belediyespor
Chưa xác định
2024-09-04
H. Ekici
Kırşehir Belediyespor
Chưa xác định
2024-09-04
Ercan Çifci
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-31
C. Aydın
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2024-08-28
E. Kayılıbal
İnegöl Kafkas Gençlik
Chưa xác định
2024-08-18
Ç. Tanrıbilir
Niğde Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
B. Öztuvan
Silifke Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Özdemir
1926 Polatlı Belediye
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
H. Fıstıkcı
Osmaniyespor
Chưa xác định
2024-07-01
İ. Göktaş
İnegöl Kafkas Gençlik
Chưa xác định
2024-07-01
A. Belen
İstanbulspor
Chưa xác định
2024-02-05
C. Özdemir
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
İ. Öztürk
Altay
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
C. Aydın
68 Aksaray Belediyespor
Chưa xác định
2023-10-01
M. Kaya
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
B. Öztuvan
Kepez Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-16
A. Belen
İstanbulspor
Cho mượn
2023-01-26
Uğurcan Gülay
Çarşambaspor
Chưa xác định
2022-10-13
Ercan Çifci
Edirnespor
Chưa xác định
2022-09-22
Ahmet Özden
Çorluspor 1947
Chuyển nhượng tự do
2022-09-21
M. Kaya
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2021-10-27
Ahmet Özden
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-10-27
Uğurcan Gülay
Yozgatspor 1959
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
