-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Tallinna Kalev (TAL)
Tallinna Kalev (TAL)
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Kalevi Keskstaadioni kunstmuru
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Kalevi Keskstaadioni kunstmuru
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Kalev
Tên ngắn gọn
TAL
Năm thành lập
1911
Sân vận động
Kalevi Keskstaadioni kunstmuru
2024-07-01
T. Teniste
Tartu Welco
Chưa xác định
2024-02-26
M. Rimmel
Laagri
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Šapovalov
Flora Tallinn
Chưa xác định
2023-07-31
A. Šapovalov
Flora Tallinn
Cho mượn
2023-02-24
D. Petrunin
Atlético Porcuna
Chuyển nhượng tự do
2023-02-06
R. Reimaa
Laagri
Chưa xác định
2023-02-04
V. Stepanenko
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-16
O. Forsman
VPS
Chưa xác định
2023-01-01
A. Kovaltšuk
Trans Narva
Chưa xác định
2023-01-01
D. Shevyakov
Kalju Nomme
Chưa xác định
2023-01-01
S. Sinilaid
Vaprus
Chưa xác định
2023-01-01
A. Kiivit
Flora Tallinn
Chưa xác định
2023-01-01
T. Teeväli
Kuressaare
Chưa xác định
2022-07-22
T. Teeväli
Kuressaare
Cho mượn
2022-07-01
D. Shevyakov
Kalju Nomme
Cho mượn
2022-03-11
M. Vaherna
Legion
Chuyển nhượng tự do
2022-02-25
V. Stepanenko
Maqtaaral
Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
Hannes Anier
FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
D. Petrunin
FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
V. Mihhailov
Trans Narva
Chưa xác định
2022-01-01
Abdullahi Alfa
Legion
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Kaljumäe
Vaprus
Chưa xác định
2021-07-01
T. Teeväli
Flora Tallinn
Chưa xác định
2021-02-22
Abdullahi Alfa
FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2021-02-03
Hannes Anier
FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
E. Golovljov
Trans Narva
Chưa xác định
2021-01-01
M. Kaljumäe
Vaprus
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
K. Vallner
FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Purje
KuPS
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
M. Allast
Kuressaare
Chưa xác định
2020-09-12
Stiven Raider
Flora II
Chưa xác định
2020-09-01
M. Vetkal
Roma U19
Chưa xác định
2020-09-01
Stiven Raider
Flora Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2020-07-31
P. Dõmov
Flora Tallinn
Cho mượn
2020-07-30
R. Suvinõmm
Flora Tallinn
Cho mượn
2020-07-28
Sören Kaldma
Kuressaare
Chưa xác định
2020-02-02
A. Raudsepp
Kalju Nomme
Chuyển nhượng tự do
2020-02-02
W. Alli
SKU Amstetten
Chưa xác định
2020-01-01
T. Tamberg
Trans Narva
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Denis Maksimenko
Maardu
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
A. Džumadil
Maardu
Chưa xác định
2020-01-01
E. Golovljov
Trans Narva
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Kaljumäe
FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2020-01-01
K. Sõerde
Viimsi
Chưa xác định
2020-01-01
B. Kouyaté
La Louvière Centre
Chưa xác định
2020-01-01
Sören Kaldma
Paide
Chuyển nhượng tự do
2019-10-03
D. Shevyakov
Hapoel Rishon LeZion
Chuyển nhượng tự do
2019-02-28
B. Kouyaté
BK-46
Chuyển nhượng tự do
2019-01-09
A. Järva
Paide
Chưa xác định
2019-01-08
T. Matsunaga
KI Klaksvik
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
S. Kelder
Kuressaare
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
R. Lee
Weston-super-Mare
Chưa xác định
2019-01-01
M. Vaherna
FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
M. Lukka
Flora Tallinn
Chưa xác định
2019-01-01
Aleksei Belov
Rakvere Tarvas
Chưa xác định
2019-01-01
J. Kopli
Tartu Welco
Chưa xác định
2019-01-01
Hidetoshi Wakui
Gnistan
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Džumadil
Maardu
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Artjom Ostrovski
FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2019-01-01
Aivar Anniste
Viimsi
Chưa xác định
2019-01-01
K. Anniste
Keila
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
K. Sõerde
Vaprus
Chưa xác định
2019-01-01
Kaspar Tilga
Vaprus
Chưa xác định
2019-01-01
K. Mööl
Paide
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
K. Laur
Paide
Chưa xác định
2018-12-01
R. Sobtšenko
Flora Tallinn
Chưa xác định
2018-08-15
R. Alijev
Legion
Chưa xác định
2018-07-27
Hannes Anier
Thisted FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-19
Sandro Sakho
Ermis
Chưa xác định
2018-07-02
K. Mööl
HB Koge
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Allast
Paide
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ranon Kriisa
Kuressaare
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Kaspar Tilga
Vaprus
Cho mượn
2018-07-01
M. Lukka
Flora Tallinn
Cho mượn
2018-07-01
K. Conté
Wacker Innsbruck
Chưa xác định
2018-06-18
A. Artjunin
Etar Veliko Tarnovo
Chuyển nhượng tự do
2018-02-28
Sandro Sakho
Genoa
Chưa xác định
2018-02-03
R. Sobtšenko
Flora Tallinn
Cho mượn
2018-01-02
D. Shevyakov
FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-01-02
K. Laur
Tallinna Kalev II
Chưa xác định
2018-01-01
Andree Porila
Tartu Santos
Chưa xác định
2018-01-01
Denis Maksimenko
FCI Tallinn
Chưa xác định
2018-01-01
S. Bilinski
Legion
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Artjunin
FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-01-01
K. Sõerde
Vaprus
Cho mượn
2018-01-01
A. Raudsepp
FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2018-01-01
K. Rääbis
Tammeka
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Tauno Mõttus
Tulevik
Cho mượn
2017-09-08
T. Matsunaga
Utenis Utena
Chưa xác định
2017-07-16
A. Džumadil
Paide
Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
A. Järva
Paide
Chưa xác định
2017-07-01
Hans Joosep Tammerik
Rakvere Tarvas
Chưa xác định
2016-07-01
Lasha Omanidze
Shukura
Chưa xác định
2016-01-01
Kaspar Tilga
Puuma
Chưa xác định
2016-01-01
K. Sõerde
Viimsi
Chưa xác định
2016-01-01
S. Bilinski
Puuma
Chưa xác định
2015-01-01
I. Armean
GrIFK
Chưa xác định
2015-01-01
S. Kelder
Ararat
Chưa xác định
2015-01-01
Tauno Mõttus
FC Jūrmala
Chưa xác định
2014-12-01
A. Levizi
Sillamäe Kalev
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
