12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1930
Sân VĐ: Benjamin Mkapa National Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Tanzania
Tên ngắn gọn TAN
Năm thành lập 1930
Sân vận động Benjamin Mkapa National Stadium
Tháng 12/2025
Africa Cup of Nations Africa Cup of Nations
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2024
Africa Cup of Nations - Qualification Africa Cup of Nations - Qualification
Tháng 10/2024
Africa Cup of Nations - Qualification Africa Cup of Nations - Qualification
Tháng 11/2024
Africa Cup of Nations - Qualification Africa Cup of Nations - Qualification
Tháng 01/2025
Tháng 06/2025
Tháng 07/2025
Friendlies Friendlies
20:00 24/07
20:00 27/07
BXH Africa Cup of Nations - Qualification
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Morocco Morocco 6 24 18
01 Egypt Egypt 6 10 14
01 South Africa South Africa 6 11 14
01 Zambia Zambia 6 3 13
01 Cameroon Cameroon 6 6 14
01 Congo DR Congo DR 6 4 12
01 Comoros Comoros 6 3 12
01 Senegal Senegal 6 9 16
01 Mali Mali 6 9 14
01 Angola Angola 6 5 14
01 Nigeria Nigeria 6 6 11
01 Algeria Algeria 6 14 16
02 Gabon Gabon 6 -2 10
02 Sudan Sudan 6 -2 8
02 Ivory Coast Ivory Coast 6 9 12
02 Burkina Faso Burkina Faso 6 3 10
02 Tanzania Tanzania 6 1 10
02 Benin Benin 6 0 8
02 Mozambique Mozambique 6 4 11
02 Equatorial Guinea Equatorial Guinea 6 -3 8
02 Uganda Uganda 6 3 13
02 Tunisia Tunisia 6 1 10
02 Zimbabwe Zimbabwe 6 2 9
02 Botswana Botswana 6 -3 8
03 Kenya Kenya 6 -3 6
03 Togo Togo 6 -3 5
03 Sierra Leone Sierra Leone 6 -5 5
03 Congo Congo 6 -8 4
03 Lesotho Lesotho 6 -11 4
03 Mauritania Mauritania 6 -3 7
03 Guinea Guinea 6 4 9
03 Malawi Malawi 6 -5 4
03 Gambia Gambia 6 0 8
03 Rwanda Rwanda 6 -2 8
03 Guinea-Bissau Guinea-Bissau 6 -2 5
03 Niger Niger 6 1 7
04 Namibia Namibia 6 -5 2
04 Cape Verde Islands Cape Verde Islands 6 -4 4
04 Ghana Ghana 6 -4 3
04 Ethiopia Ethiopia 6 -9 4
04 Eswatini Eswatini 6 -11 2
04 Burundi Burundi 6 -7 4
04 South Sudan South Sudan 6 -6 3
04 Madagascar Madagascar 6 -4 2
04 Central African Republic Central African Republic 6 -11 3
04 Libya Libya 6 -4 5
04 Chad Chad 6 -7 3
04 Liberia Liberia 6 -8 4
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
33 M. Samatta Tanzania
28 A. Manula Tanzania
12 S. Kapombe Tanzania
13 H. Mao Tanzania
6 F. Salum Tanzania
27 M. Yahya Tanzania
0 Simon Happygod Msuva Tanzania
2 H. Mnoga Tanzania
0 A. Bitegeko Tanzania
7 T. Allarakhia England
15 M. Hussein Tanzania
1 A. Juma Tanzania
9 A. Suleiman Tanzania
30 Nickson Clement Kibabage Tanzania
23 I. Nado Tanzania
20 K. John Tanzania
3 B. Mwamnyeto Tanzania
5 D. Job Tanzania
5 I. Mwenda Tanzania
26 K. Juma Tanzania
0 A. Hamza Tanzania
7 B. Starkie Tanzania
12 P. Msindo Tanzania
26 N. Dismas Tanzania
32 Z. Masudi Tanzania
0 Miano van den Bos Netherlands
38 K. Denis Tanzania
5 L. Mwaikenda Tanzania
20 N. Chilambo Tanzania
16 A. Mshery Tanzania
2 I. Bacca Tanzania
21 Y. Kagoma Tanzania
24 C. Mzize Tanzania
0 Ibrahim Hamad Bacca
0 L. Lawi Tanzania
0 Y. Ali
8 P. Adam Kenya
4 L. Makame Tanzania
55 Cyprian Kachwele Tanzania
37 Edwin Balua Tanzania
37 H. Semfuko Tanzania
0 A. Pipino
0 Hussein Masaranga
0 M. Daudi
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140