-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Tarazona
Tarazona
Thành Lập:
1969
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Tarazona
Thành Lập:
1969
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Tarazona
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Tarazona
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1969
Sân vận động
Estadio Municipal de Tarazona
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Primera División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 07/2025
Tháng 08/2025
Tháng 09/2025
Primera División RFEF - Group 2
Tháng 10/2025
BXH Primera División RFEF - Group 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Atlético Madrid II
|
9 | 6 | 17 |
| 02 |
FC Cartagena
|
9 | 4 | 16 |
| 03 |
Teruel
|
9 | 3 | 16 |
| 04 |
Sabadell
|
9 | 5 | 15 |
| 05 |
Europa Fc
|
9 | 2 | 15 |
| 06 |
Gimnastic
|
9 | 2 | 14 |
| 07 |
Tarazona
|
9 | -2 | 13 |
| 08 |
Juventud Torremolinos
|
9 | 2 | 12 |
| 09 |
Alcorcon
|
9 | -2 | 12 |
| 10 |
Marbella
|
9 | -1 | 11 |
| 11 |
Antequera
|
9 | 2 | 11 |
| 12 |
Ibiza
|
9 | -4 | 11 |
| 13 |
Algeciras
|
9 | -2 | 11 |
| 14 |
Eldense
|
9 | -2 | 11 |
| 15 |
Sanluqueño
|
9 | 0 | 10 |
| 16 |
Hércules
|
9 | -1 | 10 |
| 17 |
Villarreal II
|
9 | -1 | 9 |
| 18 |
Sevilla Atletico
|
9 | -1 | 9 |
| 19 |
Real Murcia
|
9 | -4 | 7 |
| 20 |
Real Betis II
|
9 | -6 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-31
Jannick Buyla
Linares Deportivo
Chuyển nhượng tự do
2024-07-30
Fuentes
Castellón
Chuyển nhượng tự do
2024-07-14
Pepe Mena
Antequera
Chưa xác định
2024-01-18
Mikel Carro
Coruxo
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
Juan Llamas
Xerez Deportivo
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
Mikel Carro
Unionistas de Salamanca
Chưa xác định
2023-07-10
Carlos González
Numancia
Chưa xác định
2023-07-03
Dorronsoro
Numancia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Chavarría
Torrent
Chưa xác định
2022-09-24
Carlos González
Tamaraceite
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
Chus Herrero
Brea
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Álex Rey
Barco
Chưa xác định
2022-07-01
Juan Llamas
Formentera
Chưa xác định
2022-07-01
Dorronsoro
Badalona
Chưa xác định
2022-01-03
Joan Campins
Llagostera
Chưa xác định
2021-07-08
Álex Rey
Lugo
Chưa xác định
2021-07-01
Pablo Cacharrón
Pontevedra
Chưa xác định
2021-02-02
Joan Campins
Royal Excel Mouscron
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
Pablo Cacharrón
Lugo
Chưa xác định
2020-07-16
Chus Herrero
Cordoba
Chưa xác định
2020-01-01
Adrián Ripa Cruz
Numancia
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
