-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Telephonaat Beni Suef (BAN)
Telephonaat Beni Suef (BAN)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Beni Suef Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Beni Suef Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Telephonaat Beni Suef
Tên ngắn gọn
BAN
Năm thành lập
0
Sân vận động
Beni Suef Stadium
2022-07-17
Abdel Rahman Youssef
El Obour Sporting
Chưa xác định
2022-01-01
Gehad Genadi
Beni Suef
Chuyển nhượng tự do
2020-11-25
Ahmed Abaza
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2019-01-21
Abdel Rahman Zein
AL Masry
Chưa xác định
2017-07-20
Bassam Maher
Enppi
Chưa xác định
2017-07-19
Samir Fekri
Enppi
Chưa xác định
2016-08-01
Samir Fekri
El Dakhleya
Chưa xác định
2016-07-01
John Gamil Manga
AL Nasr SC
Chưa xác định
2016-07-01
Bassam Maher
Pyramids FC
Chưa xác định
2015-07-01
Ahmed Samy
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2015-07-01
Ali Farag
Smouha SC
Chưa xác định
2014-08-27
Ahmed Massoud
AL Masry
Chưa xác định
2014-08-01
John Gamil Manga
Wadi Degla
Chưa xác định
2014-07-18
Hosny Fathy
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2014-07-01
Ahmed El Agouz
Enppi
Chưa xác định
2014-07-01
Wael Faraag
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2014-02-01
Alaa Ali
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2014-01-24
Ahmed El Agouz
Enppi
Cho mượn
2014-01-24
Mohamed Ashraf Abdel Kader
Petrojet
Cho mượn
2014-01-01
Hosny Fathy
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2014-01-01
Ahmed Samy
Al Ittihad
Chưa xác định
2013-12-01
Ahmed Sherweda
Al Ittihad
Chưa xác định
2013-12-01
Osama Azab
AL Masry
Chưa xác định
2013-11-01
Wael Faraag
Petrojet
Chưa xác định
2013-09-04
Ali Elfeel
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2013-08-11
Mahmoud El Gharabawy
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
Ali Farag
Haras El Hodood
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
