-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Tersana
Tersana
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
Mit Okba Stadium
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
Mit Okba Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Tersana
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1921
Sân vận động
Mit Okba Stadium
2022-09-02
Mostafa Salama Tayara
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Mohamed El Ashri
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-07-01
Mohamed El Ashri
Aswan Sc
Chưa xác định
2022-01-01
Mohamed Hassan
El Sharqia Dokhan
Chuyển nhượng tự do
2021-10-21
Sameh Ali
Chưa xác định
2021-09-25
Mahmoud Toba
Enppi
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Youssef Mohamed
El Seka El Hadid
Chuyển nhượng tự do
2020-11-23
Hossam Paulo
El Geish
Chuyển nhượng tự do
2020-11-15
Sameh Ali
Haras El Hodood
Chưa xác định
2020-11-07
Youssef Mohamed
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2020-11-01
Mohamed Moussa
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2020-07-01
Mohamed Ashraf
Enppi
Chưa xác định
2020-01-01
Mohamed Moussa
El Entag EL Harby
Cho mượn
2019-08-27
Mohamed Hussein
Al Ahly
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Mohamed Ashraf
Enppi
Cho mượn
2019-07-01
Mohamed Ashraf Abdel Kader
Wadi Degla
Chuyển nhượng tự do
2018-01-06
Mohamed Desouki
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2017-07-01
Ahmed Felix
Haras El Hodood
Chưa xác định
2017-07-01
Sherif Dabo
Pyramids FC
Chưa xác định
2016-07-01
Sherif Dabo
Masr
Chưa xác định
2016-07-01
Ahmed Felix
AL Nasr SC
Chưa xác định
2015-10-25
Mahmoud El Kout
AL Nasr SC
Chưa xác định
2015-08-13
Islam Mostafa
AL Nasr SC
Chưa xác định
2015-08-04
Mohamed Atwa
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2013-08-01
Waleed Hassan
Tanta SC
Chưa xác định
2012-07-01
Waleed Hassan
Ismaily SC
Chưa xác định
2009-08-06
Ahmed Saad
El Shorta
Chưa xác định
2009-07-01
Mohamed Hassan Mido
AL Nasr SC
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
