-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Teruel
Teruel
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Estadio La Pinila
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Estadio La Pinila
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Teruel
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1945
Sân vận động
Estadio La Pinila
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Primera División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 07/2025
Tháng 08/2025
Primera División RFEF - Group 2
Tháng 09/2025
Primera División RFEF - Group 2
Tháng 10/2025
Primera División RFEF - Group 2
Copa del Rey
BXH Primera División RFEF - Group 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Atlético Madrid II
|
9 | 6 | 17 |
| 02 |
FC Cartagena
|
9 | 4 | 16 |
| 03 |
Teruel
|
9 | 3 | 16 |
| 04 |
Sabadell
|
9 | 5 | 15 |
| 05 |
Europa Fc
|
9 | 2 | 15 |
| 06 |
Gimnastic
|
9 | 2 | 14 |
| 07 |
Tarazona
|
9 | -2 | 13 |
| 08 |
Juventud Torremolinos
|
9 | 2 | 12 |
| 09 |
Alcorcon
|
9 | -2 | 12 |
| 10 |
Marbella
|
9 | -1 | 11 |
| 11 |
Antequera
|
9 | 2 | 11 |
| 12 |
Ibiza
|
9 | -4 | 11 |
| 13 |
Algeciras
|
9 | -2 | 11 |
| 14 |
Eldense
|
9 | -2 | 11 |
| 15 |
Sanluqueño
|
9 | 0 | 10 |
| 16 |
Hércules
|
9 | -1 | 10 |
| 17 |
Villarreal II
|
9 | -1 | 9 |
| 18 |
Sevilla Atletico
|
9 | -1 | 9 |
| 19 |
Real Murcia
|
9 | -4 | 7 |
| 20 |
Real Betis II
|
9 | -6 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-22
M. Sanhaji
Ourense CF
Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
Miguel Marí
Eldense
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
F. García
Omonia 29is Maiou
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Borja Giner
Intercity
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
M. Sanhaji
Ourense CF
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Sergio Buenacasa
Terrassa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
Borja Giner
SS Reyes
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
F. García
Badalona
Chưa xác định
2023-07-01
Sergio Buenacasa
La Nucía
Chưa xác định
2023-01-27
M. Sanhaji
Numancia
Chuyển nhượng tự do
2019-01-25
S. Mbaé
Villanueva CF
Chưa xác định
2018-11-29
S. Mbaé
Monaco
Chưa xác định
2013-07-13
Fonsi
Sariñena
Chưa xác định
2013-01-24
Ramon Soria
Jove Español
Chưa xác định
2012-07-14
Álex Sánchez
Tudelano
Chưa xác định
2012-07-01
Fonsi
Andorra CF
Chưa xác định
2012-07-01
Bruno
Tenerife
Chưa xác định
2012-07-01
Carlos Moreno
Melilla
Chưa xác định
2011-08-15
Salvador Pérez Martínez
FC Cartagena
Chưa xác định
2011-08-01
Bruno
Tenerife
Cho mượn
2011-08-01
Carlos Moreno
Celta Vigo
Chưa xác định
2011-07-01
Álex Sánchez
Zaragoza
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
