-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
The New Saints (TNS)
The New Saints (TNS)
Thành Lập:
1959
Sân VĐ:
Park Hall Stadium
Thành Lập:
1959
Sân VĐ:
Park Hall Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá The New Saints
Tên ngắn gọn
TNS
Năm thành lập
1959
Sân vận động
Park Hall Stadium
2024-07-01
A. Roscrow
Cardiff MET
Chuyển nhượng tự do
2024-06-26
J. Bodenham
Blyth Spartans
Chuyển nhượng tự do
2024-06-17
H. McGahey
Oldham
Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
C. Marriott
GAP Connah S Quay FC
Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
S. Bradley
Caernarfon Town
Chưa xác định
2024-01-21
D. Ebbe
Athlone Town
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
A. Roscrow
Welling United
Cho mượn
2023-07-09
L. Simpson
Ashton United
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Holden
Port Vale
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Davies
Pontypridd Town
Chuyển nhượng tự do
2023-06-01
A. Roscrow
Bala Town
Chưa xác định
2022-10-20
L. Simpson
Kidderminster Harriers
Chưa xác định
2022-09-01
A. Roscrow
Bala Town
Cho mượn
2022-07-01
D. Ebbe
Crusaders FC
Chưa xác định
2022-07-01
J. Pask
Coventry
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Robles
Newtown AFC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Roscrow
Cardiff MET
Chưa xác định
2022-01-31
D. Ebbe
Bala Town
Cho mượn
2022-01-01
K. Boateng
Sheffield Wednesday
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
Simon Spender
Airbus UK
Chuyển nhượng tự do
2021-07-19
A. Baker
Newport County
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Williams
Stockport County
Chưa xác định
2021-07-01
C. Roberts
Aberystwyth Town
Chưa xác định
2021-07-01
Gregory Alexander Draper
Guilsfield
Chưa xác định
2021-06-14
D. McManus
Dunfermline
Chưa xác định
2021-06-12
A. Roscrow
Cardiff MET
Cho mượn
2021-06-01
B. Whitehouse
Chorley
Chưa xác định
2021-03-08
J. Nembhard
Sutton Utd
Chưa xác định
2021-01-11
A. Roscrow
AFC Wimbledon
Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
C. Roberts
Aberystwyth Town
Cho mượn
2020-09-09
K. Boateng
Farsley Celtic FC
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
R. Astles
Southport
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Edwards
GAP Connah S Quay FC
Chưa xác định
2020-07-01
B. Clark
Caernarfon Town
Chưa xác định
2020-07-01
L. Dutton
Chorley
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
L. Smith
Caernarfon Town
Chưa xác định
2020-07-01
C. Roberts
Aberystwyth Town
Chưa xác định
2020-07-01
Kurtis Byrne
Waterford
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Hmami
Marine
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
B. Whitehouse
Spennymoor Town
Chưa xác định
2020-07-01
L. Robles
Bala Town
Chưa xác định
2020-02-13
Thomas Holland
Waterford
Chưa xác định
2020-02-01
B. Whitehouse
Spennymoor Town
Cho mượn
2019-11-14
B. Clark
Caernarfon Town
Cho mượn
2019-09-30
J. Nembhard
Cefn Druids AFC
Chưa xác định
2019-08-23
J. Nembhard
Cefn Druids AFC
Cho mượn
2019-08-22
C. Roberts
Aberystwyth Town
Cho mượn
2019-07-05
Thomas Holland
Waterford
Chưa xác định
2019-07-01
J. Bodenham
Cardiff
Chưa xác định
2019-07-01
J. Hmami
United of Manchester
Chưa xác định
2019-04-20
B. Clark
Llandudno
Chưa xác định
2019-04-02
Christian Seargeant
Bala Town
Cho mượn
2019-02-01
B. Whitehouse
SL Aquaforce
Chưa xác định
2019-01-25
C. Roberts
Llandudno
Chưa xác định
2019-01-19
J. Hmami
United of Manchester
Cho mượn
2019-01-12
J. Bodenham
Cardiff
Cho mượn
2018-11-30
C. Roberts
Llandudno
Cho mượn
2018-11-01
B. Clark
Llandudno
Cho mượn
2018-08-08
K. Kauber
EIF
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Redmond
Hamilton Academical
Chưa xác định
2018-07-01
C. Roberts
Bangor City
Chưa xác định
2018-07-01
C. Rawlinson
Port Vale
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Kurtis Byrne
Linfield
Chưa xác định
2018-07-01
Steven Saunders
Livingston
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Hmami
Accrington ST
Chuyển nhượng tự do
2018-01-19
D. Ebbe
Bluebell United
Chưa xác định
2018-01-19
K. Kauber
Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2017-10-24
Mihai-Daniel Leca
Zimbru
Chưa xác định
2017-08-16
S. Quigley
Blackpool
€ 38K
Chuyển nhượng
2017-08-16
C. Roberts
Shrewsbury
Cho mượn
2017-06-22
Thomas Holland
Swansea
Chưa xác định
2017-06-21
B. Hudson
Chester
Chưa xác định
2017-01-31
Mihai-Daniel Leca
FC Brasov
Chuyển nhượng tự do
2016-08-12
R. Edwards
Bala Town
Chưa xác định
2016-07-01
Ryan Kershaw
Newtown AFC
Chưa xác định
2016-06-03
M. Wilde
GAP Connah S Quay FC
Chưa xác định
2016-06-01
J. Routledge
Dumbarton
Chưa xác định
2016-06-01
K. Edwards
Wrexham
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
Steven Saunders
Dumbarton
Chưa xác định
2016-02-01
D. Gosset
Rhyl
Chưa xác định
2016-01-31
R. Brobbel
Middlesbrough
Chưa xác định
2015-08-07
S. Finley
AFC Fylde
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
D. Gosset
Rhyl
Cho mượn
2015-05-08
S. Finley
Wrexham
Chưa xác định
2015-02-23
R. Edwards
Cefn Druids AFC
Chưa xác định
2015-02-02
S. Finley
Wrexham
Cho mượn
2015-01-01
Ryan Kershaw
Cefn Druids AFC
Chưa xác định
2014-11-16
Ryan Kershaw
Cefn Druids AFC
Cho mượn
2014-09-26
R. Edwards
Cefn Druids AFC
Cho mượn
2014-09-01
Ryan Kershaw
Cefn Druids AFC
Chưa xác định
2014-08-05
A. Cieślewicz
B36 Torshavn
Chưa xác định
2014-08-01
C. Jones
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Ryan Kershaw
Cefn Druids AFC
Cho mượn
2014-01-07
R. Edwards
GAP Connah S Quay FC
Chưa xác định
2013-08-01
A. Ramsay
Rhyl
Chưa xác định
2013-01-01
C. Rawlinson
Newtown AFC
Chưa xác định
2012-11-15
C. Rawlinson
Newtown AFC
Cho mượn
2012-10-12
S. Quigley
Carmarthen Town
Cho mượn
2012-08-07
Craig Steven Jones
Bury
Chưa xác định
2012-07-01
K. Edwards
Neath
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
