-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Tiradentes CE (TIR)
Tiradentes CE (TIR)
Thành Lập:
1961
Sân VĐ:
Estádio Alcides Santos
Thành Lập:
1961
Sân VĐ:
Estádio Alcides Santos
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Tiradentes CE
Tên ngắn gọn
TIR
Năm thành lập
1961
Sân vận động
Estádio Alcides Santos
2017-08-01
Jhones
Caucaia
Chưa xác định
2017-05-01
Avangildo Alves de Menezes
Guarany de Sobral
Chưa xác định
2017-01-10
Avangildo Alves de Menezes
Chưa xác định
2016-11-22
César Sampaio
Horizonte
Chưa xác định
2016-07-06
César Sampaio
Floresta
Chưa xác định
2016-06-01
Rafael Jansen
Campinense
Chưa xác định
2016-04-06
César Sampaio
Floresta
Cho mượn
2016-02-01
Denis Lima de Assis
FF Jaro
Chưa xác định
2016-01-18
Wanderson
Moto Club
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Rafael Jansen
Horizonte
Chưa xác định
2015-11-06
César Sampaio
Chưa xác định
2015-01-01
Rafael Jansen
Horizonte
Chưa xác định
2014-03-20
Ila
Santa Rita
Chưa xác định
2014-03-11
Dico
Horizonte
Chưa xác định
2014-01-01
Leandro Bispo de Souza
Uniao Trabalhadores
Chưa xác định
2014-01-01
Glauber
Guarani De Juazeiro
Chưa xác định
2014-01-01
Ila
Sergipe
Chưa xác định
2013-12-13
Dico
Fortaleza EC
Chưa xác định
2013-09-26
Pedro Bambu
Atletico Goianiense
Chưa xác định
2013-05-23
Reginaldo Mendes dos Santos Júnior
Horizonte
Cho mượn
2013-05-01
Dico
Fortaleza EC
Chưa xác định
2013-02-05
Leandro Bispo de Souza
Concórdia
Chưa xác định
2013-01-01
Caxito
Porto
Chưa xác định
2012-05-01
Dedé
Horizonte
Chưa xác định
2012-02-22
Reginaldo Mendes dos Santos Júnior
Fortaleza EC
Cho mượn
2012-01-01
Gilson de Jesus do Nascimento
Madureira
Cho mượn
2011-11-01
Dedé
Bahia de Feira
Chưa xác định
2011-08-01
Jeferson Lopes Faustino
Club Universitario
Chưa xác định
2011-07-01
Gilson de Jesus do Nascimento
Madureira
Cho mượn
2011-06-01
Dedé
Vila Nova
Chưa xác định
2011-06-01
Derley
Ceara
Chưa xác định
2011-05-01
Pablo
Ceara
Chưa xác định
2011-03-01
Pablo
Ceara
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
