-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Tire 2021 FK
Tire 2021 FK
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Tire 2021 FK
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Lig - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Lig - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Lig - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Lig - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
3. Lig - Group 4
Cup
Tháng 10/2025
3. Lig - Group 4
Tháng 11/2025
3. Lig - Group 4
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 4
BXH 3. Lig - Group 4
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Kütahyaspor
|
13 | 24 | 32 |
| 02 |
Karşıyaka
|
13 | 11 | 30 |
| 03 |
Eskişehirspor
|
13 | 12 | 27 |
| 04 |
Balıkesirspor
|
13 | 13 | 24 |
| 05 |
Tire 2021 FK
|
13 | 10 | 22 |
| 06 |
Ayvalıkgücü Belediyespor
|
13 | 7 | 22 |
| 07 |
Utaş Uşakspor
|
13 | 0 | 22 |
| 08 |
Efeler 09 Spor
|
13 | 5 | 21 |
| 09 |
Denizli İYG
|
13 | -1 | 20 |
| 10 |
Kestelspor
|
13 | -8 | 15 |
| 11 |
Altay
|
13 | -7 | 12 |
| 12 |
Anadolu Üniversitesi
|
13 | -7 | 12 |
| 13 |
Afjet Afyonspor
|
13 | -14 | 10 |
| 14 |
Bergama Belediyespor
|
13 | -14 | 9 |
| 15 |
Viven Bornova
|
13 | -14 | 7 |
| 16 |
Nazilli Belediyespor
|
13 | -17 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-02
S. Baştan
İnegölspor
Chưa xác định
2024-09-02
M. Aktaş
Halide Edip Adıvar
Chưa xác định
2024-09-02
M. Tosun
Erbaaspor
Chưa xác định
2024-09-02
E. Özyaşar
Mardin BB
Chưa xác định
2024-03-01
M. Elkatmış
Sparta-KT
Chưa xác định
2024-01-26
T. Kosovalı
Chuyển nhượng tự do
2024-01-25
Onur Alkan
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2023-03-04
Erhan Aslan
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2021-10-22
Erhan Aslan
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 16.12
19:00
19:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
