-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Tlaxcala
Tlaxcala
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio Tlahuicole
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio Tlahuicole
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Tlaxcala
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Estadio Tlahuicole
2024-07-19
D. Amador
Correcaminos Uat
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
T. Zamora
Angostura FC
Chưa xác định
2024-07-01
G. Ruiz
CDS Tampico Madero
Chưa xác định
2024-01-05
E. Reyes
Alebrijes de Oaxaca
Chuyển nhượng tự do
2024-01-04
J. Celaya
Celaya
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
F. Ramírez
Atlante FC
Chưa xác định
2024-01-01
C. González
Necaxa
Chưa xác định
2024-01-01
D. Aguilar
Celaya
Chưa xác định
2023-08-17
T. Zamora
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2023-07-13
D. Cruz
Atlante FC
Chưa xác định
2023-07-01
E. Espinosa
Correcaminos Uat
Chưa xác định
2023-01-09
D. Cruz
Molinos El Pirata
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
G. Hernández
Correcaminos Uat
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
J. Canales
Celaya
Cho mượn
2022-07-28
Aldo Xavier Magaña Padilla
ADR Jicaral
Chuyển nhượng tự do
2022-06-29
E. Jiménez
Atlante FC
Chuyển nhượng tự do
2022-06-22
K. Magaña
Mineros de Zacatecas
Chưa xác định
2022-06-15
C. Aguirre
Mineros de Zacatecas
Chưa xác định
2022-06-07
O. León
Venados FC
Chưa xác định
2022-06-02
L. Razo
Mineros de Zacatecas
Chưa xác định
2022-06-01
C. Ojeda
Talleres Cordoba
Chưa xác định
2022-01-23
M. Bravo
Central Norte
Chuyển nhượng tự do
2022-01-05
J. Miguel
Pumas Tabasco
Chưa xác định
2022-01-02
G. Hernández
Tampico Madero
Chưa xác định
2022-01-01
Aldo Xavier Magaña Padilla
Atenas
Chưa xác định
2022-01-01
J. Canales
Club Queretaro
Cho mượn
2022-01-01
Roberto Antonio Nurse Anguiano
Achuapa
Chưa xác định
2022-01-01
M. Viniegra
Club Queretaro
Chưa xác định
2021-12-28
Antonio Cortés Razo
Cimarrones
Chưa xác định
2021-12-15
K. Magaña
Monarcas
Chưa xác định
2021-12-10
A. Soto
Puebla U20
Chưa xác định
2021-12-01
Joãozinho
Joinville
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
C. Ojeda
Talleres Cordoba
Cho mượn
2021-07-01
J. Báez
Real Tomayapo
Chưa xác định
2021-07-01
Ángel Francisco Rascón Martínez
Alebrijes de Oaxaca
Chưa xác định
2021-07-01
S. Doldán
12 de Octubre
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. López
FC Juarez
Chưa xác định
2021-07-01
R. De Dios
Alebrijes de Oaxaca
Chưa xác định
2021-07-01
J. Zárate
Mazatlán
Chưa xác định
2021-07-01
Juan Ramón Ruíz Leyva
Cimarrones
Chưa xác định
2021-07-01
Roberto Antonio Nurse Anguiano
Pachuca
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Velázquez
ADR Jicaral
Chưa xác định
2021-07-01
J. Miguel
Celaya
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
P. Uscanga
Cancún
Chưa xác định
2021-06-15
S. Fassi
Leon
Cho mượn
2021-01-08
J. Báez
General Diaz
Chưa xác định
2021-01-01
Taufic Guarch
Walter Ferretti
Chưa xác định
2021-01-01
Diego Castellanos Sánchez
FAS
Chưa xác định
2021-01-01
J. Lázaro
Tapatío
Chưa xác định
2021-01-01
Ángel Francisco Rascón Martínez
Alebrijes de Oaxaca
Chưa xác định
2021-01-01
M. Velázquez
Mineros de Zacatecas
Chưa xác định
2021-01-01
F. Ramírez
Mineros de Zacatecas
Chưa xác định
2021-01-01
Joãozinho
Leones Negros UDG
Chưa xác định
2021-01-01
C. Aguirre
Alebrijes de Oaxaca
Chưa xác định
2021-01-01
Kevin Saúl Herrera Andraca
Cruz Azul
Chưa xác định
2020-08-14
L. González
Mineros de Zacatecas
Chưa xác định
2020-08-14
Ángel Francisco Rascón Martínez
Mineros de Zacatecas
Chưa xác định
2020-08-11
L. Razo
Celaya
Chưa xác định
2020-08-10
Jesús Andrés Pérez Álvarez
Cimarrones
Chưa xác định
2020-07-14
R. De Dios
Lobos Buap
Chưa xác định
2020-07-01
Ryduan Palermo
CD Marathon
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
P. Uscanga
Venados FC
Chưa xác định
2020-07-01
J. Zárate
Puebla
Chưa xác định
2020-07-01
S. Doldán
Correcaminos Uat
Chưa xác định
2020-07-01
F. Ramírez
Puebla
Chưa xác định
2020-07-01
César Eduardo Cercado Luna
Alebrijes de Oaxaca
Chưa xác định
2020-07-01
José Daniel Tehuitzil Rosas
Alebrijes de Oaxaca
Chưa xác định
2020-07-01
J. López
FC Juarez
Cho mượn
2020-07-01
K. Gutiérrez
Correcaminos Uat
Chưa xác định
2019-07-01
Ryduan Palermo
Arsenal Sarandi
Chuyển nhượng tự do
2016-08-23
I. Pineda
Leon
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
