-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Tucanes FC (TUC)
Tucanes FC (TUC)
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Estadio Antonio José de Sucre
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Estadio Antonio José de Sucre
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Tucanes FC
Tên ngắn gọn
TUC
Năm thành lập
2007
Sân vận động
Estadio Antonio José de Sucre
2018-02-28
D. Vidal
Diamantes de Guayana
Chưa xác định
2018-02-15
Horacio Sebastián Cárdenas González
Angostura FC
Chưa xác định
2017-07-07
Artem Filimonov
Karpaty
Cho mượn
2017-01-01
A. Mosquera
Urena SC
Chưa xác định
2017-01-01
H. Contreras
Trujillanos FC
Chưa xác định
2016-06-01
J. Dolguetta
Deportivo Anzoategui
Cho mượn
2016-06-01
Jorge Enrique Trejo Quintero
Trujillanos FC
Chưa xác định
2016-01-28
E. Vásquez
Urena SC
Chưa xác định
2016-01-12
V. Rivero
Deportivo JBL del Zulia
Chưa xác định
2016-01-01
K. García
UCV
Chưa xác định
2015-07-01
Gilson José Salazar Rodríguez
Llaneros de Guanare
Chưa xác định
2015-07-01
J. Gutiérrez
Petare FC
Chưa xác định
2015-07-01
H. Contreras
Atletico el Vigia FC
Chưa xác định
2015-07-01
V. Valera
Estudiantes Caracas
Chưa xác định
2015-07-01
C. Salazar
Petare FC
Chưa xác định
2015-07-01
A. Graterol
Real Esppor Club
Chưa xác định
2015-06-05
E. Vásquez
Trujillanos FC
Chưa xác định
2015-06-05
Jorge Enrique Trejo Quintero
Carabobo FC
Chưa xác định
2015-06-01
K. Pérez
Portuguesa FC
Cho mượn
2015-05-21
L. Bolívar
Estudiantes de Merida FC
Chưa xác định
2015-01-01
R. Suárez
Lotería del Táchira
Chưa xác định
2015-01-01
L. Terán
Zamora FC
Chưa xác định
2015-01-01
V. Rivero
Metropolitanos FC
Chưa xác định
2014-07-01
Jackson José Muñóz Parra
Guatire
Chưa xác định
2014-07-01
Frank Tamanaco Piedrahita Vásquez
Zulia FC
Chưa xác định
2014-07-01
J. Gutiérrez
Atletico el Vigia FC
Chưa xác định
2014-07-01
V. Valera
Llaneros de Guanare
Chưa xác định
2014-07-01
A. Livingstone
Doxa
Chưa xác định
2014-07-01
Horacio Sebastián Cárdenas González
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2014-07-01
L. Terán
Guatire
Chưa xác định
2014-06-01
J. González
Estudiantes de Merida FC
Chưa xác định
2014-06-01
Marlon Bastardo Castro
Estudiantes de Merida FC
Chưa xác định
2014-06-01
C. Salazar
Llaneros de Guanare
Chưa xác định
2014-06-01
M. Granados
Trujillanos FC
Chưa xác định
2014-06-01
L. Bolívar
Atletico Venezuela
Chưa xác định
2014-06-01
A. Gómez
Trujillanos FC
Chưa xác định
2014-06-01
Gilson José Salazar Rodríguez
Deportivo Anzoategui
Chưa xác định
2014-06-01
Ángel Andrés Hernández Velásquez
Estudiantes de Merida FC
Chưa xác định
2014-01-01
M. Granados
Carabobo FC
Chưa xác định
2014-01-01
Frank Tamanaco Piedrahita Vásquez
Llaneros de Guanare
Chưa xác định
2014-01-01
K. Pérez
Mineros de Guyana
Cho mượn
2014-01-01
Ángel Andrés Hernández Velásquez
Zulia FC
Chưa xác định
2013-07-01
J. González
Real Anzoátegui
Chưa xác định
2013-07-01
Marlon Bastardo Castro
Caracas FC
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Juan Antonio García Reyes
Mineros de Guyana
Cho mượn
2013-07-01
Alberto Alexander Cabello García
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2013-07-01
A. Livingstone
Chưa xác định
2013-01-01
Douglas José Bracho Rivas
Zulia FC
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
John Freiman Mancilla Balanta
Monagas SC
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Alberto Alexander Cabello García
Angostura FC
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
John Freiman Mancilla Balanta
Angostura FC
Chưa xác định
2012-07-01
A. Gómez
Deportivo Lara
Chưa xác định
2012-07-01
F. Villegas
Portuguesa FC
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Douglas José Bracho Rivas
Llaneros de Guanare
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Tulio Enrique Hernández Ferreira
Angostura FC
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
E. Ávila
Trujillanos FC
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
J. Mijares
Gran Valencia
Chưa xác định
2012-01-01
E. Ávila
Tigres FC
Chưa xác định
2012-01-01
Tulio Enrique Hernández Ferreira
Yaracuyanos FC
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
L. Orozco
Atletico Veraguense
Chuyển nhượng tự do
2011-01-01
J. Mijares
Deportivo Lara
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
