-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Turgutluspor (TUR)
Turgutluspor (TUR)
Thành Lập:
1984
Sân VĐ:
Turgutlu 7 Eylül Stadyumu
Thành Lập:
1984
Sân VĐ:
Turgutlu 7 Eylül Stadyumu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Turgutluspor
Tên ngắn gọn
TUR
Năm thành lập
1984
Sân vận động
Turgutlu 7 Eylül Stadyumu
2024-09-27
E. Gök
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-11
N. Aşkın
Sapanca Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-06
H. Şimşek
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-02
F. Çarkçı
Efeler 09 Spor
Chưa xác định
2024-08-22
N. Öz
Muş Menderesspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Polatdemir
Orduspor 1967
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
A. Aydın
Eynesil Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-29
E. Özyaşar
Mardin BB
Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
S. Kot
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
S. Polatdemir
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
H. Şimşek
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-15
A. Kara
Silifke Belediyespor
Chưa xác định
2023-02-06
F. Kaldan
Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
Ö. Özdemir
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
R. Yılmaz
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
A. Kucık
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
A. Ademoğlu
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-07
N. Öz
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
S. Yiğenoğlu
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-23
H. Turan
Arnavutköy Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-18
L. Aktuğ
Aliağa FAŞ
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
H. Kulya
Düzcespor
Chưa xác định
2022-08-01
M. Çoban
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
A. Kara
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
S. Akaydin
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
R. Yılmaz
Kastamonuspor 1966
Chưa xác định
2022-01-26
S. Özkara
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
A. Kucık
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
E. Taşkıran
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
S. Akaydin
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
S. Polat
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-04
M. Sevinç
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-03
M. Beşir
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2021-08-24
S. Kot
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
Talha Yazgan
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2021-08-07
E. Kaya
Besiktas
Cho mượn
2021-08-03
Ö. Özdemir
SG Sonnenhof Grossaspach
Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
A. Ademoğlu
Eyüpspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
N. Soysal
Hacettepe
Chuyển nhượng tự do
2021-07-19
R. Özdemir
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
S. Kılıç
Chambly Thelle FC
Chưa xác định
2021-07-14
E. Özyaşar
Altınordu
Chưa xác định
2021-07-12
S. Özmen
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
H. Turan
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Kaya
Besiktas
Chưa xác định
2021-07-01
H. Yılmaz
Manisa BBSK
Chưa xác định
2021-06-22
C. Sevinç
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
E. Süer
Galatasaray
Chưa xác định
2021-02-08
B. Yılmaz
SV Horn
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
E. Kaya
Besiktas
Cho mượn
2021-02-01
S. Polat
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
S. Özdamar
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
E. Süer
Galatasaray
Cho mượn
2021-01-24
Yiğit Yöney
BAK
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
H. Kulya
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
M. Özyıldırım
Akhisar Belediye
Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
S. Özmen
Hekimoğlu Trabzon
Chưa xác định
2021-01-18
S. Günhan
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
K. Kılınç
Trabzonspor
Chưa xác định
2020-10-05
S. Kılıç
Samsunspor
Chưa xác định
2020-09-26
B. Yılmaz
Floridsdorfer AC
Chưa xác định
2020-09-18
M. Beşir
Samsunspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
K. Kılınç
Trabzonspor
Cho mượn
2020-09-16
S. Özdamar
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-14
A. Akyıldız
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
M. Sevinç
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
M. Özyıldırım
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
R. Özdemir
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
M. Büyüksakarya
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-04
Talha Yazgan
Hekimoğlu Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
O. Garip
Kütahyaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-24
M. Çoban
Hekimoğlu Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
F. Bekleviç
Ankaragucu
Chưa xác định
2020-01-31
F. Bekleviç
Ankaragucu
Cho mượn
2019-08-27
O. Garip
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-25
A. Akyıldız
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-24
S. Günhan
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-22
Yiğit Yöney
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-10
C. Sevinç
Altay
Chưa xác định
2018-08-31
R. Coşkun
Zonguldak Kömürspor
Chưa xác định
2018-08-28
O. Şamiloğlu
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-18
O. Şamiloğlu
Osmaniyespor
Chuyển nhượng tự do
2017-08-01
Fatih Üsküplü
Altay
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
İ. Hırçın
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Şevket Güngör
Amed
Chưa xác định
2015-06-01
H. Pekşen
Samsunspor
Chưa xác định
2015-02-02
H. Pekşen
Samsunspor
Cho mượn
2014-07-21
Ferit Erişçi
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Oğuz Mataracı
Antalyaspor
Chưa xác định
2014-07-01
O. Çalışkan
Şanlıurfaspor
Cho mượn
2014-01-21
Yasin Görkem Arslan
Kartalspor
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
E. Aydın
Pendikspor
Chưa xác định
2013-08-01
G. Sazdağı
Fenerbahce
Cho mượn
2013-08-01
Ferit Erişçi
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
K. Ari
Besiktas
Chưa xác định
2013-07-01
T. Acar
Bursaspor
Chưa xác định
2013-07-01
Y. Yeşilmen
Şanlıurfaspor
Chưa xác định
2013-06-21
Yasin Görkem Arslan
Denizlispor
Chuyển nhượng tự do
2013-01-25
K. Ari
Besiktas
Cho mượn
2013-01-17
Ü. Arslan
Manisaspor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
