-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
TuS RW Koblenz
TuS RW Koblenz
Thành Lập:
1860
Sân VĐ:
Stadion Oberwerth
Thành Lập:
1860
Sân VĐ:
Stadion Oberwerth
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá TuS RW Koblenz
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1860
Sân vận động
Stadion Oberwerth
Tháng 11/2025
Oberliga - Rheinland-Pfalz / Saar
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Oberliga - Rheinland-Pfalz / Saar
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Oberliga - Rheinland-Pfalz / Saar
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Oberliga - Rheinland-Pfalz / Saar
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Oberliga - Rheinland-Pfalz / Saar
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Oberliga - Rheinland-Pfalz / Saar
Tháng 09/2025
Oberliga - Rheinland-Pfalz / Saar
Tháng 10/2025
Oberliga - Rheinland-Pfalz / Saar
BXH Oberliga - Rheinland-Pfalz / Saar
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Pirmasens
|
13 | 28 | 32 |
| 02 |
TuS Koblenz
|
14 | 27 | 32 |
| 03 |
Kaiserslautern II
|
14 | 23 | 31 |
| 04 |
Karbach
|
14 | 12 | 30 |
| 05 |
Wormatia Worms
|
13 | 15 | 28 |
| 06 |
FV Engers 07
|
14 | 1 | 28 |
| 07 |
Cosmos Koblenz
|
14 | 3 | 21 |
| 08 |
Gau-Odernheim
|
14 | -3 | 19 |
| 09 |
Hertha Wiesbach
|
14 | -5 | 19 |
| 10 |
Gonsenheim
|
14 | -8 | 17 |
| 11 |
Auersmacher
|
14 | -9 | 17 |
| 12 |
Diefflen
|
14 | -3 | 16 |
| 13 |
Arminia Ludwigshafen
|
14 | -11 | 16 |
| 14 |
TuS RW Koblenz
|
14 | 0 | 14 |
| 15 |
Dudenhofen
|
14 | -14 | 11 |
| 16 |
SC Idar-Oberstein
|
14 | -20 | 11 |
| 17 |
Eisbachtal
|
14 | -11 | 10 |
| 18 |
Eppelborn
|
14 | -25 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2023-07-18
T. Adewole
Greifswalder FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Afamefuna
Alemannia Aachen
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Kips
Erzgebirge Aue
Chưa xác định
2022-08-08
A. Ceylan
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Breitfelder
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Kips
Erzgebirge Aue
Cho mượn
2022-07-01
T. Adewole
Colorado Springs
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Afamefuna
Bonner SC
Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
O. Atilgan
Lokomotive Leipzig
Chưa xác định
2021-10-08
Y. Regäsel
Nitra
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
D. Feka
Altona 93
Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
D. Breitfelder
Chemnitzer FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-14
Dylan Akpess Esmel
1. FC Kaiserslautern
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Göttel
TSV Steinbach
Chưa xác định
2021-07-01
L. Müller
SV Darmstadt 98
Chưa xác định
2021-07-01
O. Atilgan
Preußen Münster
Chưa xác định
2021-07-01
D. Feka
VfB Lübeck
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Pommer
Bonner SC
Chưa xác định
2021-01-18
Mario Seidel
Kickers Offenbach
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
M. Göttel
TSV Steinbach
Cho mượn
2020-10-09
M. Pommer
Lokomotive Leipzig
Chuyển nhượng tự do
2020-08-29
L. Müller
SV Darmstadt 98
Cho mượn
2020-08-20
T. Baltić
HNK Cibalia
Chưa xác định
2020-07-15
B. Gaye
SG Wattenscheid 09
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
A. Ceylan
Wuppertaler SV
Chuyển nhượng tự do
2020-06-09
Guðmundur Steinn Hafsteinsson
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2020-02-04
Guðmundur Steinn Hafsteinsson
Stjarnan
Chưa xác định
2020-01-02
J. Bibleka
Kaan-Marienborn
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
G. Sevim
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
G. Noel
Alemannia Aachen
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Moritz Hannappel
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Bibleka
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Baltić
Eintracht Stadtallendorf
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Hendrik Hillen
TuS Koblenz
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
J. Arndt
TuS Koblenz
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
