-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Tuttocuoio (TUT)
Tuttocuoio (TUT)
Thành Lập:
1957
Sân VĐ:
Stadio Leporaia
Thành Lập:
1957
Sân VĐ:
Stadio Leporaia
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Tuttocuoio
Tên ngắn gọn
TUT
Năm thành lập
1957
Sân vận động
Stadio Leporaia
Tháng 11/2025
Serie D - Girone D
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Serie D - Girone D
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Serie D - Girone D
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Serie D - Girone D
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Serie D - Girone D
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Serie D - Girone D
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Serie D - Girone D
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
23:30
27/08
Tháng 09/2025
Coppa Italia Serie D
Serie D - Girone D
Tháng 10/2025
Serie D - Girone D
BXH Serie D - Girone D
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Lentigione
|
9 | 5 | 19 |
| 02 |
Pro Sesto
|
9 | 9 | 18 |
| 03 |
Pistoiese
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Desenzano Calvina
|
9 | 9 | 17 |
| 05 |
Crema
|
9 | 2 | 16 |
| 06 |
Piacenza
|
9 | 2 | 15 |
| 07 |
Cittadella Vis Modena
|
9 | 0 | 15 |
| 08 |
Imolese
|
9 | 1 | 13 |
| 09 |
Sant'Angelo
|
9 | -3 | 13 |
| 10 |
Correggese
|
9 | 2 | 12 |
| 11 |
Pro Palazzolo
|
9 | -1 | 12 |
| 12 |
Rovato Vertova
|
9 | -1 | 11 |
| 13 |
Sangiuliano City
|
9 | -3 | 11 |
| 14 |
Coriano
|
9 | -2 | 9 |
| 15 |
ASD Sasso Marconi
|
9 | -5 | 7 |
| 16 |
Progresso
|
9 | -4 | 6 |
| 17 |
Trevigliese
|
9 | -8 | 6 |
| 18 |
Tuttocuoio
|
9 | -13 | 3 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2022-07-11
Emanuel Damián Lazzarini
Nuova Gioiese
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
Emanuel Damián Lazzarini
Rotonda
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Federico Marseglia
Valdinievole Montecatini
Chưa xác định
2019-07-01
Federico Marseglia
Pontedera
Cho mượn
2018-01-01
B. Traorè
Tarxien Rainbows
Chuyển nhượng tự do
2017-07-31
A. Tiritiello
Fidelis Andria
Chuyển nhượng tự do
2017-07-18
A. Provenzano
Cuneo
Chuyển nhượng tự do
2017-07-12
Alessio Lo Porto
Gubbio
Chuyển nhượng tự do
2017-07-06
M. Bachini
Juve Stabia
Chuyển nhượng tự do
2017-07-06
F. Gelli
Albinoleffe
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
B. Traorè
Torino
Chưa xác định
2017-07-01
L. Pinzauti
Pontedera
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
D. Frare
Pontedera
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
L. Pinzauti
Chưa xác định
2017-01-09
F. Ferrari
Genoa
Cho mượn
2016-08-31
Alessio Lo Porto
Ternana
Chưa xác định
2016-08-26
A. Provenzano
Pisa
Chuyển nhượng tự do
2016-08-09
Federico Zenuni
Torino
Cho mượn
2016-07-29
G. Giovinco
Catanzaro
Chuyển nhượng tự do
2016-07-25
T. Nocchi
Juventus
Cho mượn
2016-07-25
Giorgio Siani
Juventus
Cho mượn
2016-07-12
D. Borghini
Empoli
Cho mượn
2016-07-07
F. Gelli
Valdinievole Montecatini
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Muroni
Olbia
Chưa xác định
2016-02-01
Robert Kristo
Spezia
Cho mượn
2016-01-23
B. Traorè
Torino
Cho mượn
2016-01-14
G. Giovinco
Savona
Chuyển nhượng tự do
2015-08-31
Andrea Caponi
Pisa
Cho mượn
2015-07-16
M. Muroni
Cagliari
Cho mượn
2015-07-14
G. Ingrosso
Matera
Chuyển nhượng tự do
2015-07-13
Matteo Serrotti
Prato
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Dramane Konate
Empoli
Chưa xác định
2015-07-01
A. Zanchi
Perugia
Chưa xác định
2015-07-01
Alessandro Bacci
Fiorentina
Chưa xác định
2015-02-02
M. Bachini
Empoli
Chưa xác định
2014-08-31
Matteo Serrotti
Correggese
Chưa xác định
2014-08-23
A. Deiola
Cagliari
Cho mượn
2014-08-20
A. Zanchi
Perugia
Cho mượn
2014-08-08
G. Ingrosso
L'Aquila
Chưa xác định
2014-08-04
Dramane Konate
Empoli
Cho mượn
2014-07-01
A. Salzano
Crotone
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Giulio Mulas
Robur Siena
Chuyển nhượng tự do
2013-08-20
M. Firenze
Chuyển nhượng tự do
2013-07-20
A. Salzano
Portosummaga
Chưa xác định
2013-07-09
Alessandro Bacci
Fiorentina
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
