12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2007
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Twente W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 2007
Sân vận động
Tháng 11/2025
Eredivisie Women Eredivisie Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Eredivisie Women Eredivisie Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Eredivisie Women Eredivisie Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Eredivisie Women Eredivisie Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Eredivisie Women Eredivisie Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Eredivisie Women Eredivisie Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Eredivisie Women Eredivisie Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
UEFA Champions League Women UEFA Champions League Women
Tháng 09/2025
UEFA Champions League Women UEFA Champions League Women
Tháng 10/2025
UEFA Champions League Women UEFA Champions League Women
BXH UEFA Champions League Women
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona W Barcelona W 2 10 6
02 Real Madrid W Real Madrid W 2 5 6
02 Manchester City W Manchester City W 6 5 15
03 Hammarby Hammarby 6 -12 6
03 VfL Wolfsburg W VfL Wolfsburg W 2 5 6
04 Lyon W Lyon W 2 4 6
04 Celtic W Celtic W 6 -16 0
04 Galatasaray W Galatasaray W 6 -27 0
05 Manchester United W Manchester United W 2 2 6
06 Chelsea W Chelsea W 2 4 4
07 OH Leuven W OH Leuven W 2 1 4
08 Atletico Madrid W Atletico Madrid W 2 5 3
09 Arsenal W Arsenal W 2 1 3
10 Juventus W Juventus W 2 0 3
11 Bayern Munich W Bayern Munich W 2 -5 3
12 Twente W Twente W 2 -1 1
13 Paris FC W Paris FC W 2 -4 1
14 Vålerenga W Vålerenga W 2 -2 0
15 SL Benfica SL Benfica 2 -3 0
16 Paris Saint Germain W Paris Saint Germain W 2 -5 0
17 Roma W Roma W 2 -8 0
18 St. Pölten W St. Pölten W 2 -9 0
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
2 K. Everaerts
5 A. Knol
9 J. Ravensbergen
2 L. Vliek
42 J. Diekman
15 D. van Ginkel
36 I. van der Vegt
11 A. Tuin
7 L. Rijsbergen
19 C. Hulst
20 N. van Dijk
30 F. Bussman
0 L. Groenewegen
3 M. Bormans
18 S. te Brake
10 D. Galic
23 S. Verdaasdonk
27 E. Oude Elberink
4 L. Carleer
29 R. Ivens
26 K. Vissers
19 S. Proost
32 J. Wiefferink
36 M. Koster
37 L. Pennock
0 L. Groenewegen
2024-07-01
A. Stolze
FC Koln W FC Koln W
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Jansen
PSV/Eindhoven W PSV/Eindhoven W
Chuyển nhượng tự do
2023-08-12
S. Worm
PSV/Eindhoven W PSV/Eindhoven W
Chưa xác định
2023-07-01
S. Worm
PSV/Eindhoven W PSV/Eindhoven W
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. van Es
PSV/Eindhoven W PSV/Eindhoven W
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Kerkdijk
Brighton W Brighton W
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Dieckmann
Werder Bremen W Werder Bremen W
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
R. Dieckmann
Turbine Potsdam W Turbine Potsdam W
Chưa xác định
2020-09-24
K. van Es
Everton W Everton W
Chưa xác định
2020-01-01
A. Stolze
VfL Wolfsburg W VfL Wolfsburg W
Chưa xác định
2018-07-01
K. van Es
Ajax W Ajax W
Chưa xác định
2017-12-27
S. Spitse
Vålerenga W Vålerenga W
Chưa xác định
2017-08-09
M. Waldus
Fylkir W Fylkir W
Chưa xác định
2017-07-01
J. Roord
Bayern Munich W Bayern Munich W
Chưa xác định
2017-07-01
K. van Es
Achiless 29 W Achiless 29 W
Chưa xác định
2017-07-01
S. Worm
Everton W Everton W
Chưa xác định
2017-07-01
L. Beerensteyn
Bayern Munich W Bayern Munich W
Chưa xác định
2017-06-15
D. Kerkdijk
Bristol City W Bristol City W
Chưa xác định
2017-06-09
Y. Daniëls
Bristol City W Bristol City W
Chưa xác định
2017-01-01
S. Spitse
Lillestrøm Lillestrøm
Chưa xác định
2016-07-01
S. van der Gragt
Bayern Munich W Bayern Munich W
Chưa xác định
2016-02-01
S. van de Sanden
Liverpool W Liverpool W
Chưa xác định
2015-07-01
S. van der Gragt
VV Alkmaar W VV Alkmaar W
Chưa xác định
2015-07-01
R. Jansen
ADO Den Haag W ADO Den Haag W
Chưa xác định
2014-01-01
S. Spitse
Lillestrøm Lillestrøm
Chưa xác định
2012-07-01
S. Spitse
Heerenveen W Heerenveen W
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
S. van de Sanden
Heerenveen W Heerenveen W
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140