-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
UE Sant Julia
UE Sant Julia
Thành Lập:
1982
Sân VĐ:
Centre d'Entrenament de la FAF 1
Thành Lập:
1982
Sân VĐ:
Centre d'Entrenament de la FAF 1
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá UE Sant Julia
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1982
Sân vận động
Centre d'Entrenament de la FAF 1
2023-07-13
Juan Diego Gutiérrez de las Casas
Union Huaral
Chưa xác định
2023-07-01
R. Maldonado
Antigua GFC
Chuyển nhượng tự do
2022-11-21
Robi
UE Engordany
Chưa xác định
2022-07-01
Dani Benítez
Arenas Armilla
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Pedro Santos
Atlètic Club d'Escaldes
Chưa xác định
2022-07-01
A. Makoubé
La Chaux-de-Fonds
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Freire
Alianza Universidad
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Christian Bekamenga Bekamengo Aymard
Alberes Argelès
Chưa xác định
2022-07-01
Juan Diego Gutiérrez de las Casas
Sololá
Chưa xác định
2022-06-30
J. Mazzola
Central Norte
Chưa xác định
2022-06-16
H. Morales
Deportivo Camioneros
Chưa xác định
2022-06-10
R. Maldonado
Club Universitario
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
Gonzalo Alberto Parisi
Deportivo Maipu
Chuyển nhượng tự do
2022-02-03
Anthony Andreu
Ross County
Chưa xác định
2022-01-31
Fermín Holgado Guerediaga
San Cristóbal
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
Brian Maneiro
UE Engordany
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
C. Puentes
Fortaleza FC
Chưa xác định
2022-01-13
Tomás Agustin Paschetta
Fénix
Chưa xác định
2022-01-12
F. Freire
Santos
Chưa xác định
2022-01-12
Raúl Alejandro Iberbia
Villa San Carlos
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
R. Maldonado
Independ. Rivadavia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
H. Morales
Sol de Mayo
Chưa xác định
2022-01-12
J. Mazzola
Huracan Las Heras
Chuyển nhượng tự do
2022-01-03
N. Temperini
Santamarina
Chuyển nhượng tự do
2022-01-02
Miguel Ruiz
Ordino
Chưa xác định
2022-01-01
J. Fernández
Boca Unidos
Chưa xác định
2022-01-01
Iván Periánez Meca
Penya Encarnada
Chưa xác định
2022-01-01
E. Franco
Tepatitlán
Chưa xác định
2021-09-09
A. Martin
Les Herbiers
Chuyển nhượng tự do
2021-09-06
N. Temperini
Newells Old Boys
Chưa xác định
2021-09-01
E. Franco
Ibiza Islas Pitiusas
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
F. Nimani
Besançon
Chưa xác định
2021-08-01
Pedro Muñoz Fontalba
Ordino
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
Josele
Ordino
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
N. Bouekou Mahania
Châtellerault
Chưa xác định
2021-07-01
A. Martin
Cholet
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Dani Benítez
Poblense
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Bedsenté Gomis
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Makoubé
Bourges Foot
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Imamo Ahmed
Gueugnon
Chưa xác định
2021-02-01
Alberto Molina
Ordino
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Leonel Felipe Alves Alves
La Massana
Chưa xác định
2020-11-18
Ferran Pol Pérez
UE Santa Coloma
Chưa xác định
2020-11-18
Fermín Holgado Guerediaga
Almagro
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Iván Vigo Babot
Inter Club d'Escaldes
Chưa xác định
2020-08-01
Albert Reyes
Inter Club d'Escaldes
Chưa xác định
2020-07-10
Walter Esteban Wagner
UE Engordany
Chưa xác định
2020-07-01
S. Bakayoko
Jura Sud Foot
Chưa xác định
2020-07-01
N. Baffoe
Manresa
Chưa xác định
2020-06-01
Canario
Inter Club d'Escaldes
Chưa xác định
2019-08-31
Walter Fernández Balufo
Manresa
Chưa xác định
2019-08-31
Miguel Ángel Luque Santiago
Manresa
Chưa xác định
2019-08-31
David Serrano Molina
Sant Andreu
Chưa xác định
2019-08-31
Jonathan Vinasco Lopez
Manresa
Chưa xác định
2019-08-31
Joel Méndez del Río
Manresa
Chưa xác định
2019-08-02
Sebastian Varela
UE Engordany
Chưa xác định
2019-08-01
Pedro Muñoz Fontalba
UE Engordany
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
C. Cellay
UE Engordany
Chuyển nhượng tự do
2019-07-26
Luis Blanco
FC Santa Coloma
Chuyển nhượng tự do
2019-07-11
Q. Leite Pereira
FC Differdange 03
Chưa xác định
2019-07-01
Lucas Maciel Sousa
UE Engordany
Chưa xác định
2019-06-11
Sénah Yaovi Mango
Don Benito
Chuyển nhượng tự do
2019-06-07
David Serrano Molina
AE Karaiskakis
Chưa xác định
2019-06-01
Enric Pi Solá
FC Santa Coloma
Chưa xác định
2019-06-01
D. Nájera
FC Santa Coloma
Chưa xác định
2019-06-01
Jamal Zarioh Taouil
FC Santa Coloma
Chưa xác định
2019-06-01
A. Kasparian
Mont-de-Marsan
Chưa xác định
2019-01-21
A. Espinoza
Alvarado
Chuyển nhượng tự do
2019-01-10
N. Ratti
FC Andorra
Chưa xác định
2018-07-01
José Villanueva
Lorca Deportiva
Chưa xác định
2018-06-11
M. Spano
UE Engordany
Chuyển nhượng tự do
2018-06-11
Mateo Firpo
UE Engordany
Chuyển nhượng tự do
2018-06-11
Rodrigo Gabriel Guida Darsaut
UE Engordany
Chưa xác định
2018-06-11
Enric Pi Solá
Granollers
Chưa xác định
2018-06-11
Joel Méndez del Río
L'Hospitalet
Chưa xác định
2018-06-11
Edu Peppe
UE Engordany
Chưa xác định
2018-06-11
Josele
Lusitanos
Chưa xác định
2018-06-11
Vincent Ramael
Chưa xác định
2018-01-03
Nicolae Vasile
PS Kemi Kings
Chưa xác định
2017-09-19
C. Cellay
UE Engordany
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Luigi San Nicolás
UE Engordany
Chuyển nhượng tự do
2017-08-24
N. Ratti
Llagostera
Chưa xác định
2017-07-08
Fábio Serra
UE Engordany
Chuyển nhượng tự do
2017-07-08
Rafa Santos
UE Engordany
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Walter Fernández Balufo
Extremadura
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Miguel Ángel Luque Santiago
Lokomotiv Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Joao Pedro Lopes Leita
UE Engordany
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Lucas Maciel Sousa
Lusitanos
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Espinoza
Kimberley Mar del Plata
Chưa xác định
2017-06-27
C. Cellay
Mushuc Runa SC
Chưa xác định
2016-06-01
Jesús Coca
Lusitanos
Chưa xác định
2016-06-01
Miguel Ruiz
UE Santa Coloma
Chưa xác định
2015-07-01
Rafa Santos
Lusitanos
Chưa xác định
2014-06-01
Jesús Coca
Ciudad de Lucena
Chưa xác định
2013-07-01
Walter Esteban Wagner
FC Santa Coloma
Chuyển nhượng tự do
2010-07-01
Miguel Ruiz
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:30
02:45
03:00
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
