12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1991
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Ukraine W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 1991
Sân vận động
Tháng 12/2025
Friendlies Women Friendlies Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2024
UEFA Championship - Women - Qualification UEFA Championship - Women - Qualification
Tháng 06/2024
UEFA Championship - Women - Qualification UEFA Championship - Women - Qualification
Tháng 07/2024
UEFA Championship - Women - Qualification UEFA Championship - Women - Qualification
Tháng 10/2024
UEFA Championship - Women - Qualification UEFA Championship - Women - Qualification
Tháng 11/2024
UEFA Championship - Women - Qualification UEFA Championship - Women - Qualification
Tháng 12/2024
UEFA Championship - Women - Qualification UEFA Championship - Women - Qualification
Tháng 02/2025
UEFA Nations League - Women UEFA Nations League - Women
Tháng 04/2025
Tháng 05/2025
UEFA Nations League - Women UEFA Nations League - Women
Tháng 06/2025
UEFA Nations League - Women UEFA Nations League - Women
Friendlies Women Friendlies Women
Tháng 10/2025
BXH UEFA Nations League - Women
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Israel W Israel W 4 7 10
01 Poland W Poland W 6 14 16
01 Spain W Spain W 6 13 15
01 Montenegro W Montenegro W 4 3 8
01 Germany W Germany W 6 22 16
01 Slovenia W Slovenia W 6 10 15
01 Latvia W Latvia W 4 2 8
01 Slovakia W Slovakia W 6 26 18
01 Sweden W Sweden W 6 7 12
01 Luxembourg W Luxembourg W 6 14 16
01 France W France W 6 12 18
01 Serbia W Serbia W 6 6 14
01 Malta W Malta W 6 3 13
01 Czech Republic W Czech Republic W 6 13 13
02 Northern Ireland W Northern Ireland W 6 -4 8
02 Kosovo W Kosovo W 4 6 7
02 Netherlands W Netherlands W 6 1 11
02 Italy W Italy W 6 4 10
02 Azerbaijan W Azerbaijan W 4 -3 5
02 England W England W 6 10 10
02 Norway W Norway W 6 -1 8
02 Cyprus W Cyprus W 6 1 10
02 Finland W Finland W 6 6 11
02 Faroe Islands W Faroe Islands W 6 4 10
02 Kazakhstan W Kazakhstan W 6 5 10
02 Ukraine W Ukraine W 6 2 13
02 Estonia W Estonia W 4 -4 4
02 Republic of Ireland Republic of Ireland 6 4 15
03 North Macedonia North Macedonia 4 -8 1
03 Moldova W Moldova W 6 0 7
03 Iceland W Iceland W 6 -3 4
03 Hungary W Hungary W 6 -4 4
03 Lithuania W Lithuania W 4 0 3
03 Georgia W Georgia W 6 -2 6
03 Bosnia-Herzegovina W Bosnia-Herzegovina W 6 -3 5
03 Albania W Albania W 6 -2 6
03 Turkey W Turkey W 6 -4 6
03 Denmark W Denmark W 6 -5 9
03 Bulgaria W Bulgaria W 4 -3 2
03 Armenia W Armenia W 6 2 7
03 Austria W Austria W 6 -11 6
03 Belgium W Belgium W 6 -7 6
04 Greece W Greece W 6 -10 0
04 Scotland W Scotland W 6 -12 1
04 Portugal W Portugal W 6 -16 4
04 Croatia W Croatia W 6 -13 3
04 Gibraltar W Gibraltar W 6 -30 0
04 Andorra W Andorra W 6 -2 5
04 Liechtenstein W Liechtenstein W 6 -21 1
04 Romania W Romania W 6 -7 4
04 Belarus W Belarus W 6 -8 3
04 Switzerland W Switzerland W 6 -8 2
04 Wales W Wales W 6 -6 2
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
0 N. Kozlova Ukraine
0 K. Boklach
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 12 18 29
02 Chelsea Chelsea 12 12 23
03 Manchester City Manchester City 12 14 22
04 Aston Villa Aston Villa 12 4 21
05 Crystal Palace Crystal Palace 12 7 20
06 Brighton Brighton 12 3 19
07 Sunderland Sunderland 12 3 19
08 Bournemouth Bournemouth 12 -1 19
09 Tottenham Tottenham 12 6 18
10 Manchester United Manchester United 12 0 18
11 Everton Everton 12 0 18
12 Liverpool Liverpool 12 -2 18
13 Brentford Brentford 12 -1 16
14 Newcastle Newcastle 12 -2 15
15 Fulham Fulham 12 -3 14
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 12 -7 12
17 West Ham West Ham 12 -10 11
18 Leeds Leeds 12 -11 11
19 Burnley Burnley 12 -10 10
20 Wolves Wolves 12 -20 2
No league selected
Thứ Tư - 26.11
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 12 18 29
02 Chelsea Chelsea 12 12 23
03 Manchester City Manchester City 12 14 22
04 Aston Villa Aston Villa 12 4 21
05 Crystal Palace Crystal Palace 12 7 20
06 Brighton Brighton 12 3 19
07 Sunderland Sunderland 12 3 19
08 Bournemouth Bournemouth 12 -1 19
09 Tottenham Tottenham 12 6 18
10 Manchester United Manchester United 12 0 18
11 Everton Everton 12 0 18
12 Liverpool Liverpool 12 -2 18
13 Brentford Brentford 12 -1 16
14 Newcastle Newcastle 12 -2 15
15 Fulham Fulham 12 -3 14
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 12 -7 12
17 West Ham West Ham 12 -10 11
18 Leeds Leeds 12 -11 11
19 Burnley Burnley 12 -10 10
20 Wolves Wolves 12 -20 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140