-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ull/Kisa (ULL)
Ull/Kisa (ULL)
Thành Lập:
1894
Sân VĐ:
Jessheim Stadion
Thành Lập:
1894
Sân VĐ:
Jessheim Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ull/Kisa
Tên ngắn gọn
ULL
Năm thành lập
1894
Sân vận động
Jessheim Stadion
2024-08-08
S. Werni
Ørn Horten
Chưa xác định
2024-02-08
S. Werni
Strommen
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
M. Mahnin
Grorud
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Hagerup
Lillestrom
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
S. Sørløkk
Fredrikstad
Chưa xác định
2023-01-17
H. Tønsberg Andresen
Skeid
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
D. Arzani
Asker
Chuyển nhượng tự do
2023-01-08
M. Mahnin
KFUM Oslo
Chuyển nhượng tự do
2023-01-04
S. Bjørkkjær
Strommen
Chuyển nhượng tự do
2022-08-05
M. Blårud
Sogndal
Chưa xác định
2022-03-31
T. Kristoffersen
Asane
Chưa xác định
2022-02-08
K. Gunnarshaug
Øygarden
Chưa xác định
2022-01-25
H. Kristiansen
Ranheim
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
J. Moula
KFUM Oslo
Chưa xác định
2022-01-13
M. Torp
Arendal
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
J. Moula
KFUM Oslo
Chưa xác định
2021-10-08
J. Moula
KFUM Oslo
Cho mượn
2021-08-03
S. Berge
Arendal
Chưa xác định
2021-08-01
K. Gunnarshaug
Haugesund
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
M. Knudsen
Lillestrom
Chưa xác định
2021-04-04
Sander Jonassen Forø
Haukar
Chuyển nhượng tự do
2021-04-04
Martin Søreide
Haukar
Chuyển nhượng tự do
2021-03-19
V. Kongsro
Bodo/Glimt
Chưa xác định
2021-03-15
M. Knudsen
Lillestrom
Cho mượn
2021-01-21
S. Sørløkk
Ranheim
Chưa xác định
2021-01-15
H. Tønsberg Andresen
Skeid
Chưa xác định
2021-01-15
O. Nesset
Eidsvold
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
S. Økland
hodd
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
K. Ødemarksbakken
Lillestrom
Chưa xác định
2021-01-01
S. Werni
Valerenga
Chưa xác định
2020-10-27
Martin Søreide
Kvik Halden
Chưa xác định
2020-09-28
M. Can
Amed
Chưa xác định
2020-09-08
E. Garnås
Lillestrom
Chưa xác định
2020-09-07
K. Ødemarksbakken
Lillestrom
Cho mượn
2020-08-28
Martin Søreide
Kvik Halden
Cho mượn
2020-08-20
Ciisè Aaden Abshir
Asker
Chưa xác định
2020-06-10
M. Can
Skeid
Chưa xác định
2020-06-10
Stian Lunder Ringstad
Haugesund
Chuyển nhượng tự do
2020-02-27
S. Werni
Valerenga
Cho mượn
2020-01-16
K. Hansen
Sandefjord
Chưa xác định
2020-01-09
E. Kitolano
Tromso
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
H. Henriksen
Eidsvold
Chưa xác định
2020-01-09
S. Jenssen
Notodden
Chưa xác định
2020-01-01
L. Ranger
Lillestrom
Chưa xác định
2020-01-01
V. Diomande
Mjondalen
Chưa xác định
2020-01-01
A. Scriven
Mjondalen
Chưa xác định
2019-08-09
V. Diomande
Mjondalen
Cho mượn
2019-08-01
A. Scriven
Mjondalen
Cho mượn
2019-06-11
M. Grødem
Valerenga
Chưa xác định
2019-05-27
S. Opsahl
Valerenga
Cho mượn
2019-03-07
L. Ranger
Lillestrom
Cho mượn
2019-03-04
M. Grødem
Valerenga
Cho mượn
2019-02-28
Mats André Kaland
Strommen
Chưa xác định
2019-02-06
E. Troudart
KFUM Oslo
Chuyển nhượng tự do
2019-01-17
L. Salvesen
Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2018-07-26
W. Kurtović
Sandefjord
Chưa xác định
2018-07-19
Martin Wilhelmsen Trøen
Strommen
Chưa xác định
2018-04-04
W. Kurtović
Sandefjord
Cho mượn
2018-04-04
N. Sandberg
Start
Chưa xác định
2018-03-09
K. Hansen
Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2018-03-09
H. Kristiansen
Lillestrom
Chưa xác định
2018-01-18
E. Kitolano
Notodden
Chưa xác định
2018-01-18
Morten Sundli
Osters IF
Chưa xác định
2018-01-12
K. Ødemarksbakken
Lillestrom
Chưa xác định
2018-01-01
M. Grødem
Valerenga
Chưa xác định
2017-08-15
E. Garnås
Kjelsås
Chưa xác định
2017-08-15
M. Grødem
Valerenga
Cho mượn
2017-07-28
V. Dragsnes
Mjondalen
Chưa xác định
2017-07-20
Mats André Kaland
Fredrikstad
Chưa xác định
2017-03-20
E. Troudart
Racing Besançon
Chưa xác định
2017-03-01
N. Walstad
Lillestrom
Chưa xác định
2017-02-14
M. Torp
Sandefjord
Chưa xác định
2017-02-14
Ciisè Aaden Abshir
KFUM Oslo
Chưa xác định
2017-02-14
S. Hagerup
Sogndal
Chưa xác định
2017-01-17
S. McDermott
Kristiansund BK
Chuyển nhượng tự do
2017-01-16
Martin Filip Falkeborn
Lillestrom
Chưa xác định
2017-01-01
F. Krogstad
Lillestrom
Chưa xác định
2017-01-01
M. Torp
Sandefjord
Chưa xác định
2016-08-08
S. McDermott
Start
Chưa xác định
2016-07-27
Martin Filip Falkeborn
Lillestrom
Cho mượn
2016-07-27
M. Torp
Sandefjord
Cho mượn
2016-07-23
S. Hagerup
Sogndal
Chưa xác định
2016-05-20
S. Hagerup
Sogndal
Cho mượn
2016-03-01
Viktor Adebahr
Strommen
Chuyển nhượng tự do
2016-03-01
M. Pawlik
Jagiellonia
Chưa xác định
2016-03-01
F. Krogstad
Lillestrom
Cho mượn
2016-02-16
T. Braaten
Hønefoss
Chưa xác định
2016-02-10
V. Dragsnes
Strommen
Chưa xác định
2016-01-06
A. Håkull-Vangen
Fredrikstad
Chuyển nhượng tự do
2015-11-18
Christian Aas
Hønefoss
Chưa xác định
2015-07-23
A. Håkull-Vangen
Fredrikstad
Chưa xác định
2015-03-06
R. Christiansen
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2015-02-24
E. Kwakwa
falkenbergs FF
Chuyển nhượng tự do
2015-01-27
Pål Steffen Andresen
Strommen
Chưa xác định
2014-08-07
T. Lehne Olsen
Stromsgodset
Cho mượn
2014-07-19
Jóhann Laxdal
Stjarnan
Chưa xác định
2014-07-18
Viktor Adebahr
Ham-Kam
Chưa xác định
2014-07-01
Chuma Emeka Uche Anene
FK Rabotnicki
Chưa xác định
2014-03-21
Jóhann Laxdal
Stjarnan
Chưa xác định
2014-02-12
Chuma Emeka Uche Anene
Valerenga
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
