-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Universitatea Craiova (UNI)
Universitatea Craiova (UNI)
Thành Lập:
2013
Sân VĐ:
Complex Sportiv Craiova
Thành Lập:
2013
Sân VĐ:
Complex Sportiv Craiova
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Universitatea Craiova
Tên ngắn gọn
UNI
Năm thành lập
2013
Sân vận động
Complex Sportiv Craiova
Tháng 11/2025
UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 03/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
UEFA Europa Conference League
Tháng 08/2025
UEFA Europa Conference League
Tháng 10/2025
UEFA Europa Conference League
BXH UEFA Europa Conference League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Fiorentina
|
2 | 5 | 6 |
| 02 |
AEK Larnaca
|
2 | 5 | 6 |
| 03 |
Celje
|
2 | 4 | 6 |
| 04 |
Lausanne
|
2 | 4 | 6 |
| 05 |
Samsunspor
|
2 | 4 | 6 |
| 06 |
FSV Mainz 05
|
2 | 2 | 6 |
| 07 |
Rayo Vallecano
|
2 | 2 | 4 |
| 08 |
Raków Częstochowa
|
2 | 2 | 4 |
| 09 |
Strasbourg
|
2 | 1 | 4 |
| 10 |
Jagiellonia
|
2 | 1 | 4 |
| 11 |
FC Noah
|
2 | 1 | 4 |
| 12 |
AEK Athens FC
|
2 | 4 | 3 |
| 13 |
Zrinjski
|
2 | 4 | 3 |
| 14 |
Lech Poznan
|
2 | 2 | 3 |
| 15 |
Sparta Praha
|
2 | 2 | 3 |
| 16 |
Crystal Palace
|
2 | 1 | 3 |
| 17 |
Shakhtar Donetsk
|
2 | 0 | 3 |
| 18 |
Legia Warszawa
|
2 | 0 | 3 |
| 19 |
HNK Rijeka
|
2 | 0 | 3 |
| 20 |
Shkendija
|
2 | -1 | 3 |
| 21 |
AZ Alkmaar
|
2 | -3 | 3 |
| 22 |
Lincoln Red Imps FC
|
2 | -4 | 3 |
| 23 |
Drita
|
2 | 0 | 2 |
| 24 |
BK Hacken
|
2 | 0 | 2 |
| 25 |
KuPS
|
2 | 0 | 2 |
| 26 |
Omonia Nicosia
|
2 | -1 | 1 |
| 27 |
Shelbourne
|
2 | -1 | 1 |
| 28 |
Sigma Olomouc
|
2 | -2 | 1 |
| 29 |
Universitatea Craiova
|
2 | -2 | 1 |
| 30 |
Breidablik
|
2 | -3 | 1 |
| 31 |
Slovan Bratislava
|
2 | -2 | 0 |
| 32 |
Hamrun Spartans
|
2 | -2 | 0 |
| 33 |
Shamrock Rovers
|
2 | -5 | 0 |
| 34 |
Dynamo Kyiv
|
2 | -5 | 0 |
| 35 |
Rapid Vienna
|
2 | -6 | 0 |
| 36 |
Aberdeen
|
2 | -7 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
J. Marković
AFC Hermannstadt
Chưa xác định
2025-06-30
A. Ișfan
SCM Gloria Buzău
Chưa xác định
2024-12-31
D. Maldonado
CD Motagua
Chưa xác định
2024-09-13
D. Lazar
SCM Gloria Buzău
Chưa xác định
2024-09-09
R. Stoian
Oţelul
Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
A. Cicâldău
Galatasaray
€ 1.5M
Chuyển nhượng
2024-07-24
A. Ișfan
SCM Gloria Buzău
Cho mượn
2024-07-17
J. Marković
AFC Hermannstadt
Cho mượn
2024-07-12
A. Roguljić
Anorthosis
Chưa xác định
2024-07-06
P. Soiri
Kallithea
€ 150K
Chuyển nhượng
2024-07-01
Raúl Silva
Farense
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Roguljić
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2024-06-27
Z. Kožulj
Siroki Brijeg
Chuyển nhượng tự do
2024-06-18
S. Lung
Politehnica Iasi
Chuyển nhượng tự do
2024-06-18
A. Mateiu
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
Z. Kožulj
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
A. Roguljić
Universitatea Cluj
Cho mượn
2024-01-22
F. Borţa
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
A. Ișfan
Petrolul Ploiesti
Cho mượn
2024-01-16
D. Maldonado
CD Motagua
Cho mượn
2024-01-16
P. Soiri
Klubi-04
Chưa xác định
2024-01-05
J. Kurtič
Sudtirol
Chưa xác định
2023-08-29
L. Houri
Fehérvár FC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-08
J. Kurtič
PAOK
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
I. Martic
FC WIL 1900
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Mitriță
New York City FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Borţa
Petrolul Ploiesti
Chưa xác định
2023-07-01
S. Hanca
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
I. Vînă
Farul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2023-06-24
B. Vătăjelu
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
V. Găman
AFC Hermannstadt
Chưa xác định
2023-06-16
Rivaldinho
Farul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2023-06-13
B. Mitrea
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2023-02-18
Ș. Vlădoiu
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2023-02-13
D. Nistor
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2023-02-13
I. Martic
Universitatea Cluj
Cho mượn
2023-01-17
A. Ișfan
Arges Pitesti
Chưa xác định
2023-01-12
G. Zajkov
Vorskla Poltava
Chưa xác định
2022-10-06
Giedrius Arlauskis
CFR 1907 Cluj
Chưa xác định
2022-09-04
Ș. Vlădoiu
Universitatea Cluj
Cho mượn
2022-08-21
A. Conté
Hapoel Tel Aviv
Chưa xác định
2022-08-01
Gustavo Vagenin
Tractor Sazi
Chưa xác định
2022-07-30
S. Hanca
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2022-07-28
B. Mitrea
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chưa xác định
2022-07-26
Rivaldinho
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2022-07-22
M. Pigliacelli
Palermo
Chưa xác định
2022-07-01
L. Houri
Fehérvár FC
Chưa xác định
2022-07-01
L. Popescu
Brașov Steagul Renaște
Chưa xác định
2022-07-01
M. Constantin
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Martic
FC Sion
Chưa xác định
2022-07-01
Raúl Silva
SC Braga
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Borţa
Petrolul Ploiesti
Cho mượn
2022-06-15
O. Bic
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2022-01-29
A. Ivanov
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2022-01-24
O. Bic
Ironi Kiryat Shmona
Chưa xác định
2022-01-19
M. Bălașa
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chưa xác định
2022-01-10
M. Roman
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
L. Popescu
Brașov Steagul Renaște
Cho mượn
2021-09-29
A. Roguljić
AS Trencin
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
L. Houri
Fehérvár FC
Cho mượn
2021-08-14
Reagy Baah Ofosu
Bursaspor
€ 150K
Chuyển nhượng
2021-08-13
O. Bic
Ironi Kiryat Shmona
Cho mượn
2021-08-04
S. Drăghici
CSA Steaua Bucureşti
Chuyển nhượng tự do
2021-07-31
I. Vînă
FCSB
Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
I. Mamut
FCSB
Chuyển nhượng tự do
2021-07-24
A. Cicâldău
Galatasaray
€ 6.5M
Chuyển nhượng
2021-07-20
L. Popescu
Politehnica Iasi
Cho mượn
2021-07-02
M. Șerban
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Șerban
CS Mioveni
Chưa xác định
2021-07-01
J. Marković
FC Clinceni
Chưa xác định
2021-07-01
A. Tudorie
Arsenal Tula
Chưa xác định
2021-07-01
S. Drăghici
Arges Pitesti
Chưa xác định
2021-07-01
A. Ivanov
FC Voluntari
Chưa xác định
2021-07-01
Gustavo Vagenin
Ajman
Chưa xác định
2021-06-30
V. Găman
FC Astra Giurgiu
Chuyển nhượng tự do
2021-02-15
Juan Cámara
Jagiellonia
Cho mượn
2021-02-08
M. Fedele
Valenciennes
Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
A. Ivanov
FC Voluntari
Cho mượn
2021-01-14
A. Țegle
ACS Sirineasa
Chưa xác định
2021-01-13
M. Șerban
CS Mioveni
Cho mượn
2021-01-07
Alexandru Mățel
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Popescu
Aerostar Bacau
Chưa xác định
2020-10-23
C. Meza Colli
Keshla FC
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
I. Mamut
Inter Zapresic
Chưa xác định
2020-10-05
S. Drăghici
Arges Pitesti
Cho mượn
2020-10-05
M. Căpățînă
FC Voluntari
Chưa xác định
2020-10-05
Reagy Baah Ofosu
FC Botosani
Chưa xác định
2020-10-05
V. Mihăilă
Parma
€ 8M
Chuyển nhượng
2020-09-17
U. Ćosić
Shakhter Soligorsk
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
Andrei Alexandru Zete
Minaur Baia Mare
Chưa xác định
2020-09-01
I. Martic
FC Sion
Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
A. Țegle
Turris-Oltul T. Măgurele
Cho mượn
2020-08-28
A. Popescu
FC Politehnica Timisoara
Cho mượn
2020-08-22
M. Șerban
FC Clinceni
Cho mượn
2020-08-20
L. Nițu
GAZ Metan Medias
Chưa xác định
2020-08-15
M. Șerban
CS Mioveni
Chưa xác định
2020-08-14
O. Bic
Chindia Targoviste
Chưa xác định
2020-08-12
M. Constantin
GAZ Metan Medias
Chưa xác định
2020-08-12
A. Tudorie
Arsenal Tula
Cho mượn
2020-08-12
P. Papp
Sivasspor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:30
02:45
03:00
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
