12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1900
Sân VĐ: Estadio Centenario
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Uruguay
Tên ngắn gọn URU
Năm thành lập 1900
Sân vận động Estadio Centenario
Tháng 11/2025
Friendlies Friendlies
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
BXH Copa America
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Venezuela Venezuela 3 5 9
01 Argentina Argentina 3 5 9
01 Colombia Colombia 3 4 7
01 Uruguay Uruguay 3 8 9
02 Canada Canada 3 -1 4
02 Brazil Brazil 3 3 5
02 Ecuador Ecuador 3 1 4
02 Panama Panama 3 1 6
03 Chile Chile 3 -1 2
03 Costa Rica Costa Rica 3 -2 4
03 USA USA 3 0 3
03 Mexico Mexico 3 0 4
04 Bolivia Bolivia 3 -9 0
04 Jamaica Jamaica 3 -6 0
04 Paraguay Paraguay 3 -5 0
04 Peru Peru 3 -3 1
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
2 J. Giménez Uruguay
9 L. Suárez Uruguay
5 M. Vecino Uruguay
10 E. Cavani Uruguay
15 F. Valverde Uruguay
30 R. Bentancur Uruguay
3 M. Saracchi Uruguay
2 G. Varela Uruguay
14 G. de Arrascaeta Uruguay
8 N. Nández Uruguay
25 M. Gómez Uruguay
11 N. de la Cruz Uruguay
16 M. Merentiel Uruguay
4 B. Méndez Uruguay
12 G. de Amores Uruguay
29 R. Aguirre Uruguay
5 N. Fonseca Italy
17 M. Olivera Uruguay
15 L. Olaza Uruguay
1 S. Rochet Uruguay
7 W. Fernández Uruguay
19 M. Brasil Uruguay
13 N. Furtado Uruguay
2 H. Magallanes Uruguay
2 J. Rodríguez Uruguay
44 I. Laquintana Uruguay
22 J. Piquerez Uruguay
7 E. Gómez Uruguay
4 M. Ugarte Uruguay
18 F. Viñas Uruguay
4 S. Cáceres Uruguay
32 A. Sant'Anna Uruguay
17 M. Viña Uruguay
20 F. Carballo Uruguay
10 B. Ocampo Uruguay
14 A. Canobbio Uruguay
14 E. de los Santos Uruguay
9 D. Núñez Uruguay
7 B. Rodríguez Uruguay
17 F. Torres Uruguay
16 L. Suhr Uruguay
11 J. Neris Uruguay
1 M. Silveira Uruguay
11 M. Araújo Uruguay
17 F. Ginella Uruguay
27 A. Teuten Uruguay
5 F. Pizzichillo Uruguay
0 Facundo Nahuel Pérez Bertinat Uruguay
12 F. Israel Uruguay
77 S. Mele Uruguay
23 N. Acosta Uruguay
25 C. Olivera Uruguay
22 A. Machado Uruguay
28 F. Pellistri Uruguay
4 R. Araújo Uruguay
30 G. Allala Uruguay
16 R. Zalazar Uruguay
4 S. Bueno Uruguay
5 C. Araújo Uruguay
5 E. Martínez Uruguay
24 M. Fonseca Italy
18 N. Marichal Uruguay
28 S. Cartagena Uruguay
20 A. Alfaro Uruguay
10 T. Palacios Argentina
3 L. Monzón Uruguay
27 L. Morales Uruguay
12 R. Rodríguez Uruguay
28 F. Catarozzi Uruguay
29 N. Fernández Uruguay
19 L. Rodríguez Uruguay
24 D. Romero Uruguay
0 L. Villalba Uruguay
5 G. Pereira Uruguay
25 I. Sosa Uruguay
12 S. Mouriño Uruguay
21 J. Lavega Uruguay
5 F. Bernal Uruguay
15 A. Amado Uruguay
33 R. Chagas Uruguay
29 B. Damiani Uruguay
17 M. Abaldo Uruguay
26 G. Larrazábal Uruguay
28 L. Cosentino Uruguay
0 L. Pino Uruguay
32 K. Martínez Uruguay
5 J. Rodríguez Uruguay
26 L. Sanabria Uruguay
24 P. Suárez Uruguay
0 M. Oroná

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140