-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
USM Bel Abbes (BEW)
USM Bel Abbes (BEW)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade du 24 février 1956
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade du 24 février 1956
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá USM Bel Abbes
Tên ngắn gọn
BEW
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stade du 24 février 1956
2022-08-23
A. Morcely
HB Chelghoum Laïd
Chưa xác định
2021-09-01
D. Mouaki
JS Kabylie
Chưa xác định
2021-04-09
A. Haroun
JS Kabylie
Chưa xác định
2021-04-08
N. Benlebna
ES Setif
Chưa xác định
2021-04-04
H. Baouche
USM Alger
Chưa xác định
2020-10-27
Mehdi Ouertani
MC Alger
Chưa xác định
2020-10-26
M. Barka
RC Relizane
Chưa xác định
2020-10-22
S. Khadir
Hussein Dey
Chưa xác định
2020-10-21
Y. Koulkheir
RC Relizane
Chưa xác định
2020-10-20
S. Gharbi
RC Relizane
Chưa xác định
2020-10-20
H. Baouche
Bordj BOU Arreridj
Chưa xác định
2020-10-08
D. Mouaki
ES Sahel
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
I. Bouda
JSM Skikda
Chuyển nhượng tự do
2020-09-28
A. Saâd
CR Belouizdad
Chưa xác định
2020-09-27
A. Belhocini
UMM Salal
Chưa xác định
2020-07-01
A. Haroun
NC Magra
Chưa xác định
2020-07-01
M. Belmokhtar
Bordj BOU Arreridj
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Haddad
US Biskra
Chưa xác định
2020-07-01
A. Belgherbi
JS Kabylie
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Mohamed Walid Tiboutine
USM Alger
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
H. Ounnas
Tadjenant
Chưa xác định
2020-07-01
M. Aichi
WA Tlemcen
Chưa xác định
2020-07-01
A. Bouguettaya
ASO Chlef
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
F. Achour
USM Alger
Chưa xác định
2020-07-01
K. Semahi
JS Saoura
Chưa xác định
2020-07-01
A. Gadacha
Bordj BOU Arreridj
Chưa xác định
2020-01-15
Okacha Hamzaoui
Tractor Sazi
Chuyển nhượng tự do
2019-07-26
M. Seguer
RC Relizane
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Mesmoudi
MC Oran
Chưa xác định
2019-07-01
M. Madani
USM Alger
Chưa xác định
2019-07-01
Okacha Hamzaoui
Nacional
Chuyển nhượng tự do
2017-06-28
R. Cherifi
USM Alger
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Manchester United
|
16 | 4 | 26 |
| 07 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
16 | -3 | 21 |
| 14 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 17.12
03:45
17:00
19:00
19:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Manchester United
|
16 | 4 | 26 |
| 07 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
16 | -3 | 21 |
| 14 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
