-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
V-varen Nagasaki (NAG)
V-varen Nagasaki (NAG)
Thành Lập:
1985
Sân VĐ:
Transcosmos Stadium
Thành Lập:
1985
Sân VĐ:
Transcosmos Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá V-varen Nagasaki
Tên ngắn gọn
NAG
Năm thành lập
1985
Sân vận động
Transcosmos Stadium
Tháng 05/2025
Friendlies Clubs
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
J2 League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 02/2025
Friendlies Clubs
J2 League
Tháng 03/2025
J2 League
J-League Cup
Tháng 04/2025
J2 League
J-League Cup
Tháng 05/2025
J2 League
Tháng 06/2025
J2 League
Tháng 07/2025
J2 League
Emperor Cup
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
J2 League
Tháng 09/2025
J2 League
Tháng 10/2025
J2 League
BXH J2 League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Mito Hollyhock
|
34 | 21 | 64 |
| 02 |
V-varen Nagasaki
|
34 | 15 | 63 |
| 03 |
JEF United Chiba
|
34 | 13 | 59 |
| 04 |
Vegalta Sendai
|
34 | 11 | 58 |
| 05 |
Tokushima Vortis
|
34 | 17 | 57 |
| 06 |
Omiya Ardija
|
34 | 16 | 57 |
| 07 |
Sagan Tosu
|
34 | 6 | 56 |
| 08 |
Jubilo Iwata
|
34 | 5 | 54 |
| 09 |
Iwaki
|
34 | 10 | 49 |
| 10 |
Imabari
|
34 | 5 | 49 |
| 11 |
Consadole Sapporo
|
34 | -15 | 46 |
| 12 |
Montedio Yamagata
|
34 | 1 | 43 |
| 13 |
Ventforet Kofu
|
34 | -3 | 43 |
| 14 |
Blaublitz Akita
|
34 | -10 | 39 |
| 15 |
Oita Trinita
|
34 | -11 | 38 |
| 16 |
Fujieda MYFC
|
34 | -6 | 37 |
| 17 |
Roasso Kumamoto
|
34 | -13 | 35 |
| 18 |
Renofa Yamaguchi
|
34 | -12 | 29 |
| 19 |
Kataller Toyama
|
34 | -21 | 27 |
| 20 |
Ehime FC
|
34 | -29 | 20 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 20 | T. Abe | Japan |
| 30 | L. Radotic | Serbia |
| 33 | T. Kasayanagi | Japan |
| 40 | H. Shirai | Japan |
| 28 | Aoto Nanamure | Japan |
| 4 | Kaique | Brazil |
| 32 | S. Joppu | Japan |
| 38 | K. Matsuzawa | Japan |
| 97 | M. Moyo | Japan |
| 22 | R. Nishimura | Japan |
| 36 | S. Aoki | Japan |
| 45 | T. Matsumoto | Japan |
| 0 | R. Tadokoro | |
| 0 | R. Saito | |
| 0 | K. Nagoshi |
2025-01-01
S. Satsukida
Tegevajaro Miyazaki
Chưa xác định
2025-01-01
T. Wakahara
Kyoto Sanga
Chưa xác định
2024-08-28
S. Satsukida
Tegevajaro Miyazaki
Cho mượn
2024-07-08
H. Teruyama
Iwaki
Chưa xác định
2024-02-15
Caio César
CRB
Chuyển nhượng tự do
2024-01-27
Carlos Gutiérrez
Huesca
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
S. Takahashi
Grulla Morioka
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
R. Okui
Tochigi City
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
R. Iio
Blaublitz Akita
Chưa xác định
2024-01-22
Y. Imazu
Ventforet Kofu
Chưa xác định
2024-01-22
T. Wakahara
Kyoto Sanga
Cho mượn
2024-01-22
I. Arai
JEF United Chiba
Chưa xác định
2024-01-08
K. Tokura
Grulla Morioka
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
G. Hatano
FC Tokyo
Chưa xác định
2024-01-01
Y. Otake
Albirex Niigata S
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Satsukida
Biwako Shiga
Chưa xác định
2023-08-15
S. Satsukida
Biwako Shiga
Cho mượn
2023-08-08
Carlos Gutiérrez
Machida Zelvia
Chưa xác định
2023-08-02
Cristiano
Ventforet Kofu
Cho mượn
2023-08-01
Matheus Jesus
Ponte Preta
Chưa xác định
2023-07-21
K. Nakamura
Kashiwa Reysol
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
Marcos Guilherme
Khimki
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
Clayson
Cuiaba
Chuyển nhượng tự do
2023-01-11
H. Futami
Imabari
Chưa xác định
2023-01-09
Juanma Delgado
Avispa Fukuoka
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Y. Egawa
Gamba Osaka
Chưa xác định
2023-01-09
Y. Imazu
Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2023-01-09
R. Yamazaki
Tegevajaro Miyazaki
Chưa xác định
2023-01-09
G. Hatano
FC Tokyo
Cho mượn
2023-01-09
A. Masuyama
Oita Trinita
Chưa xác định
2023-01-09
Valdo
Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2023-01-09
J. Okano
Machida Zelvia
Chưa xác định
2023-01-01
T. Nagura
Vegalta Sendai
Chưa xác định
2023-01-01
T. Kasahara
Omiya Ardija
Chưa xác định
2022-07-11
Clayson
Al-Faisaly FC
Chưa xác định
2022-02-10
Luan
Goias
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
J. Hata
FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
G. Harada
Yokohama F. Marinos
Chưa xác định
2022-01-09
Takuma Shikayama
Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Takahashi
Kashiwa Reysol
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Cristiano
Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2022-01-09
G. Harada
Yokohama F. Marinos
Chưa xác định
2022-01-09
K. Tokushige
Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Ryota Isomura
Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Shinzato
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Freire
FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
M. Kamekawa
Yokohama FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Kushibiki
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Okui
Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng tự do
2022-01-06
T. Kasahara
Omiya Ardija
Cho mượn
2022-01-01
T. Nagura
Vegalta Sendai
Cho mượn
2022-01-01
J. Hata
Tochigi SC
Chưa xác định
2021-08-11
C. Togashi
Vegalta Sendai
Chưa xác định
2021-08-01
Takuma Shikayama
Kataller Toyama
Cho mượn
2021-02-01
Caio César
Kawasaki Frontale
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
R. Yamazaki
Kashiwa Reysol
Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
T. Koga
Albirex Niigata S
Chuyển nhượng tự do
2021-01-12
M. Yoshioka
Avispa Fukuoka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Shimada
Albirex Niigata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Niizato
Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Shinzato
Gamba Osaka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
G. Harada
Yokohama F. Marinos
Cho mượn
2021-01-09
K. Tokura
Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
J. Hata
Tochigi SC
Cho mượn
2021-01-04
Yu Hasegawa
Sydney Olympic
Chưa xác định
2021-01-01
Caio César
Kawasaki Frontale
Chưa xác định
2021-01-01
Y. Shimada
Albirex Niigata
Chưa xác định
2020-10-28
H. Shoji
Cerezo Osaka
Cho mượn
2020-02-19
Masato Kurogi
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2020-02-18
Choi Kyu-Baek
Suwon City FC
Chuyển nhượng tự do
2020-02-13
S. Kono
Sydney Olympic
Chưa xác định
2020-02-01
Lee Jong-Ho
Ulsan Hyundai FC
Chưa xác định
2020-02-01
H. Akino
Shonan Bellmare
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
M. Kato
Albirex Niigata
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
T. Takagiwa
Shimizu S-pulse
Cho mượn
2020-01-04
Ryota Takasugi
Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Freire
Shonan Bellmare
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
H. Futami
Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
V. Ibarbo
Sagan Tosu
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
J. Buijs
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
H. Onaga
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Y. Omoto
Albirex Niigata
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Y. Kagawa
Oita Trinita
Chưa xác định
2020-01-04
Luan
Atletico-MG
Chưa xác định
2020-01-01
V. Ibarbo
Sagan Tosu
Chưa xác định
2020-01-01
Choi Kyu-Baek
Jeju United FC
Chưa xác định
2020-01-01
Y. Shimada
Albirex Niigata
Cho mượn
2020-01-01
J. Buijs
Tokushima Vortis
Chưa xác định
2020-01-01
C. Togashi
Machida Zelvia
Chưa xác định
2019-07-25
H. Akino
Shonan Bellmare
Cho mượn
2019-07-18
Choi Kyu-Baek
Jeju United FC
Cho mượn
2019-07-16
V. Ibarbo
Sagan Tosu
Cho mượn
2019-07-06
Jairo Morillas
Badajoz
Chưa xác định
2019-06-20
Caio César
Kawasaki Frontale
Cho mượn
2019-03-26
H. Goya
Gamba Osaka
Cho mượn
2019-02-22
K. Fukuda
Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2019-02-02
Daichi Inui
Yokohama FC
Chưa xác định
2019-02-01
J. Hata
Azul Claro Numazu
Chưa xác định
2019-02-01
Daichi Inui
Sagan Tosu
Chưa xác định
2019-02-01
Fumitaka Kitatani
FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
