-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Varnsdorf (VAR)
Varnsdorf (VAR)
Thành Lập:
1938
Sân VĐ:
Stadion v Kotlině
Thành Lập:
1938
Sân VĐ:
Stadion v Kotlině
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Varnsdorf
Tên ngắn gọn
VAR
Năm thành lập
1938
Sân vận động
Stadion v Kotlině
2024-07-19
D. Stradiņš
Metta / LU
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
D. Kříž
Hanácká
Chưa xác định
2023-07-04
M. Richter
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2023-07-04
K. Zbrožek
Sokol Zápy
Chưa xác định
2023-07-01
P. Schön
FK Jablonec
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Osmančík
Bohemians 1905
Chưa xác định
2023-07-01
A. Ondráček
Opava
Chưa xác định
2023-07-01
O. Bláha
Táborsko
Chưa xác định
2023-07-01
F. Firbacher
Hradec Králové
Chưa xác định
2023-04-07
D. Breda
FK Jablonec
Chưa xác định
2023-02-10
P. Osmančík
Bohemians 1905
Cho mượn
2023-01-01
M. Radosta
Teplice
Chưa xác định
2023-01-01
B. Đorđić
Táborsko
Chưa xác định
2022-08-02
O. Kocourek
Sokol Zápy
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
P. Heppner
Vlašim
Chuyển nhượng tự do
2022-02-22
M. Radosta
Teplice
Cho mượn
2021-11-01
Radek Porcal
Slovácko
Chưa xác định
2021-07-29
B. Đorđić
Sloboda Tuzla
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
D. Novák
Přepeře
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Karel Hasil
Teplice
Chưa xác định
2021-07-01
O. Lehoczki
Slovan Liberec
Chưa xác định
2020-10-05
M. Kouřil
Karviná
Chưa xác định
2020-09-01
D. Novák
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2020-08-05
K. Zbrožek
Hradec Králové
Chưa xác định
2020-08-03
D. Breda
FK Jablonec
Cho mượn
2020-08-01
Karel Hasil
Teplice
Cho mượn
2020-08-01
J. Barac
Slovan Liberec
Chưa xác định
2020-08-01
Erik Micovčák
Slovan Liberec
Chưa xác định
2020-07-31
M. Kouřil
Karviná
Chưa xác định
2020-02-20
M. Kouřil
Karviná
Cho mượn
2020-01-01
D. Finěk
Hradec Králové
Chưa xác định
2020-01-01
M. N'Gimbi
Táborsko
Chưa xác định
2019-08-29
M. N'Gimbi
Táborsko
Chưa xác định
2019-08-17
O. Lehoczki
Slovan Liberec
Cho mượn
2019-07-08
D. Novák
Mlada Boleslav
Cho mượn
2019-07-08
M. Kouřil
Karviná
Chưa xác định
2019-07-08
D. Finěk
Hradec Králové
Cho mượn
2019-07-02
O. Bláha
Slovan Liberec
Chưa xác định
2019-07-01
Erik Micovčák
Slovan Liberec
Cho mượn
2019-07-01
Radek Porcal
Slovácko
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
K. Zbrožek
Hradec Králové
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
O. Bláha
Slovan Liberec
Chưa xác định
2019-07-01
David Breda
FK Jablonec
Cho mượn
2019-07-01
M. Votava
Hanácká
Chưa xác định
2019-07-01
B. Đorđić
Slovan Liberec
Chưa xác định
2019-07-01
P. Kodeš
Teplice
Chưa xác định
2019-02-21
O. Rudzan
Mlada Boleslav
Cho mượn
2019-01-02
D. Kozma
Dukla Praha
Chưa xác định
2018-08-01
P. Kodeš
Teplice
Cho mượn
2018-07-20
M. Kubista
FK Jablonec
Cho mượn
2018-07-20
P. Schön
FK Jablonec
Chưa xác định
2018-07-17
Fahrudin Gjurgjevikj
Hradec Králové
Chưa xác định
2018-07-03
M. Kouřil
FK Jablonec
Chưa xác định
2018-07-02
A. Beránek
Baník Sokolov
Chưa xác định
2018-07-01
M. Kouřil
FK Jablonec
Chưa xác định
2018-07-01
A. Beránek
Chưa xác định
2018-07-01
M. Richter
Teplice
Chưa xác định
2018-07-01
P. Heppner
Slovan Liberec
Cho mượn
2018-07-01
M. Chlumecký
Dukla Praha
Chưa xác định
2018-07-01
Dominik Šup
Teplice
Chưa xác định
2018-07-01
O. Bláha
Slovan Liberec
Cho mượn
2018-03-16
J. Král
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2018-02-09
Dominik Šup
Teplice
Cho mượn
2018-01-25
Wesley da Silva
Slovan Liberec
Chưa xác định
2018-01-10
M. Kouřil
FK Jablonec
Cho mượn
2018-01-01
David Breda
FK Jablonec
Chưa xác định
2017-09-15
Stanislav Klobása
Mlada Boleslav
Cho mượn
2017-09-08
A. Beránek
Cho mượn
2017-08-22
Wesley da Silva
Slovan Liberec
Cho mượn
2017-08-19
David Breda
FK Jablonec
Cho mượn
2017-07-25
D. Lischka
Karviná
Cho mượn
2017-07-21
J. Barac
Slovan Liberec
Cho mượn
2017-07-21
J. Šulc
Slovan Liberec
Cho mượn
2017-07-10
M. Chlumecký
Slovan Liberec
Chưa xác định
2017-07-01
K. Knejzlík
Slovan Liberec
Chưa xác định
2017-07-01
O. Bláha
Slovan Liberec
Cho mượn
2017-06-30
M. Končal
FK Jablonec
Chưa xác định
2017-02-22
M. Bílek
Teplice
Cho mượn
2017-02-20
O. Bláha
Slovan Liberec
Cho mượn
2017-02-16
Radek Porcal
Slovan Liberec
Chưa xác định
2017-02-16
M. Končal
FK Jablonec
Cho mượn
2017-02-14
O. Kolář
Slovan Liberec
Chưa xác định
2017-01-01
Alexander Jakubov
Baník Ostrava
Chưa xác định
2016-10-01
O. Kolář
Slovan Liberec
Cho mượn
2016-09-20
Radek Porcal
Slovan Liberec
Cho mượn
2016-09-01
Marek Kodr
Baník Sokolov
Cho mượn
2016-08-01
A. Beránek
Jiskra Domažlice
Chưa xác định
2016-08-01
D. Richter
Teplice
Chưa xác định
2016-07-01
B. Đorđić
Táborsko
Chưa xác định
2016-07-01
M. Bílek
Teplice
Chưa xác định
2016-07-01
Oskar Fotr
Slavia Praha
Cho mượn
2016-07-01
Tomáš Fabián
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2016-07-01
Alexander Jakubov
Budissa Bautzen
Chưa xác định
2016-02-01
Jan Kvída
Slavoj Vyšehrad
Chưa xác định
2016-01-01
K. Knejzlík
Slovan Liberec
Cho mượn
2015-09-22
Marek Kodr
Slavia Praha
Cho mượn
2015-07-01
R. Breite
Teplice
€ 75K
Chuyển nhượng
2015-03-19
Jiří Janoušek
Hradec Králové
Cho mượn
2015-01-01
Jiří Janoušek
Hradec Králové
Chưa xác định
2015-01-01
Jan Kvída
Příbram
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
