-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Vendsyssel FF (VEN)
Vendsyssel FF (VEN)
Thành Lập:
1886
Sân VĐ:
Nord Energi Arena
Thành Lập:
1886
Sân VĐ:
Nord Energi Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vendsyssel FF
Tên ngắn gọn
VEN
Năm thành lập
1886
Sân vận động
Nord Energi Arena
2024-07-18
C. Lange
Valerenga
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
K. Lunding
Aarhus Fremad
Chưa xác định
2024-07-08
M. Lassen
AC Horsens
Chưa xác định
2024-06-19
M. Kaastrup
Lyngby
Chưa xác định
2024-06-15
K. Kusk
Silkeborg
Chuyển nhượng tự do
2024-03-15
P. Rejnhold
Hvidovre
Chuyển nhượng tự do
2024-03-14
M. Bundgaard
IF Elfsborg
Chưa xác định
2024-02-01
D. Montiel
Varbergs BoIS FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-28
R. Thellufsen
Louisville City
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
K. Lunding
Aalesund
Chưa xác định
2023-08-09
A. Søjberg
HK Kopavogur
Chưa xác định
2023-07-19
J. van der Heyden
Mariehamn
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
W. Abou Ali
Sirius
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
M. Haarup
Hobro
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
R. Schwartz
Hobro
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
A. Simon Okosun
Odense
Chưa xác định
2023-01-31
P. Bizoza
Lyngby
Chưa xác định
2023-01-30
Lukas Henrik Jonsson
Esbjerg
Chưa xác định
2022-08-27
V. Mpindi
Sonderjyske
Chuyển nhượng tự do
2022-08-14
Tobias Heintzelmann Damsgaard
Phönix Lübeck
Chuyển nhượng tự do
2022-08-09
C. Lange
FC Helsingor
Chưa xác định
2022-07-20
T. Oude Kotte
Telstar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
C. Boateng
Fremad Amager
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Wohlgemuth
FC Fredericia
Chưa xác định
2022-07-01
X. Schenk
De Graafschap
Chưa xác định
2022-07-01
J. Pedersen
Aalborg
Chưa xác định
2022-04-19
D. Tshiembe
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2022-01-31
M. Bundgaard
Jammerbugt
Chưa xác định
2022-01-01
R. Schwartz
Charlton
Chưa xác định
2021-09-21
H. Järvelaid
Sogndal
Chưa xác định
2021-09-07
C. Boateng
Hvidovre
Chưa xác định
2021-08-31
W. Abou Ali
Silkeborg
Chưa xác định
2021-08-28
P. Bizoza
FC UFA
€ 115K
Chuyển nhượng
2021-08-27
M. Greve
Vejle
Chưa xác định
2021-08-23
R. Frantsen
AC Horsens
Chưa xác định
2021-08-21
L. Jensen
Vejle
Chưa xác định
2021-08-17
X. Schenk
Al Baten
Chuyển nhượng tự do
2021-08-17
A. Bærtelsen
Haugesund
Chưa xác định
2021-08-07
P. Armenakas
Zulte Waregem
Chuyển nhượng tự do
2021-08-03
M. Knudsen
Phönix Lübeck
Chưa xác định
2021-07-29
J. Pedersen
Aalborg
Cho mượn
2021-07-24
T. Oude Kotte
Excelsior
Chuyển nhượng tự do
2021-07-24
D. Tshiembe
HB Koge
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
Lukas Henrik Jonsson
Sirius
Chưa xác định
2021-07-01
T. Christensen
B36 Torshavn
Chưa xác định
2021-07-01
M. Agger
Thisted FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
G. Berthier
Chambly Thelle FC
Chưa xác định
2021-07-01
Jakob Hjorth
Hobro
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Montiel
Vejle
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Ehmann
SV Horn
Chuyển nhượng tự do
2021-02-24
T. Christensen
B36 Torshavn
Cho mượn
2021-02-11
K. Mendoza
Kuala Lumpur FA
Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
A. Messaoud
Roda
Chuyển nhượng tự do
2021-01-11
F. Ehmann
Aris Thessalonikis
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
E. Ongaro
FC Edmonton
Cho mượn
2020-09-07
K. Mendoza
HB Koge
Chưa xác định
2020-08-24
H. Järvelaid
Flora Tallinn
Chưa xác định
2020-08-20
M. Agger
Viborg
Chưa xác định
2020-08-13
N. Flø
Sonderjyske
Chuyển nhượng tự do
2020-08-10
T. Christensen
HB Koge
Chưa xác định
2020-08-07
A. Bærtelsen
Aalborg
Chưa xác định
2020-08-01
Benjamin Christian Lund
B 93
Chưa xác định
2020-08-01
J. Blåbjerg
Aalborg
Chưa xác định
2020-08-01
Tobias Heintzelmann Damsgaard
Randers FC
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
W. Abou Ali
Aalborg
Chưa xác định
2020-08-01
Emil Bjerg Kobberup
Skive
Chưa xác định
2020-06-21
M. Mikkelsen
HB
Chưa xác định
2020-02-06
Tobias Heintzelmann Damsgaard
Randers FC
Cho mượn
2020-02-01
M. Frankoch
HB
Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
M. Basse
Roskilde
Chuyển nhượng tự do
2020-01-16
D. Jajić
IF Brommapojkarna
Chưa xác định
2020-01-13
Sebastian Czajkowski
Roskilde
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
A. Andersen
Odense
Chưa xác định
2020-01-01
R. Vinderslev
Sonderjyske
Chưa xác định
2020-01-01
A. Andersen
Odense
Chưa xác định
2019-09-02
Benjamin Christian Lund
B 93
Cho mượn
2019-09-02
J. Blåbjerg
Aalborg
Cho mượn
2019-09-02
A. Andersen
Odense
Cho mượn
2019-09-02
Jeroen van der Lely
Twente
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
J. van der Heyden
Twente
Chuyển nhượng tự do
2019-08-23
W. Abou Ali
Aalborg
Cho mượn
2019-08-14
J. Illum
Arendal
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Myroslav Slavov
Riga
Chưa xác định
2019-08-01
Francisco Júnior
Hapoel Haifa
Chưa xác định
2019-07-21
A. Messaoud
Excelsior
Chưa xác định
2019-07-08
C. Boateng
Naestved
Chưa xác định
2019-07-01
Peter Friis Jensen
Silkeborg
Chưa xác định
2019-07-01
Michael Tørnes
Brondby
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Fischer
Excelsior
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Roerslev
FC Copenhagen
Chưa xác định
2019-07-01
A. Kamara
Randers FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Opondo
Odense
Chưa xác định
2019-07-01
L. Jensen
Vejle
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Þorsteinsson
Fulham
Chưa xác định
2019-07-01
Marcus Solberg Mathiasen
Thisted FC
Chưa xác định
2019-07-01
Benjamin Christian Lund
Thisted FC
Chưa xác định
2019-04-07
J. Illum
Roskilde
Cho mượn
2019-02-20
Dalian Maatsen
AFC Amsterdam
Chưa xác định
2019-02-19
A. Kamara
Sheriff Tiraspol
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
Marcus Solberg Mathiasen
Thisted FC
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
