-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Vietnam (VIE)
Vietnam (VIE)
Thành Lập:
1962
Sân VĐ:
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình (Mỹ Đình National Stadium)
Thành Lập:
1962
Sân VĐ:
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình (Mỹ Đình National Stadium)
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vietnam
Tên ngắn gọn
VIE
Năm thành lập
1962
Sân vận động
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình (Mỹ Đình National Stadium)
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 28 | Nguyễn Công Phượng | Vietnam |
| 0 | Michal Nguyễn | Vietnam |
| 8 | Lương Xuân Trường | Vietnam |
| 1 | Đặng Văn Lâm | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Sơn Hải | Vietnam |
| 25 | Nguyễn Thanh Diệp | Vietnam |
| 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | Vietnam |
| 7 | Sầm Ngọc Đức | Vietnam |
| 0 | Hoàng Thiên Lê | Vietnam |
| 79 | Ngô Hoàng Thịnh | Vietnam |
| 10 | Trần Phi Sơn | Vietnam |
| 0 | Quang Huy Đặng | Vietnam |
| 14 | Đỗ Văn Thuận | Vietnam |
| 24 | Bùi Tiến Dũng | Vietnam |
| 33 | Phí Minh Long | Vietnam |
| 16 | Nguyễn Thành Chung | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Văn Dũng | Vietnam |
| 13 | Trần Văn Kiên | Vietnam |
| 31 | Đình Trọng Trần | Vietnam |
| 2 | Đỗ Duy Mạnh | Vietnam |
| 5 | Đoàn Văn Hậu | Vietnam |
| 19 | Nguyễn Quang Hải | Vietnam |
| 11 | Phạm Thành Lương | Vietnam |
| 6 | Phạm Đức Huy | Vietnam |
| 74 | Trương Văn Thái Quý | Vietnam |
| 88 | Đỗ Hùng Dũng | Vietnam |
| 29 | Ngân Văn Đại | Vietnam |
| 10 | Nguyễn Văn Quyết | Vietnam |
| 5 | Nguyễn Văn Hoàng | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Ngọc Duy | Vietnam |
| 26 | Trần Nguyên Mạnh | Vietnam |
| 5 | Hoàng Văn Khánh | Vietnam |
| 7 | Phạm Xuân Mạnh | Vietnam |
| 66 | Trần Đình Hoàng | Vietnam |
| 0 | Đình Đồng Trần | Vietnam |
| 12 | Hồ Khắc Ngọc | Vietnam |
| 0 | Hoàng Văn Bình | Vietnam |
| 20 | Phan Văn Đức | Vietnam |
| 9 | Hồ Tuấn Tài | Vietnam |
| 1 | Nguyễn Văn Toản | Vietnam |
| 19 | Schmidt Adriano | Vietnam |
| 34 | Doãn Ngọc Tân | Vietnam |
| 11 | Lê Phạm Thành Long | Vietnam |
| 30 | Lương Hoàng Nam | Vietnam |
| 11 | Vương Quốc Trung | Vietnam |
| 0 | Đình Bảo Nguyễn | Vietnam |
| 82 | A Hoàng | Vietnam |
| 7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Vietnam |
| 4 | Châu Ngọc Quang | Vietnam |
| 11 | Nguyễn Tuấn Anh | Vietnam |
| 8 | Trần Minh Vương | Vietnam |
| 97 | Triệu Việt Hưng | Vietnam |
| 17 | Vũ Văn Thanh | Vietnam |
| 9 | Nguyễn Văn Toàn | Vietnam |
| 20 | Trần Bảo Toàn | Vietnam |
| 26 | Huỳnh Tuấn Linh | Vietnam |
| 17 | Nguyễn Hoài Anh | Vietnam |
| 3 | Dương Thanh Hào | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Huy Cường | Vietnam |
| 2 | Nguyễn Tiến Duy | Vietnam |
| 20 | Nguyễn Xuân Hùng | Vietnam |
| 8 | Mạc Hồng Quân | Vietnam |
| 77 | Nghiêm Xuân Tú | Vietnam |
| 14 | Nguyễn Hải Huy | Vietnam |
| 43 | Phạm Nguyên Sa | Vietnam |
| 1 | Bùi Tấn Trường | Vietnam |
| 0 | Đức Cường Trần | Vietnam |
| 4 | Hồ Tấn Tài | Vietnam |
| 0 | Trần Hữu Đông Triều | Vietnam |
| 5 | Võ Hoàng Quảng | Vietnam |
| 0 | Tấn Tài Lê | Vietnam |
| 88 | Tô Văn Vũ | Vietnam |
| 0 | Anh Đức Nguyễn | Vietnam |
| 22 | Nguyễn Tiến Linh | Vietnam |
| 0 | Lê Văn Hưng | Vietnam |
| 84 | Thanh Bình Nguyễn | Vietnam |
| 0 | Âu Văn Hoàn | Vietnam |
| 97 | Lâm Anh Quang | Vietnam |
| 3 | Phạm Mạnh Hùng | Vietnam |
| 6 | Đỗ Thanh Thịnh | Vietnam |
| 0 | Ngọc Thắng Hồ | Vietnam |
| 12 | Hoàng Minh Tâm | Vietnam |
| 6 | Võ Huy Toàn | Vietnam |
| 9 | Hà Đức Chinh | Vietnam |
| 0 | Bửu Ngọc Trần | Vietnam |
| 87 | Vũ Tuyên Quang | Vietnam |
| 93 | Bùi Văn Long | Vietnam |
| 26 | Lê Văn Đại | Vietnam |
| 5 | Lục Xuân Hưng | Vietnam |
| 5 | Nguyễn Minh Tùng | Vietnam |
| 16 | Đinh Tiến Thành | Vietnam |
| 0 | Bùi Văn Hiếu | Vietnam |
| 7 | Nguyễn Hữu Dũng | Vietnam |
| 20 | Nguyễn Trọng Hùng | Vietnam |
| 3 | Vũ Xuân Cường | Vietnam |
| 2 | Hoàng Đình Tùng | Vietnam |
| 91 | Lê Thanh Bình | Vietnam |
| 10 | Lê Văn Thắng | Vietnam |
| 4 | Bùi Tiến Dũng | Vietnam |
| 3 | Quế Ngọc Hải | Vietnam |
| 5 | Trương Văn Thiết | Vietnam |
| 28 | Nguyễn Hoàng Đức | Vietnam |
| 9 | Nguyễn Trọng Hoàng | Vietnam |
| 21 | Nguyễn Đức Chiến | Vietnam |
| 6 | Vũ Minh Tuấn | Vietnam |
| 0 | Việt Phong Nguyễn | Vietnam |
| 18 | Nhâm Mạnh Dũng | Vietnam |
| 86 | Trương Tiến Anh | Vietnam |
| 9 | Đinh Thanh Bình | Vietnam |
| 25 | Phạm Văn Cường | Vietnam |
| 3 | Huỳnh Tấn Sinh | Vietnam |
| 3 | Duy Khánh Đào | Vietnam |
| 16 | Nguyễn Huy Hùng | Vietnam |
| 0 | Thanh Hưng Phan | Vietnam |
| 7 | Đinh Thanh Trung | Vietnam |
| 92 | Hà Minh Tuấn | Vietnam |
| 66 | Nguyễn Tuấn Mạnh | Vietnam |
| 0 | Văn Phong Đào | Vietnam |
| 21 | Trần Đình Khương | Vietnam |
| 88 | Trần Đình Kha | Vietnam |
| 1 | F. Nguyen | Czechia |
| 0 | Đình Luật Trương | Vietnam |
| 15 | Thanh Hiền Nguyễn | Vietnam |
| 0 | Tô Vĩnh Lợi | Vietnam |
| 67 | Trịnh Xuân Hoàng | Vietnam |
| 0 | Mai Tiến Thành | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Xuân Thành | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Văn Biển | Vietnam |
| 0 | Lê Công Vinh | Vietnam |
| 0 | Đặng Văn Thành | Vietnam |
| 0 | Đặng Văn Robert | Vietnam |
| 0 | Quoc Vuong Le | Vietnam |
| 0 | Hải Anh Nguyễn | Vietnam |
| 0 | Phu?c T? Lê | Vietnam |
| 0 | Minh Châu Nguyễn | Vietnam |
| 0 | Đặng Khánh Lâm | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Quang Hải | Vietnam |
| 10 | Huỳnh Tấn Tài | Vietnam |
| 17 | Lê Ngọc Bảo | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Ngọc Anh | Vietnam |
| 0 | Vũ Phong Nguyễn | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Minh Đức | Vietnam |
| 0 | Trần Chí Công | Vietnam |
| 0 | Võ Duy Nam | Vietnam |
| 0 | Tài Em Phan Văn | Vietnam |
| 0 | Văn Nhiên Phùng | Vietnam |
| 0 | Châu Lê Phước Vĩnh | Vietnam |
| 0 | Huỳnh Quang Thanh | Vietnam |
| 0 | Việt Cường Đoàn | Vietnam |
| 0 | Cao Sỹ Cường | Vietnam |
| 0 | Huỳnh Quốc Anh | Vietnam |
| 0 | Trần Hải Lâm | Vietnam |
| 45 | Lê Văn Xuân | Vietnam |
| 4 | Bùi Hoàng Việt Anh | Vietnam |
| 17 | Nguyễn Hai Long | Vietnam |
| 0 | Dương Hồng Sơn | Vietnam |
| 22 | Lý Công Hoàng Anh | Vietnam |
| 52 | Nguyễn Văn Vĩ | Vietnam |
| 9 | Phạm Tuấn Hải | Vietnam |
| 7 | Lê Văn Đô | Vietnam |
| 17 | Đào Văn Nam | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Minh Phương | Vietnam |
| 0 | D?c Duong Tr?n | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Anh Tuấn | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Thế Anh | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Mạnh Dũng | Vietnam |
| 0 | Gia Tu Nguyen | Vietnam |
| 0 | Phan Thanh Bình | Vietnam |
| 0 | B?o Khanh Th?ch | Vietnam |
| 34 | Lê Quang Hùng | Vietnam |
| 0 | Nhu Thành Vu | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Thành Long Giang | Vietnam |
| 0 | Ti?n Dung Nguy?n | Vietnam |
| 0 | Phạm Văn Quyến | Vietnam |
| 0 | Khuất Hữu Long | Vietnam |
| 0 | Vi?t Th?ng Nguy?n | Vietnam |
| 0 | H?ng Minh Lê | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Công Huy | Vietnam |
| 0 | Lê Văn Trương | Vietnam |
| 0 | Huy Hoàng Nguy?n | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Hữu Thắng | Vietnam |
| 0 | Bùi Quang Huy | Vietnam |
| 0 | Nguyễn Ngọc Thanh | Vietnam |
| 0 | Võ Văn Hạnh | Vietnam |
| 22 | Lê Tiến Anh | Vietnam |
| 3 | Lương Duy Cương | Vietnam |
| 21 | Phạm Văn Luân | Vietnam |
| 5 | Nguyễn Thanh Bình | Vietnam |
| 1 | Nguyễn Đình Triệu | Vietnam |
| 21 | Quan Văn Chuẩn | Vietnam |
| 11 | Hồ Thanh Minh | Vietnam |
| 27 | Trần Ngọc Sơn | Vietnam |
| 65 | Trần Văn Đạt | Vietnam |
| 1 | Nguyễn Văn Việt II | Vietnam |
| 3 | Hồ Văn Cường | Vietnam |
| 17 | Phạm Đình Duy | Vietnam |
| 9 | Nguyễn Văn Tùng | Vietnam |
| 19 | Nguyễn Thanh Nhân | Vietnam |
| 12 | Nguyễn Thái Sơn | Vietnam |
| 11 | Bùi Vĩ Hào | Vietnam |
| 12 | Hoàng Văn Toản | Vietnam |
| 2 | Phan Tuấn Tài | Vietnam |
| 14 | Nguyễn Quốc Việt | Vietnam |
| 17 | Trọng Võ Minh | Vietnam |
| 25 | Trần Trung Kiên | Vietnam |
| 98 | Giáp Tuấn Dương | Vietnam |
| 9 | Nguyễn Thanh Nhàn | Vietnam |
| 10 | Khuất Văn Khang | Vietnam |
| 8 | Nguyễn Văn Trường | Vietnam |
| 15 | Nguyễn Đình Bắc | Vietnam |
Không có thông tin
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
11 | 15 | 26 |
| 02 |
Manchester City
|
11 | 15 | 22 |
| 03 |
Chelsea
|
11 | 10 | 20 |
| 04 |
Sunderland
|
11 | 4 | 19 |
| 05 |
Tottenham
|
11 | 9 | 18 |
| 06 |
Aston Villa
|
11 | 3 | 18 |
| 07 |
Manchester United
|
11 | 1 | 18 |
| 08 |
Liverpool
|
11 | 1 | 18 |
| 09 |
Bournemouth
|
11 | -1 | 18 |
| 10 |
Crystal Palace
|
11 | 5 | 17 |
| 11 |
Brighton
|
11 | 2 | 16 |
| 12 |
Brentford
|
11 | 0 | 16 |
| 13 |
Everton
|
11 | -1 | 15 |
| 14 |
Newcastle
|
11 | -3 | 12 |
| 15 |
Fulham
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
11 | -10 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
11 | -8 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
11 | -10 | 10 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
11 | -10 | 9 |
| 20 |
Wolves
|
11 | -18 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 19.11
02:45
07:00
08:00
08:00
08:00
08:00
08:00
08:30
08:30
19:00
20:30
20:30
20:30
20:30
23:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
11 | 15 | 26 |
| 02 |
Manchester City
|
11 | 15 | 22 |
| 03 |
Chelsea
|
11 | 10 | 20 |
| 04 |
Sunderland
|
11 | 4 | 19 |
| 05 |
Tottenham
|
11 | 9 | 18 |
| 06 |
Aston Villa
|
11 | 3 | 18 |
| 07 |
Manchester United
|
11 | 1 | 18 |
| 08 |
Liverpool
|
11 | 1 | 18 |
| 09 |
Bournemouth
|
11 | -1 | 18 |
| 10 |
Crystal Palace
|
11 | 5 | 17 |
| 11 |
Brighton
|
11 | 2 | 16 |
| 12 |
Brentford
|
11 | 0 | 16 |
| 13 |
Everton
|
11 | -1 | 15 |
| 14 |
Newcastle
|
11 | -3 | 12 |
| 15 |
Fulham
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
11 | -10 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
11 | -8 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
11 | -10 | 10 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
11 | -10 | 9 |
| 20 |
Wolves
|
11 | -18 | 2 |
