-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Viettel
Viettel
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Viettel
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Tháng 09/2024
V.League 1
Tháng 10/2024
V.League 1
Tháng 11/2024
V.League 1
Tháng 01/2025
Tháng 02/2025
V.League 1
Tháng 03/2025
V.League 1
Cup
Tháng 04/2025
V.League 1
Tháng 05/2025
V.League 1
Tháng 06/2025
V.League 1
Cup
BXH V.League 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Phu Dong
|
8 | 13 | 20 |
| 02 |
Công An Nhân Dân
|
7 | 9 | 17 |
| 03 |
Viettel
|
8 | 7 | 15 |
| 04 |
Hai Phong
|
8 | 6 | 14 |
| 05 |
Ho Chi Minh City
|
8 | 1 | 14 |
| 06 |
Ha Noi
|
8 | 0 | 11 |
| 07 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
8 | -3 | 9 |
| 08 |
Nam Dinh
|
8 | -4 | 8 |
| 09 |
Thanh Hóa
|
8 | -5 | 7 |
| 10 |
Pho Hien
|
8 | -4 | 7 |
| 10 |
Quang Nam
|
0 | 0 | 0 |
| 11 |
Binh Duong
|
8 | -5 | 7 |
| 12 |
Song Lam Nghe An
|
8 | -4 | 6 |
| 13 |
Da Nang
|
8 | -5 | 6 |
| 14 |
Hoang Anh Gia Lai
|
7 | -6 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-10-11
Nguyễn Hoàng Đức
Phu Dong
Chưa xác định
2024-09-27
J. Abdumuminov
Ha Noi
Chưa xác định
2024-08-12
Trần Mạnh Cường
Ho Chi Minh City
Chưa xác định
2024-08-07
Wesley Natã
Rodina Moskva
Chưa xác định
2024-08-01
Nguyễn Minh Tùng
Ho Chi Minh City
Chưa xác định
2023-10-10
Trương Văn Thiết
Công An Nhân Dân
Chuyển nhượng tự do
2023-10-10
Bùi Duy Thường
Binh Duong
Chuyển nhượng tự do
2023-10-01
Trần Hoàng Sơn
Da Nang
Chuyển nhượng tự do
2023-04-11
Caíque Lemes
Maringá
Chưa xác định
2022-02-16
Quế Ngọc Hải
Song Lam Nghe An
Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Vũ Minh Tuấn
Ha Noi
Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Việt Phong Nguyễn
Sai Gon
Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Trần Hoàng Sơn
Binh Dinh
Chưa xác định
2022-02-16
Nguyễn Trọng Hoàng
Song Lam Nghe An
Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
Bruno Oliveira de Matos
Barito Putera
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
Bruno Oliveira de Matos
Persepam Madura Utd
Chuyển nhượng tự do
2020-02-06
Nguyễn Thanh Tùng
Pho Hien
Cho mượn
2020-02-06
Jan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Chưa xác định
2020-01-01
Caíque Lemes
Chiangmai FC
Chưa xác định
2020-01-01
Luizão
Sao Bento
Chưa xác định
2020-01-01
Trần Nguyên Mạnh
Song Lam Nghe An
Chưa xác định
2020-01-01
Hồ Khắc Ngọc
Song Lam Nghe An
Chưa xác định
2019-07-03
Đinh Thanh Bình
Hoang Anh Gia Lai
Chưa xác định
2019-06-28
João Paulo
Army United
Chưa xác định
2019-06-12
Nguyễn Văn Toản
Binh Dinh
Chưa xác định
2019-06-12
Trần Hoàng Sơn
Binh Dinh
Cho mượn
2019-02-16
Nguyễn Trọng Hoàng
Song Lam Nghe An
Chưa xác định
2019-01-01
Đinh Thanh Bình
Hoang Anh Gia Lai
Cho mượn
2019-01-01
Quế Ngọc Hải
Song Lam Nghe An
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Việt Phong Nguyễn
Hai Phong
Chưa xác định
2019-01-01
Văn Trung Đồng
Hai Phong
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
