-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Viitorul Constanta (VII)
Viitorul Constanta (VII)
Thành Lập:
2004
Sân VĐ:
Stadionul Central
Thành Lập:
2004
Sân VĐ:
Stadionul Central
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Viitorul Constanta
Tên ngắn gọn
VII
Năm thành lập
2004
Sân vận động
Stadionul Central
2022-02-10
Jô Santos
Radomiak Radom
Chuyển nhượng tự do
2021-07-19
Marquinhos Pedroso
FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
R. Grădinaru
GAZ Metan Medias
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
A. Stoica
Dunarea Calarasi
Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
D. Babunski
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
V. Cojocaru
Dnipro-1
€ 100K
Chuyển nhượng
2021-07-01
A. Ciobanu
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
S. Mladen
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
C. Casap
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
C. Căbuz
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Pitu
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
A. Dobrosavlevici
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
A. Artean
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
Aurelian Ionuț Chițu
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
V. Ghiță
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
D. Grosu
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
Robert Sorin Neciu
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2021-07-01
Jon Gaztañaga
Cultural Leonesa
Chưa xác định
2021-07-01
M. Leca
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
A. Stoica
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
B. de Nooijer
Vorskla Poltava
Chưa xác định
2021-07-01
D. Dussaut
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
Á. Tordai
Fehérvár FC
Chưa xác định
2021-07-01
Ely Fernandes
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
R. Benzar
Lecce
Chưa xác định
2021-07-01
George Dănuț Ganea
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-07-01
R. Boboc
Farul Constanta
Chưa xác định
2021-06-17
Robert Sorin Neciu
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2021-03-30
V. Šabala
Bełchatów
Chuyển nhượng tự do
2021-03-08
A. Mățan
Columbus Crew
Chưa xác định
2021-03-04
Marquinhos Pedroso
Botev Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2021-02-19
J. Tsoumou
Shenyang Urban
Chuyển nhượng tự do
2021-02-12
B. de Nooijer
Vorskla Poltava
Cho mượn
2021-02-07
Jô Santos
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2021-02-06
A. Crăciun
Budapest Honved
Cho mượn
2021-01-31
K. Luckassen
Kayserispor
Chưa xác định
2021-01-24
R. Grădinaru
FC Voluntari
Chưa xác định
2021-01-15
Adrian Marius Stoian
Ascoli
Chưa xác định
2021-01-13
G. Iancu
Akhmat
€ 500K
Chuyển nhượng
2021-01-11
D. Babunski
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Ángel Martínez
Lamia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
V. Šabala
Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
Á. Tordai
Fehérvár FC
Cho mượn
2020-10-05
Ely Fernandes
GAZ Metan Medias
Chuyển nhượng tự do
2020-09-29
Adrian Marius Stoian
Livorno
Chuyển nhượng tự do
2020-09-24
R. Benzar
Lecce
Cho mượn
2020-09-08
M. Şandru
Metaloglobus
Chưa xác định
2020-08-29
P. Iacob
Chindia Targoviste
Chưa xác định
2020-08-29
Ángel Martínez
Asteras Tripolis
Chuyển nhượng tự do
2020-08-29
T. Căpușă
Chindia Targoviste
Chưa xác định
2020-08-27
A. Dobrosavlevici
AFC Hermannstadt
Chưa xác định
2020-08-23
Jon Gaztañaga
AEL
Chưa xác định
2020-08-21
K. Luckassen
Politehnica Iasi
Chưa xác định
2020-08-18
Vlad Alexandru Achim
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2020-08-15
A. Buzbuchi
GAZ Metan Medias
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
C. Bîrnoi
Farul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2020-08-12
Rivaldinho
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2020-08-11
A. Mățan
FC Voluntari
Chưa xác định
2020-08-11
V. Cojocaru
FC Voluntari
Chưa xác định
2020-08-10
M. Edjouma
Roeselare
Chưa xác định
2020-07-14
V. Chera
CSM Reşiţa
Cho mượn
2020-07-01
C. Ganea
Athletic Club
Chưa xác định
2020-07-01
C. Dur-Bozoancă
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2020-07-01
Robert Sorin Neciu
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2020-02-13
S. Filip
Larisa
Chuyển nhượng tự do
2020-02-03
B. Țîru
Jagiellonia
Chưa xác định
2020-01-31
M. Leca
Farul Constanta
Chưa xác định
2020-01-29
M. Edjouma
Lorient
Chưa xác định
2020-01-27
Szabolcs István Kilyén
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2020-01-24
C. Ganea
Athletic Club
Cho mượn
2020-01-23
V. Cojocaru
FC Voluntari
Cho mượn
2020-01-22
A. Calcan
Ujpest
Chưa xác định
2020-01-20
Cristian Ene
Unirea Slobozia
Chưa xác định
2020-01-15
C. Bîrnoi
Politehnica Iasi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-14
Eric de Oliveira Pereira
FC Voluntari
Chuyển nhượng tự do
2020-01-13
L. Houri
Fehérvár FC
Chưa xác định
2020-01-13
Aurelian Ionuț Chițu
Daejeon Citizen
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Á. Tordai
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2020-01-01
Robert Sorin Neciu
Universitatea Cluj
Cho mượn
2019-10-25
Jacques Zoua Daogari
FC Astra Giurgiu
Chuyển nhượng tự do
2019-09-20
D. Dussaut
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2019-09-04
H. Keyta
FC Botosani
Chưa xác định
2019-09-03
A. Mățan
FC Voluntari
Cho mượn
2019-09-02
A. Tîrcoveanu
Concordia
Cho mượn
2019-09-02
Á. Tordai
Universitatea Cluj
Cho mượn
2019-09-01
C. Matei
Genclerbirligi
Chưa xác định
2019-08-07
D. Drăguş
Standard Liege
Chưa xác định
2019-08-07
B. Kuipers
NEC Nijmegen
Chưa xác định
2019-08-01
Rivaldinho
Levski Sofia
Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
I. Hagi
Genk
Chưa xác định
2019-07-11
I. Vînă
FCSB
€ 750K
Chuyển nhượng
2019-07-04
N. Ammari
Dunarea Calarasi
Chuyển nhượng tự do
2019-07-02
R. Grecu
FC Astra Giurgiu
Chưa xác định
2019-07-01
K. Twumasi
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2019-07-01
Szabolcs István Kilyén
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Cho mượn
2019-07-01
A. Stoica
SSC Farul
Cho mượn
2019-07-01
C. Căbuz
AFC Hermannstadt
Chưa xác định
2019-07-01
T. Băluță
Brighton
Chưa xác định
2019-07-01
M. Şandru
Farul Constanta
Chưa xác định
2019-07-01
R. Grecu
Juventus Bucuresti
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
