-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Viitorul Şelimbăr
Viitorul Şelimbăr
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadionul Măgura
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadionul Măgura
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Viitorul Şelimbăr
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadionul Măgura
2024-07-01
M. Babić
Rudes
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Pop
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Marrone
Csikszereda
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Buzan
Cetate Deva
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Boboc
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Palmeş
Csikszereda
Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
M. Panos
FC Voluntari
Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
A. Gîţ
FC Voluntari
Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
M. Schieb
FC Voluntari
Chuyển nhượng tự do
2024-06-18
T. Călin
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2024-06-18
C. Alexe
FC Voluntari
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
N. Lumbu
Alexandria
Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
V. Berisha
Liria Prizren
Chuyển nhượng tự do
2024-01-20
R. Crişan
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2024-01-20
A. Gîţ
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Pop
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2023-12-16
G. Deac
Gloria Bistriţa
Chuyển nhượng tự do
2023-08-28
V. Berisha
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
L. Buzan
Cetate Deva
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
N. Popescu
Păuleşti
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
J. Gele
FC WIL 1900
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
C. Alexe
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Schieb
Csikszereda
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
T. Călin
FC Politehnica Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2023-06-13
M. Panos
Csikszereda
Chuyển nhượng tự do
2023-02-10
R. Boboc
Brașov Steagul Renaște
Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
O. Ursu
Oţelul
Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
A. Ciocâlteu
Slatina
Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
A. Dandea
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
N. Popescu
Gloria Bistriţa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
R. Palmeş
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Alexandru Ionuț Vodă
U Craiova 1948
Chưa xác định
2023-01-01
A. Curtean
Corvinul Hunedoara
Chuyển nhượng tự do
2022-09-22
T. Telcean
Politehnica Iasi
Chuyển nhượng tự do
2022-08-05
Robert Riza
Chindia Targoviste
Chưa xác định
2022-07-28
J. Gele
Rapperswil
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
O. Ursu
FC Politehnica Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Telcean
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2022-07-01
A. Dandea
Rapid
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
T. Telcean
Universitatea Cluj
Cho mượn
2022-01-31
L. Buzan
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
A. Neacșa
Hunedoara
Chuyển nhượng tự do
2021-08-18
Alexandru Ionuț Vodă
AFC Hermannstadt
Chưa xác định
2021-08-16
M. Goh
Cavese
Chưa xác định
2021-07-29
R. Crişan
FC Astra Giurgiu
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
A. Ciocâlteu
Metaloglobus
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
R. Boboc
FC Astra Giurgiu
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Patrick Albert Peter
Cetate Deva
Chuyển nhượng tự do
2021-02-08
Patrick Albert Peter
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2021-02-08
Cosmin Andrei Vâtcă
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2020-08-17
Daniel Vasile Tătar
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2020-07-14
G. Monea
Ripensia Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Chindriș
Farul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2020-04-01
Dragoş Cristian Ciorgovean
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2019-08-22
A. Neacșa
ACS Sirineasa
Chưa xác định
2019-08-01
M. Chindriș
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2019-07-02
A. Curtean
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
