12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2008
Sân VĐ: Sarpugerði
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Vikingur Gota
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 2008
Sân vận động Sarpugerði
2023-04-04
G. Vatnhamar
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2022-11-11
P. Kallsberg
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2021-03-02
Elias Jóhannesson Lervig
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2021-01-10
B. Reinert-Petersen
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2021-01-01
H. Strømsten
Skála Skála
Chưa xác định
2021-01-01
B. á Reynatrøð
Skála Skála
Chưa xác định
2020-07-01
Tonni Thomsen
B68 B68
Chưa xác định
2020-06-20
Hans Jákup Jóhannesson Lervig
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2020-02-16
H. Strømsten
Skála Skála
Cho mượn
2020-01-06
Łukasz Cieślewicz
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Adeshina Abayomi Lawal
AB AB
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
S. Højgaard
Skála Skála
Chưa xác định
2020-01-06
F. Đorđević
ÍF II ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
B. á Reynatrøð
Skála Skála
Cho mượn
2020-01-06
Ari Olsen
Skála Skála
Chưa xác định
2020-01-06
J. Johansen
Skála Skála
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Milan Svojić
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2020-01-01
Hans Jákup Jóhannesson Lervig
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2020-01-01
H. Hansen
HB HB
Chưa xác định
2019-06-16
Hans Jákup Jóhannesson Lervig
ÍF II ÍF II
Cho mượn
2019-06-15
B. Reinert-Petersen
ÍF II ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2019-06-15
Milan Svojić
ÍF II ÍF II
Cho mượn
2019-03-10
Magnus Jarnskor
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2019-02-03
Dennis Nieblas
Toledo Toledo
Chưa xác định
2019-01-08
V. Tomić
Syunik Syunik
Chưa xác định
2019-01-08
D. Splidt
ÍF II ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Milan Svojić
Metalac GM Metalac GM
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Karl Abrahamsson Løkin
ÍF II ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Erling Dávidsson Jacobsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2018-11-30
Adrian Caşcaval
Chelmsford City Chelmsford City
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Karl Abrahamsson Løkin
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2018-06-12
G. Túri
AB AB
Cho mượn
2018-03-06
Adrian Caşcaval
Naxxar Lions Naxxar Lions
Chuyển nhượng tự do
2018-01-28
Dennis Nieblas
Linense Linense
Chuyển nhượng tự do
2018-01-18
Rasheed Oladime Alabi Suaibu
Sanat Naft Sanat Naft
Chưa xác định
2018-01-08
Hans Pauli Samuelsen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2018-01-01
Fróði Benjaminsen
NSI Runavik NSI Runavik
Chưa xác định
2017-12-31
Magnus Jarnskor
Vikingur Gota Vikingur Gota
Chưa xác định
2017-07-09
Magnus Jarnskor
ÍF II ÍF II
Cho mượn
2017-06-26
H. Hansen
HB HB
Chưa xác định
2017-03-06
Sámal Jákup Joensen
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2017-01-24
Fróði Benjaminsen
HB HB
Chưa xác định
2017-01-02
H. Hansen
HB HB
Chưa xác định
2017-01-02
D. Lervig
HB HB
Chưa xác định
2017-01-02
Jón Krosslá Poulsen
TB / FCS / Royn TB / FCS / Royn
Chưa xác định
2017-01-02
Elias Fagrá
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2016-11-09
Adeshina Abayomi Lawal
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2016-07-09
B. Hansen
Fremad Amager Fremad Amager
Chưa xác định
2016-07-01
I. Sørensen
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2016-06-19
J. Drangastein
AB AB
Chưa xác định
2016-05-01
Sorin Vasili Anghel Olaru
AB Copenhagen AB Copenhagen
Chưa xác định
2016-01-01
Hans Pauli Samuelsen
B36 Torshavn B36 Torshavn
Chưa xác định
2016-01-01
Jón Krosslá Poulsen
Suduroy Suduroy
Chưa xác định
2016-01-01
J. Drangastein
AB AB
Chưa xác định
2016-01-01
S. Olsen
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chưa xác định
2016-01-01
Rógvi Ryggshamar
Skála Skála
Chưa xác định
2015-01-30
H. Hánsson
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
Gert Age Hansen
EB / Streymur EB / Streymur
Chưa xác định
2012-02-09
F. Justinussen
Jonkopings Sodra Jonkopings Sodra
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Tư - 29.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140