-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Villarrobledo
Villarrobledo
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio Nuestra Señora de la Caridad
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio Nuestra Señora de la Caridad
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Villarrobledo
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Estadio Nuestra Señora de la Caridad
Tháng 11/2025
Tercera División RFEF - Group 18
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tercera División RFEF - Group 18
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tercera División RFEF - Group 18
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tercera División RFEF - Group 18
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Tercera División RFEF - Group 18
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tercera División RFEF - Group 18
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tercera División RFEF - Group 18
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Tercera División RFEF - Group 18
Tháng 10/2025
Tercera División RFEF - Group 18
BXH Tercera División RFEF - Group 18
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Toledo
|
8 | 10 | 16 |
| 02 |
Manchego
|
8 | 3 | 16 |
| 03 |
Calvo Sotelo
|
8 | 5 | 15 |
| 04 |
Villacañas
|
8 | 5 | 14 |
| 05 |
Guadalajara II
|
8 | 4 | 14 |
| 06 |
Albacete II
|
8 | 2 | 13 |
| 07 |
Villarrubia
|
8 | 2 | 12 |
| 08 |
San Clemente
|
8 | 1 | 12 |
| 09 |
Tarancón
|
8 | 4 | 12 |
| 10 |
La Solana
|
8 | 2 | 12 |
| 11 |
Azuqueca
|
8 | 0 | 10 |
| 12 |
Illescas
|
8 | -1 | 10 |
| 13 |
Huracán Balazote
|
8 | -4 | 7 |
| 14 |
Villarrobledo
|
8 | -4 | 7 |
| 15 |
Marchamalo
|
8 | -2 | 6 |
| 16 |
Pedroñeras
|
8 | -7 | 6 |
| 17 |
Cazalegas
|
8 | -7 | 4 |
| 18 |
Sonseca
|
8 | -13 | 3 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-02
Alberto González
Palencia CF
Chuyển nhượng tự do
2024-03-11
J. Álvarez
Tacuarembo
Chuyển nhượng tự do
2024-01-20
P. Schmitt
Tarancón
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
J. Álvarez
Rampla Juniors
Chưa xác định
2022-07-01
G. Guruceaga
Huércal Overa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Schmitt
Manchego
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Adrián Real
Socuéllamos
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Miguel Ángel Gómez
Socuéllamos
Chuyển nhượng tự do
2022-03-25
Li Jinqing
Sichuan Jiuniu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-25
Daniel Arnaud N'Di
CF Talavera
Chưa xác định
2021-07-08
Adrián Real
Moralo
Chưa xác định
2021-07-01
Ángel Moreno
Socuéllamos
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
G. Lucas
Calvo Sotelo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Lemiechevsky
Santanyí
Chưa xác định
2021-07-01
Alfonso de la Cruz
PSS Sleman
Chưa xác định
2021-01-12
Ángel Moreno
Quintanar del Rey
Chưa xác định
2021-01-06
B. Lemiechevsky
Inter Club d'Escaldes
Chưa xác định
2021-01-04
Raúl Llorente Raposo
Western Sydney Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
José Salcedo
Guijuelo
Chuyển nhượng tự do
2020-10-26
José Rodríguez
Inter Club d'Escaldes
Chuyển nhượng tự do
2020-10-06
Li Jinqing
Shenzhen Ruby FC
Chưa xác định
2020-09-24
José Galán
Valour
Chưa xác định
2020-09-01
Alfi Conteh-Lacalle
Horta
Chưa xác định
2020-08-24
Alfi Conteh-Lacalle
Cartagena FC
Chưa xác định
2020-08-04
G. Lucas
Ibiza
Chưa xác định
2020-01-02
Daniel Arnaud N'Di
Istra 1961
Chuyển nhượng tự do
2019-07-31
Teodoro José Tirado García
Ebro
Chưa xác định
2019-07-17
José Rodríguez
AE Karaiskakis
Chưa xác định
2019-07-13
José Salcedo
Rayo Majadahonda
Chưa xác định
2019-07-01
Mou Shantao
Nei Mongol Zhongyou
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
