-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Vítkovice
Vítkovice
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Areál SC Vista
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Areál SC Vista
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vítkovice
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1922
Sân vận động
Areál SC Vista
2021-07-01
M. Kovařík
Frýdek-Místek
Chưa xác định
2020-08-01
O. Chvěja
Baník Ostrava
Chưa xác định
2020-08-01
D. Ožvolda
Baník Ostrava
Chưa xác định
2020-08-01
Robert Russmann
Baník Ostrava
Chưa xác định
2020-08-01
J. Bolf
Baník Ostrava
Chưa xác định
2020-08-01
O. Putyera
Karviná
Chưa xác định
2020-08-01
D. Martišiak
Baník Ostrava
Chưa xác định
2020-08-01
J. Matoušek
Sigma Olomouc U19
Chưa xác định
2020-08-01
L. Buchvaldek
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2020-08-01
Josef Celba
Baník Ostrava
Chưa xác định
2020-08-01
M. Helebrand
Opava
Chưa xác định
2020-02-27
D. Klusák
Blansko
Chưa xác định
2020-02-20
O. Putyera
Karviná
Cho mượn
2020-01-31
Josef Celba
Baník Ostrava
Cho mượn
2020-01-31
M. Stříž
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2020-01-30
M. Helebrand
Opava
Cho mượn
2020-01-23
J. Bolf
Baník Ostrava
Cho mượn
2020-01-23
A. Buček
Odra Petřkovice
Chưa xác định
2020-01-23
Robert Russmann
Baník Ostrava
Cho mượn
2020-01-23
Martin Macej
Baník Ostrava
Cho mượn
2020-01-20
D. Ožvolda
Baník Ostrava
Cho mượn
2020-01-12
M. Surzyn
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2020-01-01
J. Suchan
Plzen
Chưa xác định
2019-07-18
M. Končal
Komárno
Chuyển nhượng tự do
2019-07-17
D. Martišiak
Baník Ostrava
Cho mượn
2019-07-17
J. Matoušek
Sigma Olomouc
Cho mượn
2019-07-09
D. Klusák
Táborsko
Chưa xác định
2019-07-03
M. Stříž
Viktoria Žižkov
Cho mượn
2019-07-01
Jiří Miker
Hradec Králové
Chưa xác định
2019-07-01
D. Pašek
Prostějov
Chưa xác định
2019-07-01
F. Kaloč
Baník Ostrava
Chưa xác định
2019-07-01
J. Suchan
Plzen
Cho mượn
2019-07-01
F. Zorvan
Hradec Králové
Cho mượn
2019-07-01
Josef Celba
Baník Ostrava
Chưa xác định
2019-07-01
T. Vasiljev
Slovácko
Chưa xác định
2019-02-21
I. Súkenník
Viktoria Žižkov
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Jiří Januška
Příbram
Cho mượn
2019-02-21
F. Kaloč
Baník Ostrava
Cho mượn
2019-02-01
O. Chvěja
Baník Ostrava
Cho mượn
2019-01-07
Jiří Miker
Hradec Králové
Cho mượn
2019-01-03
M. Surzyn
Sigma Olomouc
Cho mượn
2018-08-15
M. Končal
Baník Sokolov
Chuyển nhượng tự do
2018-07-26
V. Cverna
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2018-07-18
Martin Šustr
Baník Ostrava
Cho mượn
2018-07-18
T. Vasiljev
Slovácko
Cho mượn
2018-07-18
Martin Macej
Baník Ostrava
Cho mượn
2018-07-02
D. Ožvolda
Baník Ostrava
Cho mượn
2018-07-01
F. Twardzik
Ružomberok
Chưa xác định
2018-07-01
Pavel Tkáč
Slovácko
Chưa xác định
2018-07-01
D. Ožvolda
Baník Ostrava
Chưa xác định
2018-07-01
Jaroslav Hlavsa
Chrudim
Cho mượn
2018-07-01
I. Súkenník
Hradec Králové
Chưa xác định
2018-02-01
Pavel Tkáč
Slovácko
Cho mượn
2018-01-26
Jan Kotouč
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2018-01-26
T. Vasiljev
Slovácko
Chưa xác định
2018-01-01
J. Matěj
Baník Ostrava
Chưa xác định
2017-09-01
M. Motyčka
Třinec
Chưa xác định
2017-08-26
T. Vasiljev
Slovácko
Cho mượn
2017-07-26
F. Twardzik
Bolton
Chưa xác định
2017-07-20
J. Kučera
Zbrojovka Brno
Cho mượn
2017-07-06
M. Kovařík
Frýdek-Místek
Chuyển nhượng tự do
2017-07-06
A. Ondráček
Frýdek-Místek
Chưa xác định
2017-07-02
S. Dramé
Slovácko
Cho mượn
2017-07-01
T. Mrázek
Táborsko
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Vít Nemrava
Slovácko
Cho mượn
2017-07-01
D. Ožvolda
Baník Ostrava
Cho mượn
2017-07-01
V. Juřena
Třinec
Chưa xác định
2017-07-01
V. Gebert
Teplice
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Texl
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2017-07-01
Richard Vaněk
Třinec
Chưa xác định
2017-06-30
M. Řezáč
České Budějovice
Chưa xác định
2017-04-01
M. Řezáč
České Budějovice
Cho mượn
2017-02-23
V. Gebert
Viktoria Žižkov
Chuyển nhượng tự do
2017-02-16
V. Juřena
Karviná
Chuyển nhượng tự do
2017-01-13
J. Matěj
Baník Ostrava
Cho mượn
2017-01-01
M. Kovařík
Karviná
Chưa xác định
2016-09-09
M. Kovařík
Karviná
Cho mượn
2016-08-01
David Mikula
Opava
Chưa xác định
2016-07-01
Jaroslav Hlavsa
Hradec Králové
Cho mượn
2016-07-01
Richard Vaněk
Karviná
Chưa xác định
2016-07-01
M. Kovařík
Frýdek-Místek
Chưa xác định
2016-07-01
J. Texl
Sigma Olomouc
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
