12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Vittsjö
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 0
Sân vận động
2024-01-22
S. Woeller
Norrköping W Norrköping W
Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
K. Gorry
West Ham W West Ham W
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
C. Grant
Tottenham Hotspur W Tottenham Hotspur W
Chưa xác định
2023-12-25
C. Polkinghorne
Kristianstad Kristianstad
Chuyển nhượng tự do
2023-03-16
K. Gorry
Brisbane Roar FC W Brisbane Roar FC W
Chưa xác định
2023-01-13
S. D'Angelo
Arsenal W Arsenal W
Chưa xác định
2022-11-06
K. Gorry
Brisbane Roar FC W Brisbane Roar FC W
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
C. Grant
Rosengård W Rosengård W
Cho mượn
2022-07-01
M. Leth Jans
Køge Køge
Chưa xác định
2022-03-19
M. Leth Jans
Perth Glory FC W Perth Glory FC W
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
K. Gorry
Brisbane Roar FC W Brisbane Roar FC W
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
L. Sällström
HJK HJK
Chuyển nhượng tự do
2021-12-09
M. Leth Jans
Perth Glory FC W Perth Glory FC W
Chưa xác định
2021-09-10
E. Gielnik
Aston Villa W Aston Villa W
Chưa xác định
2021-04-01
C. Polkinghorne
Brisbane Roar FC W Brisbane Roar FC W
Chưa xác định
2021-04-01
E. Gielnik
Brisbane Roar FC W Brisbane Roar FC W
Chưa xác định
2021-02-25
A. Preuß
Selfoss W Selfoss W
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Quinn
Seattle Reign FC Seattle Reign FC
Chưa xác định
2020-12-01
E. Gielnik
Brisbane Roar FC W Brisbane Roar FC W
Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
Quinn
Seattle Reign FC Seattle Reign FC
Cho mượn
2020-07-01
E. Gielnik
Bayern Munich W Bayern Munich W
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Preuß
Liverpool W Liverpool W
Chuyển nhượng tự do
2020-06-09
H. Wilkinson
Djurgården Djurgården
Chuyển nhượng tự do
2020-01-14
C. Bott
Vålerenga W Vålerenga W
Chưa xác định
2020-01-01
M. Leth Jans
Rosengård W Rosengård W
Chưa xác định
2019-03-29
T. Cameron
Stabæk W Stabæk W
Chưa xác định
2019-01-08
S. D'Angelo
North Carolina Courage W North Carolina Courage W
Chuyển nhượng tự do
2018-12-27
S. Junge Pedersen
Juventus W Juventus W
Chưa xác định
2018-08-01
T. Cameron
FF USV Jena W FF USV Jena W
Chưa xác định
2018-08-01
L. Sällström
Paris FC W Paris FC W
Chưa xác định
2018-08-01
O. Ohale
Växjö Växjö
Chưa xác định
2018-07-22
S. Junge Pedersen
Levante W Levante W
Chưa xác định
2018-01-01
N. Okobi-Okeoghene
Eskilstuna United Eskilstuna United
Chưa xác định
2017-09-27
J. Chukwunonye
Sparta-KT Sparta-KT
Chưa xác định
2017-04-01
O. Ohale
Houston Dash W Houston Dash W
Chưa xác định
2016-04-01
S. Zadorsky
Washington Spirit W Washington Spirit W
Chưa xác định
2016-03-01
J. Ross
Manchester City W Manchester City W
Chưa xác định
2016-01-01
N. Okobi-Okeoghene
Washington Spirit W Washington Spirit W
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
J. Chukwunonye
Washington Spirit W Washington Spirit W
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
H. Lauder
Glasgow City W Glasgow City W
Chưa xác định
2015-01-01
S. Zadorsky
Perth Glory FC W Perth Glory FC W
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
L. Sällström
Linköping Linköping
Chuyển nhượng tự do
2014-04-01
S. Lynn
Hibernian W Hibernian W
Chưa xác định
2014-01-01
H. Lauder
Mallbacken W Mallbacken W
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
L. Geurts
Göteborg Göteborg
Chưa xác định
2013-01-01
J. Ross
Glasgow City W Glasgow City W
Chưa xác định
2012-02-27
L. Geurts
VV Alkmaar W VV Alkmaar W
Chuyển nhượng tự do
2011-08-01
A. Ilestedt
Rosengård W Rosengård W
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 16 22 34
03 Aston Villa Aston Villa 16 8 33
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 16 5 26
06 Liverpool Liverpool 16 2 26
07 Sunderland Sunderland 16 2 26
08 Manchester United Manchester United 15 4 25
09 Everton Everton 16 -1 24
10 Brighton Brighton 16 2 23
11 Tottenham Tottenham 16 4 22
12 Newcastle Newcastle 16 1 22
13 Fulham Fulham 16 -3 20
14 Brentford Brentford 16 -3 20
15 Bournemouth Bournemouth 15 -3 20
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 16 -8 18
17 Leeds Leeds 16 -10 16
18 West Ham West Ham 16 -13 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
No league selected
Thứ Ba - 16.12
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 16 22 34
03 Aston Villa Aston Villa 16 8 33
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 16 5 26
06 Liverpool Liverpool 16 2 26
07 Sunderland Sunderland 16 2 26
08 Manchester United Manchester United 15 4 25
09 Everton Everton 16 -1 24
10 Brighton Brighton 16 2 23
11 Tottenham Tottenham 16 4 22
12 Newcastle Newcastle 16 1 22
13 Fulham Fulham 16 -3 20
14 Brentford Brentford 16 -3 20
15 Bournemouth Bournemouth 15 -3 20
16 Nottingham Forest Nottingham Forest 16 -8 18
17 Leeds Leeds 16 -10 16
18 West Ham West Ham 16 -13 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140