-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Völsungur (VOL)
Völsungur (VOL)
Thành Lập:
1927
Sân VĐ:
Vodafonevöllurinn Húsavík
Thành Lập:
1927
Sân VĐ:
Vodafonevöllurinn Húsavík
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Völsungur
Tên ngắn gọn
VOL
Năm thành lập
1927
Sân vận động
Vodafonevöllurinn Húsavík
2023-02-02
R. Gunnarsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2022-07-05
S. Hallgrímsson
KV
Chưa xác định
2021-10-16
E. Baldvinsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2021-07-23
E. Baldvinsson
Thor Akureyri
Cho mượn
2021-02-20
K. Sigtryggsson
Fylkir
Cho mượn
2021-02-18
A. Bitegeko
KR Reykjavik
Chưa xác định
2021-01-01
S. Olgeirsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2021-01-01
K. Mourad
Leiknir F.
Chưa xác định
2021-01-01
H. Einarsson
KF
Chuyển nhượng tự do
2020-10-16
E. Baldvinsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2020-06-27
E. Baldvinsson
Thor Akureyri
Cho mượn
2020-06-27
Freyþór Hrafn Harðarson
Magni
Chưa xác định
2020-02-22
Rúnar Þór Brynjarsson
Magni
Chưa xác định
2020-02-22
E. Baldvinsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2020-02-22
K. Fox
Thor Akureyri
Chưa xác định
2019-04-01
Á. Brynjarsson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2019-01-01
A. Birnuson
KA Akureyri
Chưa xác định
2018-02-22
A. Birnuson
KA Akureyri
Cho mượn
2018-01-01
S. Olgeirsson
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2017-03-01
H. Einarsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2017-01-01
S. Auðunsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2017-01-01
A. Lárusson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2017-01-01
G. Steingrímsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2016-05-10
Sveinbjörn Ingi Grímsson
Grotta
Chưa xác định
2016-02-22
S. Auðunsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2014-05-06
G. Steingrímsson
KFG
Chưa xác định
2014-02-21
Hrannar Steingrímsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2014-01-01
Á. Sigurgeirsson
Stabaek
Chưa xác định
2013-08-01
Bergur Jónmundsson
Magni
Cho mượn
2013-07-26
H. Heiðarsson
Valur Reykjavik
Cho mượn
2013-05-01
G. Steingrímsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2012-02-22
E. Aðalsteinsson
Breidablik
Chưa xác định
2011-07-27
S. Auðunsson
Dalvík / Reynir
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
