-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Vysočina Jihlava (JIH)
Vysočina Jihlava (JIH)
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Stadion v Jiráskově ulici
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Stadion v Jiráskově ulici
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vysočina Jihlava
Tên ngắn gọn
JIH
Năm thành lập
1948
Sân vận động
Stadion v Jiráskově ulici
2024-07-16
A. Čermák
Líšeň
Chuyển nhượng tự do
2024-06-28
M. Piško
Vyškov
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
V. Křišťál
Sigma Olomouc
Chuyển nhượng tự do
2022-09-19
L. Vejmola
Sokol Zápy
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Vlček
Slavia Praha
Chưa xác định
2022-07-01
M. Piško
Sparta Praha II
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Soukup
Viktoria Žižkov
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Turyna
Sparta Praha II
Chưa xác định
2021-07-01
L. Zoubele
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2021-07-01
J. Peřina
FK Jablonec
Chưa xác định
2021-02-02
W. Diouf
Versailles
Chưa xác định
2021-01-01
L. Vejmola
Haugesund
Chưa xác định
2020-08-26
J. Peřina
FK Jablonec
Cho mượn
2020-08-21
J. Javůrek
Třinec
Chưa xác định
2020-08-14
R. Čáp
Chlumec nad Cidlinou
Chưa xác định
2020-08-03
V. Veselý
Líšeň
Chưa xác định
2020-08-03
F. Novotný
Hradec Králové
Chưa xác định
2020-08-03
L. Zoubele
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2020-08-03
T. Vlček
Slavia Praha
Cho mượn
2020-08-01
J. Rezek
Slovácko
Chưa xác định
2020-08-01
F. Vedral
Vlašim
Chưa xác định
2020-08-01
J. Fortelný
Sparta Praha
Chưa xác định
2020-08-01
M. Koubek
Bohemians 1905
Chưa xác định
2020-07-01
R. Čáp
Chlumec nad Cidlinou
Chưa xác định
2020-07-01
M. Tijani
Slavia Praha
Chưa xác định
2020-06-25
L. Vejmola
Haugesund
Cho mượn
2020-02-22
F. Vedral
Vlašim
Cho mượn
2020-02-20
W. Diouf
Club Africain
Chưa xác định
2020-02-18
Luis Aldair Arroyo Cabeza
Třinec
Chưa xác định
2020-02-11
M. Tijani
Slavia Praha
Cho mượn
2020-01-21
L. Jawo
Zlin
Chưa xác định
2019-09-01
R. Čáp
Chlumec nad Cidlinou
Cho mượn
2019-08-13
M. Koubek
Bohemians 1905
Cho mượn
2019-08-09
S. Šefčík
Nitra
Chưa xác định
2019-07-26
J. Rezek
Slovácko
Cho mượn
2019-07-11
J. Fortelný
Sparta Praha
Cho mượn
2019-07-01
V. Veselý
Znojmo
Chưa xác định
2019-07-01
O. Machuča
Slovan Liberec
Chưa xác định
2019-07-01
D. Preisler
Dukla Praha
Chưa xác định
2019-07-01
Nicolas Šumský
Frýdek-Místek
Chưa xác định
2019-07-01
M. Chlumecký
Dukla Praha
Chưa xác định
2019-07-01
M. Lacko
Znojmo
Chưa xác định
2019-07-01
P. Breda
Baník Ostrava
Chưa xác định
2019-07-01
J. Klíma
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2019-02-21
R. Čáp
Chrudim
Cho mượn
2019-02-15
P. Breda
Baník Ostrava
Cho mượn
2019-02-12
J. Petr
Slovácko
Chưa xác định
2019-01-31
M. Tijani
Vyškov
Chưa xác định
2019-01-16
V. Veselý
Znojmo
Cho mượn
2019-01-15
M. Chlumecký
Dukla Praha
Cho mượn
2019-01-10
D. Štěpánek
FK Jablonec
Chưa xác định
2019-01-09
V. Levin
Bohemians 1905
Chưa xác định
2019-01-05
J. Fulnek
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2019-01-01
I. Dujmović
Tatran Prešov
Chưa xác định
2019-01-01
P. Vízek
Hradec Králové
Chưa xác định
2018-09-27
S. Šefčík
Slovan Bratislava
Chuyển nhượng tự do
2018-09-15
P. Nerad
Táborsko
Cho mượn
2018-09-07
Nicolas Šumský
Frýdek-Místek
Cho mượn
2018-09-06
G. Šlein
Flora Tallinn
Cho mượn
2018-09-05
D. Preisler
Dukla Praha
Cho mượn
2018-09-01
J. Urblík
Puskas Academy
Chưa xác định
2018-08-26
T. Schumacher
Bohemians 1905
Chưa xác định
2018-07-20
P. Vízek
Hradec Králové
Cho mượn
2018-07-18
J. Záviška
Bohemians 1905
Chưa xác định
2018-07-16
O. Machuča
Slovan Liberec
Cho mượn
2018-07-10
L. Vejmola
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2018-07-02
D. Ikaunieks
FK Jablonec
€ 900K
Chuyển nhượng
2018-07-01
M. Rakovan
Dundee Utd
Chưa xác định
2018-07-01
Youssouf Kamso Mara
Vlašim
Chưa xác định
2018-07-01
M. Nový
Sparta Praha
Chưa xác định
2018-07-01
R. Valeš
FK Jablonec
Chưa xác định
2018-07-01
L. Holík
Zlin
Chưa xác định
2018-07-01
P. Dvořák
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2018-07-01
Marek Opluštil
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2018-07-01
P. Buchta
Bohemians 1905
Chưa xác định
2018-07-01
M. Keresteš
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2018-07-01
J. Javůrek
Znojmo
Chưa xác định
2018-07-01
M. Popović
Siroki Brijeg
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
F. Novotný
Ústí nad Labem
Chưa xác định
2018-02-22
I. Dujmović
Znojmo
Cho mượn
2018-02-21
A. Batioja
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2018-02-20
F. Novotný
Ústí nad Labem
Cho mượn
2018-02-15
Milan Mišůn
Chuyển nhượng tự do
2018-02-15
P. Soukup
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2018-02-14
M. Rabušic
Szombathelyi Haladas
Chưa xác định
2018-01-30
J. Krejčí
Slovácko
Chưa xác định
2018-01-26
Lukáš Kryštůfek
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2018-01-26
J. Hanuš
FK Jablonec
Chưa xác định
2018-01-26
R. Valeš
FK Jablonec
Cho mượn
2018-01-23
P. Buchta
Bohemians 1905
Cho mượn
2018-01-23
T. Schumacher
Borussia Dortmund
Chưa xác định
2018-01-23
J. Záviška
Bohemians 1905
Cho mượn
2018-01-11
Youssouf Kamso Mara
Vlašim
Cho mượn
2018-01-01
Marek Opluštil
Vysočina Jihlava
Chưa xác định
2018-01-01
L. Holík
Zlin
Cho mượn
2018-01-01
V. Levin
Mlada Boleslav
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
P. Hronek
Zlin
Chưa xác định
2017-08-09
M. Keresteš
Mlada Boleslav
Cho mượn
2017-07-19
Y. Urdinov
Bohemians 1905
Chuyển nhượng tự do
2017-07-17
Marek Opluštil
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
