-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Xerez
Xerez
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Chapín
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Chapín
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Xerez
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1947
Sân vận động
Estadio Municipal de Chapín
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Segunda División RFEF - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Segunda División RFEF - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Segunda División RFEF - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Segunda División RFEF - Group 4
Copa Federacion
Tháng 10/2025
BXH Segunda División RFEF - Group 4
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Extremadura 1924
|
8 | 4 | 17 |
| 02 |
Águilas
|
8 | 4 | 15 |
| 03 |
Real Jaén
|
8 | 3 | 15 |
| 04 |
Ucam Murcia
|
8 | 3 | 15 |
| 05 |
Xerez
|
8 | 3 | 14 |
| 06 |
Recreativo Huelva
|
8 | 3 | 14 |
| 07 |
Deportiva Minera
|
8 | 6 | 14 |
| 08 |
Yeclano
|
8 | 2 | 13 |
| 09 |
La Unión Atlético
|
8 | 2 | 12 |
| 10 |
Antoniano
|
8 | -1 | 11 |
| 11 |
Puente Genil
|
7 | 1 | 10 |
| 12 |
Melilla
|
8 | 0 | 9 |
| 13 |
Linares Deportivo
|
8 | -3 | 9 |
| 14 |
Estepona
|
8 | -3 | 7 |
| 15 |
Lorca Deportiva
|
7 | -1 | 6 |
| 16 |
Xerez Deportivo
|
8 | -4 | 6 |
| 17 |
Almería II
|
8 | -10 | 3 |
| 18 |
Málaga II
|
8 | -9 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-30
Josete Malagón
Torrellano
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
Álvaro Belizón
Conil
Chuyển nhượng tự do
2023-07-30
Dani Urri
Cabecense
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
Álvaro Belizón
Levante II
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Dani Urri
Motril
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Marc Vito
Europa Fc
Chưa xác định
2022-02-05
Rubén Jurado
Recreativo Huelva
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Rubén Jurado
Poblense
Chưa xác định
2021-07-01
Chuma
San Roque Lepe
Chưa xác định
2021-07-01
Marc Vito
Manresa
Chuyển nhượng tự do
2020-08-20
Carlos Calvo Sobrado
Sliema Wanderers
Chưa xác định
2020-07-01
Andrés Salas Trenas
Atlético Porcuna
Chưa xác định
2019-01-07
B. Montelongo
Fenix
Chưa xác định
2018-07-01
B. Montelongo
Extremadura
Chưa xác định
2018-07-01
Andrés Salas Trenas
Leiknir F.
Chưa xác định
2014-01-21
B. Ogbeche
Cambuur
Chưa xác định
2013-08-12
Ernesto Galán Iñigo
Las Palmas
Chưa xác định
2013-07-01
Raúl Miguel Cámara
Tenerife
Chưa xác định
2013-07-01
Marquitos
Ponferradina
Chưa xác định
2013-01-31
Javier Patiño Lachica
Cordoba
Cho mượn
2013-01-31
Ernesto Galán Iñigo
Espanyol
Chưa xác định
2013-01-18
B. Ogbeche
Middlesbrough
Chuyển nhượng tự do
2012-09-04
Marquitos
Valladolid
Chuyển nhượng tự do
2012-08-21
José Luis Sánchez Capdevila
Chưa xác định
2012-07-10
Lombán
Barcelona
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
Raúl Llorente Raposo
Tenerife
Chưa xác định
2011-07-01
Raúl Miguel Cámara
Recreativo Huelva
Chưa xác định
2011-01-01
L. Gioda
Independiente
Cho mượn
2010-08-21
N. Vigneri
Fenix
Chuyển nhượng tự do
2010-07-13
Carlos Calvo Sobrado
Granada CF
Chưa xác định
2010-07-01
Aythami Artiles Oliva
Deportivo La Coruna
Chưa xác định
2010-07-01
José Luis Sánchez Capdevila
Real Murcia
Chưa xác định
2010-07-01
Raúl Llorente Raposo
Alaves
Chưa xác định
2010-07-01
Lombán
Valencia
Chưa xác định
2010-06-30
Renan Brito Soares
Valencia
Chưa xác định
2010-01-31
N. Vigneri
Puebla
Chưa xác định
2009-09-01
Fabián Orellana
Udinese
Cho mượn
2009-08-18
Aythami Artiles Oliva
Deportivo La Coruna
Cho mượn
2009-08-16
L. Gioda
Independiente
Cho mượn
2009-08-01
Víctor Sánchez Mata
Barcelona
Cho mượn
2009-01-01
J. Altidore
Villarreal
Cho mượn
2008-09-01
Martí Crespí
Mallorca
Cho mượn
2008-08-01
B. Sarmiento
Racing Santander
Cho mượn
2008-01-01
Aythami Artiles Oliva
Deportivo La Coruna
Cho mượn
2007-01-17
Wálter Alberto López Gasco
River Plate
Cho mượn
2007-01-01
Abel Aguilar
Udinese
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
