-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Yeşilyurt Belediyespor
Yeşilyurt Belediyespor
Thành Lập:
1985
Sân VĐ:
Malatya Yeşiltepe 3 Nolu Sahası
Thành Lập:
1985
Sân VĐ:
Malatya Yeşiltepe 3 Nolu Sahası
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Yeşilyurt Belediyespor
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1985
Sân vận động
Malatya Yeşiltepe 3 Nolu Sahası
Tháng 11/2025
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
3. Lig - Group 2
Tháng 10/2025
3. Lig - Group 2
BXH 3. Lig - Group 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
12 Bingölspor
|
8 | 12 | 21 |
| 02 |
Niğde Belediyesispor
|
8 | 8 | 16 |
| 03 |
Talasgücü Belediyespor
|
8 | 7 | 15 |
| 04 |
Osmaniyespor
|
8 | 5 | 12 |
| 05 |
Diyarbekirspor
|
8 | 0 | 11 |
| 06 |
Kırşehir Belediyespor
|
8 | 0 | 11 |
| 07 |
Ağrı 1970
|
8 | 2 | 10 |
| 08 |
Karaköprü Belediyespor
|
8 | -3 | 10 |
| 09 |
Kırıkkale Büyük Anadolu
|
8 | 1 | 9 |
| 10 |
Silifke Belediyespor
|
8 | 1 | 9 |
| 11 |
Yeşilyurt Belediyespor
|
8 | -2 | 8 |
| 12 |
Mazıdağı Fosfatspor
|
8 | -5 | 8 |
| 13 |
Kilis Belediyespor
|
8 | -6 | 8 |
| 14 |
Kahramanmaraşspor
|
8 | -7 | 6 |
| 15 |
Kapadokyaspor
|
8 | -7 | 6 |
| 16 |
Türk Metal 1963
|
8 | -6 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-10-02
F. Gürden
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2024-10-01
M. Ağgül
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Mehmet Atik
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2023-03-24
Emrah Tuncel
Sparta-KT
Chưa xác định
2023-01-28
Oğuzhan Nemli
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2023-01-28
Ramazan Özcan
Sparta-KT
Chưa xác định
2022-09-09
Emrah Tuncel
Adana 1954 FK
Chuyển nhượng tự do
2022-09-09
Ramazan Özcan
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-09
Oğuzhan Nemli
Arguvan Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
O. Karakaya
Arguvan Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-28
C. Yılmaz
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
A. Sari
Kartal Bulvarspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Polat
Ankaraspor
Chưa xác định
2022-01-12
F. Polat
Ankaraspor
Cho mượn
2022-01-12
Muharrem Efe
Hendek Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
A. Sari
Çankaya FK
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Mehmet Atik
Yeni Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2021-10-28
Yusuf Erdem
Kozan Spor FK
Chuyển nhượng tự do
2021-10-22
B. Yılmaz
Burhaniye Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-28
F. Gürden
Yeni Malatyaspor
Cho mượn
2021-08-18
O. Karakaya
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
C. Yılmaz
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
A. Gürbüz
Mardin BB
Chuyển nhượng tự do
2021-08-03
İ. Günaslan
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
E. Ilgaz
Düzcespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Akman
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2021-06-03
Enes Batın Kaplan
Sparta-KT
Chưa xác định
2021-02-01
Yusuf Erdem
Modafen
Chưa xác định
2021-02-01
B. Yılmaz
Bayrampaşaspor
Chưa xác định
2021-02-01
Gürkan Çiftci
Sancaktepe Belediyespor
Chưa xác định
2021-01-26
Deniz Ataç
Kemerspor 2003
Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
A. Gürbüz
Kırıkkale Büyük Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2020-10-23
Berke Yılmaz
Sancaktepe Belediyespor
Chưa xác định
2020-09-29
Gürkan Çiftci
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
Berke Yılmaz
Sancaktepe Belediyespor
Cho mượn
2020-09-16
A. Akman
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
A. Balakkız
Eyüpspor
Cho mượn
2020-09-15
Emrah Tuncel
Ceyhanspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
İ. Günaslan
Nevşehir Belediyespor
Chưa xác định
2020-08-04
E. Ilgaz
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
Sefa Korkmaz
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Barış Turan
Adana Demirspor
Chưa xác định
2020-01-24
Barış Turan
Adana Demirspor
Cho mượn
2020-01-23
F. Gürden
Yeni Malatyaspor
Chưa xác định
2020-01-23
H. Ekici
Yeni Malatyaspor
Chưa xác định
2020-01-17
Serkan Sarıkaya
Gebzespor
Chuyển nhượng tự do
2019-10-18
Dersim Sahan Kaynak
Yeni Malatyaspor
Chưa xác định
2019-10-17
İ. Karakoç
Yeni Malatyaspor
Chưa xác định
2019-09-02
Enes Batın Kaplan
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
Dersim Sahan Kaynak
Yeni Malatyaspor
Cho mượn
2019-08-29
H. Can
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
F. Gürden
Yeni Malatyaspor
Cho mượn
2019-08-28
Serkan Sarıkaya
Sivasspor
Chưa xác định
2019-08-28
İ. Karakoç
Yeni Malatyaspor
Cho mượn
2019-08-28
H. Ekici
Yeni Malatyaspor
Cho mượn
2019-07-17
Emrah Tuncel
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
Sefa Korkmaz
BAK
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
