-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ypiranga PE
Ypiranga PE
Thành Lập:
1938
Sân VĐ:
Estádio Otávio Limeira Alves
Thành Lập:
1938
Sân VĐ:
Estádio Otávio Limeira Alves
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ypiranga PE
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1938
Sân vận động
Estádio Otávio Limeira Alves
2016-06-01
Diogo Jurandir Batista
Sousa
Chưa xác định
2015-07-01
Adson
Estanciano
Chưa xác định
2015-07-01
Cloves
Estanciano
Chưa xác định
2015-03-28
Elias
Chưa xác định
2015-03-22
Ila
Chưa xác định
2015-01-01
Gleidson
Guarani De Juazeiro
Chưa xác định
2014-12-01
Ila
Santa Rita
Chưa xác định
2014-12-01
Elias
Chưa xác định
2014-12-01
Adson
Central SC
Chưa xác định
2014-12-01
Cloves
Sergipe
Chưa xác định
2014-12-01
Diogo Jurandir Batista
Toledo
Chưa xác định
2014-07-01
Egon Henrique Gomes Varjao
Central SC
Chưa xác định
2014-07-01
Adson
Central SC
Chưa xác định
2014-01-01
Egon Henrique Gomes Varjao
Avai
Chưa xác định
2013-12-01
Hugo
Central SC
Chưa xác định
2013-07-01
Adson
América PE
Chưa xác định
2013-05-01
André de Lima Silva
Botafogo PB
Chưa xác định
2013-04-01
Val Barreto
remo
Chưa xác định
2013-03-15
Thiago Laranjeira Silva
FC Porto
Chưa xác định
2013-02-15
Egon Henrique Gomes Varjao
Ypiranga-RS
Chưa xác định
2013-01-01
Ila
Sousa
Chưa xác định
2012-11-01
Hélder
Nautico Recife
Chưa xác định
2012-02-25
Thiago Laranjeira Silva
Guarani Campinas
Chưa xác định
2012-02-23
André de Lima Silva
Chưa xác định
2012-02-01
Marcelo Brás Ferreira da Silva
Icasa
Chưa xác định
2012-01-01
Marcelo Brás Ferreira da Silva
Rio Branco
Chưa xác định
2012-01-01
Hugo
Grêmio Barueri
Chuyển nhượng tự do
010413
Anderson Correa
Sparta-KT
Chưa xác định
010112
Anderson Correa
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
