-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Zaglebie Lubin (ZAG)
Zaglebie Lubin (ZAG)
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stadion Zagłębia Lubin
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stadion Zagłębia Lubin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Zaglebie Lubin
Tên ngắn gọn
ZAG
Năm thành lập
1945
Sân vận động
Stadion Zagłębia Lubin
2024-09-19
D. Dudziński
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
H. Adamczyk
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
K. Bieszczad
Zagłębie Lubin II
Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
Juan Muñoz
União de Leiria
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
D. Hładun
Legia Warszawa
Chuyển nhượng tự do
2024-07-14
S. Dioudis
Gazişehir Gaziantep
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Bieszczad
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2024-06-27
M. Poletanović
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
K. Szmyt
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
K. Chodyna
Legia Warszawa
Chưa xác định
2024-01-24
M. Kirkeskov
Holstein Kiel
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
T. Gaprindashvili
Arka Gdynia
Cho mượn
2023-08-08
M. Wdowiak
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2023-08-07
G. Giorbelidze
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
M. Kirkeskov
Holstein Kiel
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
S. Buletsa
Dynamo Kyiv
Cho mượn
2023-07-21
D. Oko
Stal Stalowa Wola
Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
J. Świerczok
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
M. Doležal
Karviná
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
M. Nalepa
Lechia Gdansk
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Dudziński
GKS Katowice
Chưa xác định
2023-07-01
J. Żubrowski
Kotwica Kołobrzeg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Starzyński
Ruch Chorzów
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
K. Bieszczad
Raków Częstochowa
Cho mượn
2023-06-21
M. Mróz
Resovia Rzeszów
Chưa xác định
2023-06-16
D. Dąbrowski
Pogon Szczecin
Chuyển nhượng tự do
2023-03-10
E. Bashkirov
VPS
Chưa xác định
2023-02-23
G. Giorbelidze
Dinamo Batumi
Cho mượn
2023-02-10
J. Świerczok
Nagoya Grampus
Chưa xác định
2023-01-27
S. Dioudis
Panathinaikos
Chưa xác định
2023-01-23
M. Grzybek
Radomiak Radom
Chưa xác định
2023-01-03
A. Pantić
Lugo
Chưa xác định
2022-09-01
A. Ratajczyk
Stal Mielec
Cho mượn
2022-08-10
J. Chancellor
Coritiba
Chuyển nhượng tự do
2022-07-17
T. Gaprindashvili
Dinamo Batumi
Chưa xác định
2022-07-17
G. Giorbelidze
Wolfsberger AC
Chưa xác định
2022-07-14
A. Šćekić
Dibba Al-Fujairah
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Bohar
NK Osijek
Chưa xác định
2022-07-01
T. Makowski
Lechia Gdansk
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Poletanović
Wisla Krakow
Chưa xác định
2022-07-01
S. Balić
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Woźniak
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ł. Poręba
Lens
Chưa xác định
2022-07-01
E. Daniel
Slovan Bratislava
Chưa xác định
2022-06-18
D. Dudziński
GKS Katowice
Cho mượn
2022-06-17
P. Szysz
Istanbul Basaksehir
Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
D. Hładun
Legia Warszawa
Chuyển nhượng tự do
2022-05-05
T. Zajíc
Baník Ostrava
Chưa xác định
2022-02-28
J. Chancellor
Brescia
Chuyển nhượng tự do
2022-02-28
C. Dieng
Wolfsberger AC
Chưa xác định
2022-02-01
B. Kopacz
Lechia Gdansk
Chưa xác định
2022-01-22
A. Šćekić
FK Partizan
Chuyển nhượng tự do
2022-01-17
L. Šimić
Lecce
Chưa xác định
2022-01-10
M. Doležal
FK Jablonec
Chưa xác định
2021-09-23
A. Pantić
Doxa
Chuyển nhượng tự do
2021-09-22
Miroslav Stoch
Slovan Liberec
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
T. Zajíc
Baník Ostrava
Cho mượn
2021-08-20
I. Zhigulev
FC Krasnodar
€ 300K
Chuyển nhượng
2021-07-23
E. Daniel
Slovan Bratislava
Cho mượn
2021-07-21
D. Jończy
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Bednarczyk
FC St. Pauli
Chưa xác định
2021-07-01
K. Forenc
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Dražić
Slovan Bratislava
Chưa xác định
2021-07-01
K. Bieszczad
Chrobry Głogów
Chưa xác định
2021-07-01
Đ. Crnomarković
Lech Poznan
Chưa xác định
2021-07-01
D. Pakulski
Motor Lublin
Chưa xác định
2021-02-16
D. Pakulski
Motor Lublin
Cho mượn
2021-02-01
Miroslav Stoch
PAOK
Chưa xác định
2021-01-16
Đ. Crnomarković
Lech Poznan
Cho mượn
2020-10-02
A. Ratajczyk
ŁKS Łódź
Chưa xác định
2020-10-02
D. Dražić
Slovan Bratislava
Cho mượn
2020-09-23
D. Bohar
NK Osijek
Chưa xác định
2020-09-01
J. Bednarczyk
FC St. Pauli
Cho mượn
2020-08-20
A. Suljić
Maccabi Petah Tikva
Chưa xác định
2020-08-15
L. Šimić
Sampdoria
Chưa xác định
2020-08-13
S. Mráz
Empoli
Cho mượn
2020-08-12
K. Bieszczad
Chrobry Głogów
Cho mượn
2020-08-10
P. Mucha
Widzew Łódź
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
P. Żyra
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
B. Kopacz
Lechia Gdansk
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Wójcicki
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
O. Nowak
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
P. Mucha
Górnik Polkowice
Chưa xác định
2020-08-01
A. Czerwiński
Lech Poznan
Chuyển nhượng tự do
2020-07-22
J. Żubrowski
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2020-07-21
K. Mazek
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2020-07-21
J. Tosik
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
D. Dražić
Slovan Bratislava
Chưa xác định
2020-07-01
M. Tajti
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2020-02-28
D. Dražić
Slovan Bratislava
Cho mượn
2020-02-28
B. Slisz
Legia Warszawa
Chưa xác định
2020-02-26
E. Bashkirov
Rubin
Chưa xác định
2020-01-14
O. Nowak
Wisla Plock
Chưa xác định
2020-01-01
M. Dąbrowski
ŁKS Łódź
Chưa xác định
2019-11-27
M. Kuchta
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
P. Mucha
Górnik Polkowice
Cho mượn
2019-09-02
M. Tajti
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2019-09-02
V. Sirotov
Tekstilshchik
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
A. Suljić
Olimpija Ljubljana
Chuyển nhượng tự do
2019-08-26
P. Tuszyński
Piast Gliwice
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
