-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Zalaegerszegi TE (ZAL)
Zalaegerszegi TE (ZAL)
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
ZTE-Aréna
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
ZTE-Aréna
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Zalaegerszegi TE
Tên ngắn gọn
ZAL
Năm thành lập
1920
Sân vận động
ZTE-Aréna
2025-07-01
K. Fućak
NK Osijek
Chưa xác định
2025-07-01
A. Huszti
Fehérvár FC
Chưa xác định
2024-09-04
K. Fućak
NK Osijek
Cho mượn
2024-07-17
Y. Croizet
Ujpest
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
A. Huszti
Fehérvár FC
Cho mượn
2024-07-05
B. Bedi
Fehérvár FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
M. Gyurján
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Z. Lesjak
Nafta
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Huszti
Ujpest
Chưa xác định
2024-07-01
Y. Croizet
Ujpest
Chưa xác định
2024-07-01
A. Mance
UMM Salal
Chuyển nhượng tự do
2024-06-17
S. Evangelou
NK Osijek
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
B. Gundel-Takács
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
A. Csonka
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2024-02-14
A. Huszti
Ujpest
Cho mượn
2024-01-14
B. Kiss
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2023-09-06
T. Todoroski
Sumqayıt
Chuyển nhượng tự do
2023-09-06
S. Evangelou
NK Osijek
Cho mượn
2023-09-01
A. Mance
Debreceni VSC
Chưa xác định
2023-08-31
M. Tajti
Ujpest
Chuyển nhượng tự do
2023-08-28
Y. Croizet
Ujpest
Cho mượn
2023-08-28
S. Medgyes
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2023-08-28
J. Špoljarić
NK Osijek
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
A. Mocsi
Rizespor
Chưa xác định
2023-07-12
D. Kálnoki-Kis
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Grezda
Partizani
Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
M. Sajbán
Paks
Chưa xác định
2023-06-12
P. Demjén
MTK Budapest
Chưa xác định
2023-06-06
B. Gergényi
Fehérvár FC
Chưa xác định
2023-02-08
M. Májer
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2023-01-14
Erik Németh
Soroksar
Chưa xác định
2023-01-01
E. Grezda
Manisa BBSK
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Erik Németh
Szentlőrinc SE
Chưa xác định
2022-07-27
Erik Németh
Szentlőrinc SE
Cho mượn
2022-07-10
B. Szabó
Nafta
Chưa xác định
2022-07-04
Dániel Csóka
AFC Wimbledon
Chưa xác định
2022-07-01
B. Szabó
Nafta
Chưa xác định
2022-07-01
J. Špoljarić
NK Osijek
Chưa xác định
2022-07-01
A. Huszti
Puskas Academy
Chưa xác định
2022-07-01
N. Szendrei
Fehérvár FC
Chưa xác định
2022-07-01
D. Zsóri
Fehérvár FC
Chưa xác định
2022-07-01
Erik Németh
Nafta
Chưa xác định
2022-07-01
Š. Gržan
NK Osijek
Chưa xác định
2022-07-01
L. Antal
Szombathelyi Haladas
Chưa xác định
2022-07-01
E. Halilović
Velež
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Rebernik
Nafta
Chưa xác định
2022-06-15
O. Safronov
Nafta
Chuyển nhượng tự do
2022-06-15
M. Májer
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2022-06-15
D. Bobál
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2022-03-23
M. Koszta
Ulsan Hyundai FC
€ 1M
Chuyển nhượng
2022-02-13
E. Grezda
NK Osijek
Chưa xác định
2022-02-10
D. Szökrönyös
Kecskeméti TE
Cho mượn
2022-02-07
L. Antal
Szombathelyi Haladas
Cho mượn
2022-01-28
B. Nimaga
SCR Altach
Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
A. Skribek
Puskas Academy
Chưa xác định
2022-01-25
Š. Gržan
NK Osijek
Cho mượn
2022-01-24
M. Rebernik
Nafta
Cho mượn
2022-01-20
A. Mocsi
Szombathelyi Haladas
Chưa xác định
2022-01-15
D. Zsóri
Fehérvár FC
Cho mượn
2022-01-04
B. Babati
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2021-10-12
M. Futács
Olimpija Ljubljana
Chuyển nhượng tự do
2021-09-15
A. Tanasin
Proleter Novi SAD
Chưa xác định
2021-09-15
B. Kun
Proleter Novi SAD
Chưa xác định
2021-08-29
Erik Németh
Nafta
Cho mượn
2021-07-29
J. Špoljarić
NK Osijek
Cho mượn
2021-07-28
E. Grezda
NK Osijek
Cho mượn
2021-07-27
D. Szökrönyös
Nafta
Chưa xác định
2021-07-07
E. Halilović
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
A. Skribek
Puskas Academy
Cho mượn
2021-07-02
A. Huszti
Puskas Academy
Cho mượn
2021-07-01
D. Szalai
Budafoki LC
Chưa xác định
2021-07-01
A. Favorov
Puskas Academy
Chưa xác định
2021-07-01
N. Könyves
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2021-07-01
P. Vass
Nyiregyhaza
Chưa xác định
2021-07-01
R. Szánthó
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2021-07-01
J. Szépe
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2021-03-10
Péter Czuczi
Szentlőrinc SE
Chưa xác định
2021-01-06
F. Dragóner
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2020-11-20
D. Barczi
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
B. Szabó
Nafta
Cho mượn
2020-08-29
Sandro Emanuel Gonçalves dos Reis Pires Semedo
Dunav Ruse
Chưa xác định
2020-08-19
M. Koszta
Ujpest
Chưa xác định
2020-08-11
A. Favorov
Puskas Academy
Cho mượn
2020-08-05
B. Szabó
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
A. Tanasin
Proleter Novi SAD
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
G. Bobál
Nacional
Chuyển nhượng tự do
2020-07-29
P. Szabó
Nagykanizsai ULE
Chuyển nhượng tự do
2020-07-23
N. Könyves
Paks
Chưa xác định
2020-07-22
F. Dragóner
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2020-07-20
G. Kocsis
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2020-07-20
A. Radó
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
Z. Stieber
Ujpest
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Katanec
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2020-07-01
D. Szökrönyös
Nafta
Chưa xác định
2020-07-01
F. Katelaris
Omonia Nicosia
Chưa xác định
2020-07-01
B. Kun
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Tajti
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Gyurján
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Zoltán Kovács
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
L. Bőle
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
