-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Zamalek SC (ZAM)
Zamalek SC (ZAM)
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Cairo International Stadium
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Cairo International Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Zamalek SC
Tên ngắn gọn
ZAM
Năm thành lập
1911
Sân vận động
Cairo International Stadium
2025-07-01
K. Michalak
Ohod
Chưa xác định
2024-09-13
Mohamed Ashraf Roqa
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2024-09-12
K. Michalak
Ohod
Cho mượn
2024-09-01
Youssef Obama
Pyramids FC
Chuyển nhượng tự do
2024-02-05
Abdallah Gomaa
Baladiyyat Al Mehalla
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
Nasser Maher
Future FC
Chưa xác định
2024-01-31
Abdalla El Said
Pyramids FC
Chưa xác định
2024-01-31
Amr El Sisi
Future FC
Chưa xác định
2024-01-29
Ahmed Hamdi
CF Montreal
Chuyển nhượng tự do
2024-01-21
Mohab Yasser
El Dakhleya
Chưa xác định
2024-01-16
Mohamed Abdel Ghani
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-08-01
Mahmoud Alaa
Al Ittihad
Chưa xác định
2023-07-01
Youssef Obama
Al-Hazm
Chưa xác định
2023-01-31
Naser Mansy
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-01-31
Emam Ashour
FC Midtjylland
Chưa xác định
2023-01-31
Mohamed Abdel Salam
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-15
Youssef Obama
Al-Hazm
Cho mượn
2023-01-11
Z. El Wardi
Raja Casablanca
Chưa xác định
2022-10-10
Amr El Sisi
El Geish
Chưa xác định
2022-10-01
Omar El Said
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Mohamed Abdel Salam
Al Ittihad
Chưa xác định
2022-10-01
Mahmoud Alaa
Al Ittihad
Cho mượn
2022-09-16
Nabil Emad Dunga
Pyramids FC
Chưa xác định
2022-09-16
Omar Gaber
Pyramids FC
Chưa xác định
2022-09-14
Mostafa El Zenary
El Geish
Chưa xác định
2022-09-13
Marwan Hamdy
AL Masry
Chưa xác định
2022-09-11
Islam Gaber
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2022-09-04
Mahmoud Gennesh
Future FC
Chưa xác định
2022-09-01
Mahmoud Gennesh
Future FC
Chưa xác định
2022-09-01
Mohamed Abou Gabal
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2022-09-01
Z. El Wardi
Raja Casablanca
Chưa xác định
2022-09-01
Marwan Hamdy
Smouha SC
Chưa xác định
2022-09-01
I. Ndiaye
FC Luzern
Chưa xác định
2022-09-01
Mohamed Sobhi
Pharco
Chưa xác định
2022-09-01
R. Cissé
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2022-08-09
A. Bencharki
Al-Jazira
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
M. Ounajem
Wydad AC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-24
Tarek Hamed
Al-Ittihad FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Mostafa Mohamed
Galatasaray
€ 4M
Chuyển nhượng
2022-01-26
Mahmoud Abdel Aziz
El Mokawloon
Chưa xác định
2022-01-23
Mostafa Fathi
Al Taawon
Chưa xác định
2021-10-10
H. Nagguez
Al-Ahli Jeddah
Chuyển nhượng tự do
2021-10-07
Omar Kamal
Future FC
Chưa xác định
2021-10-07
Marwan Hamdy
Smouha SC
Cho mượn
2021-09-19
H. Ahadad
Raja Casablanca
Chưa xác định
2021-09-15
Mahmoud Gennesh
Future FC
Cho mượn
2021-09-15
Mohamed Sobhi
Pharco
Cho mượn
2021-09-14
H. Nagguez
ES Tunis
Chưa xác định
2021-09-05
Karim Bambo
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2021-09-01
Karim Bambo
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2021-09-01
M. Ounajem
Wydad AC
Chưa xác định
2021-09-01
R. Cissé
Al Ittihad
Chưa xác định
2021-09-01
Mohamed Sobhi
Al Ittihad
Chưa xác định
2021-09-01
Mostafa Fathi
Smouha SC
Chưa xác định
2021-09-01
Omar El Said
El Gouna FC
Chưa xác định
2021-08-31
Omar Kamal
AL Masry
Chưa xác định
2021-08-31
Mohamed Abdel Salam
Al Ittihad
Cho mượn
2021-08-01
F. Sassi
Al-Duhail SC
Chưa xác định
2021-02-01
K. Kasongo
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Mostafa Mohamed
Galatasaray
Cho mượn
2021-02-01
Omar El Said
El Gouna FC
Cho mượn
2021-02-01
S. Jaziri
El Mokawloon
Chưa xác định
2021-01-31
M. Ounajem
Wydad AC
Cho mượn
2021-01-31
Marwan Hamdy
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-01-29
Ayman Hefni
Misr EL Makasa
Chuyển nhượng tự do
2021-01-23
Karim Bambo
National Bank of Egypt
Cho mượn
2021-01-19
Mostafa Fathi
Smouha SC
Cho mượn
2020-12-03
Mohamed Sobhi
Al Ittihad
Cho mượn
2020-12-02
Mohamed Hassan
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2020-11-11
Mohamed Antar
AL Masry
Chưa xác định
2020-11-06
Ahmed Refaat
AL Masry
Chưa xác định
2020-11-03
Ahmed Kaboria
El Mokawloon
Chưa xác định
2020-11-02
Ahmed Kaboria
El Geish
Chưa xác định
2020-11-02
Basem Morsy
El Entag EL Harby
Chuyển nhượng tự do
2020-11-02
Ahmed Abou El Fotouh
Smouha SC
Chưa xác định
2020-11-02
Mohamed Ashraf Roqa
El Geish
Chưa xác định
2020-11-01
Ahmed Refaat
Al Ittihad
Chưa xác định
2020-11-01
Basem Morsy
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2020-11-01
Maarouf Yousef
AL Mokawloon
Chưa xác định
2020-11-01
H. Mathlouthi
CS Sfaxien
Chuyển nhượng tự do
2020-11-01
H. Ahadad
Raja Casablanca
Chưa xác định
2020-10-05
K. Boutaïb
LE Havre
Chuyển nhượng tự do
2020-02-19
H. Nagguez
Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2019-09-03
Mohamed Ahmed Youssef Gamal
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Baha Magdi
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Ayman Hefni
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2019-08-31
Mohamed Makhlouf
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-25
Hossam Paulo
El Geish
Chuyển nhượng tự do
2019-08-05
Emam Ashour
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2019-08-01
Ibrahim Hassan
Pyramids FC
Chưa xác định
2019-08-01
Mahmoud Abdul Aati Donga
Ismaily SC
Chưa xác định
2019-08-01
Ahmed Madbouly
Ismaily SC
Chưa xác định
2019-08-01
M. Ounajem
Wydad AC
Chưa xác định
2019-08-01
Mohamed Awad
Ismaily SC
Chưa xác định
2019-08-01
Mohamed Ibrahim
Misr EL Makasa
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Karim Bambo
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-31
Mohamed Abdul Shafy
Al-Ahli Jeddah
Chuyển nhượng tự do
2019-07-30
Mohamed Sobhi
Petrojet
Chưa xác định
2019-07-30
Mohamed Abou Gabal
Smouha SC
Chưa xác định
2019-07-30
Emad El Sayed
Al Ittihad
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
