-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Zawisza Bydgoszcz (ZAW)
Zawisza Bydgoszcz (ZAW)
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Stadion im. Zdzisława Krzyszkowiaka
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Stadion im. Zdzisława Krzyszkowiaka
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Zawisza Bydgoszcz
Tên ngắn gọn
ZAW
Năm thành lập
1946
Sân vận động
Stadion im. Zdzisława Krzyszkowiaka
2023-01-27
M. Sacharuk
Pogoń Grod. Mazowiecki
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Żylski
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2018-06-18
K. Żylski
ŁKS Łódź
Chưa xác định
2016-07-01
K. Drygas
Pogon Szczecin
Chưa xác định
2016-07-01
D. Michalik
Olimpia Grudziądz
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
J. Łukowski
Wisla Plock
Chưa xác định
2016-07-01
K. Angielski
Piast Gliwice
Chưa xác định
2016-07-01
Łukasz Sapela
Miedz Legnica
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Szymon Lewicki
Arka Gdynia
Chưa xác định
2016-07-01
Sebastian Kamiński
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Węglarz
Jagiellonia
Chưa xác định
2016-07-01
Piotr Stawarczyk
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2016-07-01
Mica
U. Madeira
Chưa xác định
2016-06-08
B. Igumanović
FK Mladost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
V. Panayotov
Beroe
Chưa xác định
2016-02-14
K. Angielski
Piast Gliwice
Cho mượn
2016-02-12
T. Markić
KuPS
Chuyển nhượng tự do
2016-01-07
D. Michalik
Polonia Bytom
Chuyển nhượng tự do
2015-08-19
Alvarinho
Jagiellonia
Chưa xác định
2015-07-06
I. Maevskiy
Anzhi
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
J. Świerczok
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2015-07-01
V. Panayotov
Ayia Napa
Chưa xác định
2015-07-01
Łukasz Sapela
Flota Świnoujście
Chưa xác định
2015-07-01
L. Marić
Persepolis FC
Chưa xác định
2015-07-01
Grzegorz Sandomierski
Cracovia Krakow
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
J. Wójcicki
Cracovia Krakow
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Szymon Lewicki
Legionovia Legionowo
Chưa xác định
2015-07-01
André Micael Pereira
Moreirense
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
J. Barišić
Piast Gliwice
Chưa xác định
2015-02-10
C. Predescu
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2015-02-10
J. Barišić
NK Osijek
Chuyển nhượng tự do
2015-02-01
B. Pawłowski
Lechia Gdansk
Cho mượn
2015-01-30
Luis Carlos Eneas da Conceição Lima
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2015-01-27
Michał Masłowski
Legia Warszawa
Chưa xác định
2015-01-26
H. Goulon
Omonia Nicosia
Chưa xác định
2015-01-20
Wagner
Nacional
Chưa xác định
2015-01-15
A. Argiriou
Ethnikos Achna
Chưa xác định
2015-01-01
S. Denković
Puskas Academy
Chưa xác định
2015-01-01
A. Witan
Pogoń Siedlce
Chưa xác định
2015-01-01
I. Maevskiy
FC Minsk
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
J. Świerczok
1. FC Kaiserslautern
Chưa xác định
2015-01-01
Sebastian Kamiński
Flota Świnoujście
Chưa xác định
2014-07-01
Mica
Portimonense
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Wagner
Moreirense
Chưa xác định
2014-07-01
A. Argiriou
AEL Kallonis
Chưa xác định
2014-02-06
Alvarinho
Benfica Castelo Branco
Chưa xác định
2013-08-29
K. Drygas
Lech Poznan
Chưa xác định
2013-08-09
Luis Carlos Eneas da Conceição Lima
GIL Vicente
Chưa xác định
2013-07-01
André Micael Pereira
Olhanense
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
